1 | TK.00642 | Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học: Cách suy nghĩ và ứng xử thành công/ Lục Thị Nga | Giáo dục | 2008 |
2 | TK.00643 | Lục Thị Nga | Những tình huống thường gặp trong quản lí trường học: Cách suy nghĩ và ứng xử thành công/ Lục Thị Nga | Giáo dục | 2008 |
3 | TK.00865 | Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên Long | Giáo dục | 2001 |
4 | TK.00866 | Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên Long | Giáo dục | 2001 |
5 | TK.00890 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga... | Giáo dục | 2004 |
6 | TK.00891 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga... | Giáo dục | 2004 |
7 | TK.00898 | Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học: Sách hướng dẫn các trường tiểu học tổ chức cho học sinh vui chơi giữa buổi học/ B.s: Trần Đồng Lâm (ch.b), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Ngọc Thư | Giáo dục | 2003 |
8 | TK.00899 | Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học: Sách hướng dẫn các trường tiểu học tổ chức cho học sinh vui chơi giữa buổi học/ B.s: Trần Đồng Lâm (ch.b), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Ngọc Thư | Giáo dục | 2003 |
9 | TK.00900 | Trần Đồng Lâm | Tổ chức cho học sinh tiểu học vui chơi giữa buổi học: Sách hướng dẫn các trường tiểu học tổ chức cho học sinh vui chơi giữa buổi học/ B.s: Trần Đồng Lâm (ch.b), Trần Đình Thuận, Vũ Thị Ngọc Thư | Giáo dục | 2003 |
10 | TK.00912 | | Giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật bậc tiểu học: Tổ chức cầu vồng châu á | Giáo dục | 2012 |
11 | TK.00913 | | Giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật bậc tiểu học: Tổ chức cầu vồng châu á | Giáo dục | 2012 |
12 | TK.00914 | | Giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật bậc tiểu học: Tổ chức cầu vồng châu á | Giáo dục | 2012 |
13 | TK.00915 | Tăng, Bình | Đổi mới căn bản toàn diện ngành giáo dục công tác quản lý, lãnh đạo nhà trường dành cho hiệu trưởng/ Tăng Bình, Phương Anh, Ái Phương (s.t và hệ thống hóa) | Thời Đại | 2012 |
14 | TK.00918 | | Đổi mới giảng dạy giáo dục phổ thông: Ban hành theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT | Lao động | 2006 |
15 | TK.00976 | Hoàng Đạo Thúy | Nghề thầy: Làm cha mẹ - làm thầy/ Hoàng Đạo Thúy | Nxb. Hội Nhà văn | 2023 |
16 | TK.00977 | Lê Nguyên Phương | Dạy con trong "hoang mang": Hành trình chuyển hoá chính mình để giáo dục trẻ thơ/ Lê Nguyên Phương | Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Anbooks | 2018 |
17 | TK.00997 | Fukuzawa Yukichi | Khuyến học: Hay những bài học về tinh thần độc lập tự cường của người Nhật Bản/ Fukuzawa Yukichi ; Phạm Hữu Lợi dịch | Thế giới | 2023 |
18 | TK.01001 | John Vu | Lời khuyên dành cho thầy cô: = Beyond teaching/ John Vu ; Ngô Trung Việt dịch | Dân trí ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt | 2021 |
19 | TK.01014 | Nelsen, Jane | Kỷ luật tích cực: Không phải là sự trừng phạt mà là sự tôn trọng trẻ/ Jane Nelsen ; Bình Max dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2021 |
20 | TK.01025 | | Tiên học lễ/ Vũ Ngọc Khánh (ch.b.),Trần Thanh, Đỗ Minh Tâm... | Trẻ | 1996 |
21 | TK.01038 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga... | Giáo dục | 2004 |
22 | TK.01099 | | Mỗi câu chuyện nhỏ một bài học lớn | Chính trị quốc gia | 2015 |
23 | TK.01123 | Lê Nguyên Long | Hãy trở thành người thông minh sáng tạo/ Lê Nguyên Long | Giáo dục | 2001 |
24 | TK.01171 | | Giáo dục bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam qua hoạt động ngoài giờ lên lớp: Tài liệu hướng dẫn giáo viên tiểu học/ B.s.: Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thấn, Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2012 |
25 | TK.01172 | | Giáo dục bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam qua hoạt động ngoài giờ lên lớp: Tài liệu hướng dẫn giáo viên tiểu học/ B.s.: Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thấn, Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2012 |
26 | TK.01173 | | Giáo dục bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam qua hoạt động ngoài giờ lên lớp: Tài liệu hướng dẫn giáo viên tiểu học/ B.s.: Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thấn, Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2012 |
27 | TK.01222 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt ở tiểu học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh tiểu học/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
28 | TK.01223 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt ở tiểu học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh tiểu học/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
29 | TK.01224 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt ở tiểu học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh tiểu học/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
30 | TK.01225 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt ở tiểu học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh tiểu học/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
31 | TK.01226 | Trần Đình Châu | Dạy tốt - học tốt ở tiểu học bằng bản đồ tư duy: Dùng cho giáo viên, sinh viên sư phạm, học sinh tiểu học/ Trần Đình Châu, Đặng Thị Thu Thuỷ | Giáo dục | 2011 |
32 | TK.01466 | | Giáo dục bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam qua hoạt động ngoài giờ lên lớp: Tài liệu hướng dẫn giáo viên tiểu học/ B.s.: Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thấn, Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2012 |
33 | TK.01469 | Tô, Xuân Dân | Bối cảnh mới ngôi trường mới nhà quản lý giáo dục mới/ Tô Xuân Dân | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2011 |
34 | TK.01470 | Tô, Xuân Dân | Bối cảnh mới ngôi trường mới nhà quản lý giáo dục mới/ Tô Xuân Dân | Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 2011 |
35 | TK.01471 | | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007/ Thảo Phương, Sầm Quý Lập, Hồng Minh.. | Giáo dục | 2007 |
36 | TK.01473 | Hunter, Madeline | Làm chủ phương pháp giảng dạy: Sách tham khảo/ Madeline Hunter, Robin Hunter | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
37 | TK.01474 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cán bộ quản lý trường tiểu học/ Thái Văn Thành (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Hoàng Mai Lê... | Giáo dục | 2018 |
38 | TK.01475 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cán bộ quản lý trường tiểu học/ Thái Văn Thành (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Hoàng Mai Lê... | Giáo dục | 2018 |
39 | TK.01476 | Osterman, Karen F. | Phương pháp tư duy dành cho nhà giáo dục/ Karen F. Osterman, Robert B. Kottkamp ; Phạm Thị Kim Yến, Nguyễn Đào Quý Châu dịch | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
40 | TK.01481 | | Giáo dục bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam qua hoạt động ngoài giờ lên lớp: Tài liệu hướng dẫn giáo viên tiểu học/ B.s.: Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thấn, Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2012 |
41 | TK.01493 | Bùi, Thị Ngọc Diệp | Giáo dục lớp ghép và song ngữ ở trường tiểu học Việt Nam: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ, giáo viên tiểu học/ Bùi Thị Ngọc Diệp (ch.b.); Trần Sĩ Nguyên | Giáo dục | 2000 |
42 | TK.01494 | | Phương hướng nhiệm vụ trọng tâm trong công tác quản lý thực hiện chương trình đổi mới căn bản toàn diện ngành giáo dục năm học 2014-2015/ Tài Thành, Vũ Thanh sưu tầm và hệ thống hóa | Lao động Xã hội | 2014 |
43 | TK.01495 | | Những vấn đề cơ bản về: Giáo dục đạo đức công dân đối với học sinh, sinh viên trong nhà trường, gia đình: Xây dựng nhân cách học sinh, sinh viên thế hệ Hồ Chí Minh | Thời Đại | 2009 |
44 | TK.01513 | Nguyễn Đình Chỉnh | Sư phạm học tiểu học/ Nguyễn Đình Chỉnh, Nguyễn Văn Luỹ, Phạm Ngọc Uyển | Giáo dục | 2006 |
45 | TK.01514 | Nguyễn Đình Chỉnh | Sư phạm học tiểu học/ Nguyễn Đình Chỉnh, Nguyễn Văn Luỹ, Phạm Ngọc Uyển | Giáo dục | 2006 |
46 | TK.01516 | | Gương sáng việc hay ngành giáo dục 2018: Tuyển chọn những bài viết đặc sắc | Thông Tấn | 2018 |
47 | TK.01520 | Đặng Huỳnh Mai | Một số vấn đề về đổi mới quản lí giáo dục tiểu học vì sự phát triển bền vững: Tài liệu bồi dưỡng hiệu trưởng tiểu học và cán bộ quản lí giáo dục tiểu học/ Đặng Huỳnh Mai | Giáo dục | 2006 |
48 | TK.01521 | Đặng Huỳnh Mai | Một số vấn đề về đổi mới quản lí giáo dục tiểu học vì sự phát triển bền vững: Tài liệu bồi dưỡng hiệu trưởng tiểu học và cán bộ quản lí giáo dục tiểu học/ Đặng Huỳnh Mai | Giáo dục | 2006 |
49 | TK.01522 | Lê Tiến Thành | Sổ tay giáo dục hoà nhập học sinh khuyết tật dành cho giáo viên tiểu học/ Lê Tiến Thành, Trần Đình Thuận, Nguyễn Xuân Hải | Giáo dục | 2009 |
50 | TK.01523 | | Quản lí giáo dục hoà nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học: Sách được biên soạn và in lần đầu với sự tài trợ của tổ chức USAID và CRS tại Việt Nam/ Lê Tiến Thành, Lê Văn Tạc, Trần Đình Thuận.. | Giáo dục | 2008 |
51 | TK.01528 | | 35 tác phẩm được giải: Cuộc vận động viết truyện ngắn giáo dục đạo đức cho thiếu niên, nhi đồng/ Phạm Đỗ Thái Hoàng, Hồ Việt Khuê, Đỗ Tuyết Nga... | Giáo dục | 2004 |
52 | TK.01570 | Nguyễn Hạnh | Tra từ dành cho học sinh lớp 4: Có hình minh họa/ Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Nxb. Trẻ | 2006 |
53 | TK.01576 | | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cán bộ quản lý trường tiểu học/ Thái Văn Thành (ch.b.), Nguyễn Thị Tuyết Hạnh, Hoàng Mai Lê... | Giáo dục | 2018 |
54 | TK.01578 | | Sơ lược lịch sử giáo dục Việt Nam và một số nước trên thế giới/ Nguyễn Thị Thái, Huỳnh Thị Mai Phương, Nguyễn Quang Kính... biên soạn. Q.1 | Nxb. Hà Nội | 2010 |
55 | TK.01683 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 3: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
56 | TK.01684 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 3: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
57 | TK.01685 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 3: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
58 | TK.01686 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 1: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
59 | TK.01687 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 1: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
60 | TK.01688 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 1: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
61 | TK.01689 | | Truyện đọc giáo dục đạo đức 1: Sách bổ trợ môn Đạo đức ở Tiểu học/ Đặng Thuý Anh, Trần Quang Tuấn | Giáo dục | 2012 |
62 | TK.02206 | | Nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới quản lí giáo dục tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng cán bộ quản lí và giáo viên trường | Giáo dục | 2006 |
63 | TK.02207 | | Tài liệu tập huấn đổi mới sinh hoạt chuyên môn: Dùng cho cán bộ quản lý, giáo viên tiểu học/ Bộ Giáo dục và Đào tạo | Đại học Sư phạm | 2014 |
64 | TK.02210 | | Góp phân xây dựng văn hóa học đường trường học thân thiện học sinh tích cực/ Vũ Bá Hòa, Đỗ Quốc Anh | Giáo dục Việt Nam | 2010 |
65 | TK.02212 | | Tài liệu đổi mới hoạt động trường tiểu học/ Phạm Ngọc Định (ch.b.), Xuân Thị Nguyệt Hà, Bùi Việt Hùng | Giáo dục | 2016 |
66 | TK.02213 | | Thiết kế mẫu một số mô-đun giáo dục môi trường ở trường phổ thông: Sách dùng trong các trường sư phạm, các lớp bồi dưỡng nghiệp vụ cho giáo viên phổ thông | [kxd] | 2001 |
67 | TK.02214 | | Thiết kế mẫu một số mô-đun giáo dục môi trường ở trường phổ thông: Sách dùng trong các trường sư phạm, các lớp bồi dưỡng nghiệp vụ cho giáo viên phổ thông | [kxd] | 2001 |
68 | TK.02215 | | Giáo dục bảo vệ môi trường biển đảo Việt Nam qua hoạt động ngoài giờ lên lớp: Tài liệu hướng dẫn giáo viên tiểu học/ B.s.: Nguyễn Tuyết Nga (ch.b.), Nguyễn Thị Thấn, Phan Thanh Hà... | Giáo dục | 2012 |
69 | TK.02220 | Phan Thanh Bình | Kinh nghiệm sư phạm hiện đại/ Phan Thanh Bình | Thanh Hóa | 2013 |
70 | TK.02221 | Phan Thanh Bình | Kinh nghiệm sư phạm hiện đại/ Phan Thanh Bình | Thanh Hóa | 2013 |
71 | TK.02222 | Lê Thanh Hà | Bài học giáo dục nhân cách cho trẻ em/ Lê Thanh Hà | Thanh Hóa | 2013 |
72 | TK.02223 | Lê Thanh Hà | Bài học giáo dục nhân cách cho trẻ em/ Lê Thanh Hà | Thanh Hóa | 2013 |
73 | TN.06077 | Louart, Carina | Nam nữ bình quyền/ Carina Louart ; Minh hoạ: Pénélope Paicheler ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |