1 | GK.00696 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
2 | GK.00697 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
3 | GK.00698 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
4 | GK.00699 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
5 | GK.00700 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
6 | GK.00701 | | Công nghệ 3/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục | 2022 |
7 | GK.00870 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00871 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00872 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00873 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00874 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00875 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.00876 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
14 | GK.00877 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
15 | GK.00878 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
16 | GK.00879 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo khoa/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.),Đồng Huy Giới... | Giáo dục | 2023 |
17 | GK.01210 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
18 | GK.01211 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
19 | GK.01212 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
20 | GK.01213 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
21 | GK.01214 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
22 | GK.01215 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
23 | GK.01216 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
24 | GK.01217 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
25 | GK.01218 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
26 | GK.01219 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
27 | GK.01337 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
28 | GK.01338 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
29 | GK.01339 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
30 | GK.01340 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
31 | GK.01341 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
32 | GK.01342 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
33 | GK.01343 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
34 | GK.01344 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
35 | GK.01345 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
36 | GK.01346 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (chủ biên), Dương Giáng Thiên Hương,.... | Giáo dục | 2024 |
37 | GV.00290 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
38 | GV.00291 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
39 | GV.00292 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
40 | GV.00293 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
41 | GV.00294 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
42 | GV.00435 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
43 | GV.00436 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
44 | GV.00437 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GV.00438 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
46 | GV.00439 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
47 | GV.00440 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
48 | GV.00441 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
49 | GV.00442 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
50 | GV.00443 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
51 | GV.00444 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 4: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.),Đặng Văn Nghĩa(ch.b), Đồng Huy Giới... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
52 | GV.00562 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GV.00563 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GV.00564 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GV.00565 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GV.00566 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
57 | GV.00567 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
58 | GV.00568 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
59 | GV.00569 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
60 | GV.00570 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
61 | GV.00571 | Lê Huy Hoàng | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
62 | GV00759 | | Công nghệ 3: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.), Đặng Văn Nghĩa (ch.b.), Dương Giáng Thiên Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |