1 | GK.00125 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
2 | GK.00126 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
3 | GK.00127 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
4 | GK.00128 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
5 | GK.00129 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
6 | GK.00130 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
7 | GK.00131 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
8 | GK.00132 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
9 | GK.00133 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
10 | GK.00134 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
11 | GK.00135 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
12 | GK.00136 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
13 | GK.00137 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
14 | GK.00138 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
15 | GK.00139 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
16 | GK.00140 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
17 | GK.00141 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
18 | GK.00142 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
19 | GK.00143 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
20 | GK.00183 | | Hoạt động trải nghiệm 1: Sách giáo khoa/ Bùi Sỹ Tụng (tổng ch.b.), Nguyễn Thanh Bình (ch.b.), Vũ Thị Lan Anh... | Giáo dục | 2020 |
21 | GK.00573 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.00574 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
23 | GK.00575 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
24 | GK.00576 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
25 | GK.00577 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
26 | GK.00578 | | Hoạt động trải nghiệm 3/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2022 |
27 | GK.00900 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00901 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00902 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00903 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00905 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.00906 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GK.00907 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GK.00908 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
35 | GK.00909 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
36 | GK.00910 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GK.01010 | | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên... | Giáo dục | 2023 |
38 | GK.01011 | | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên... | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.01012 | | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên... | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.01013 | | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên... | Giáo dục | 2023 |
41 | GK.01014 | | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên... | Giáo dục | 2023 |
42 | GK.01015 | | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên... | Giáo dục | 2023 |
43 | GK.01016 | | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên... | Giáo dục | 2023 |
44 | GK.01017 | | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên... | Giáo dục | 2023 |
45 | GK.01018 | | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên... | Giáo dục | 2023 |
46 | GK.01019 | | Vở bài tập Hoạt động trải nghiệm 4/ Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên... | Giáo dục | 2023 |
47 | GK.01328 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.01329 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.01330 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.01331 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.01332 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.01333 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
53 | GK.01334 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
54 | GK.01335 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
55 | GK.01336 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo khoa/ Lưu Thu Thủy(tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b), Nguyễn Thị Thanh Bình,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
56 | GV.00156 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.) Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
57 | GV.00157 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.) Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
58 | GV.00158 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.) Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
59 | GV.00159 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.) Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
60 | GV.00160 | Lưu Thu Thuỷ | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.) Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
61 | GV.00300 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
62 | GV.00301 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
63 | GV.00302 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
64 | GV.00303 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
65 | GV.00304 | | Hoạt động trải nghiệm 3: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.),Nguyễn Thị Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
66 | GV.00355 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
67 | GV.00356 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
68 | GV.00357 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
69 | GV.00358 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
70 | GV.00359 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
71 | GV.00360 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
72 | GV.00361 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
73 | GV.00362 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
74 | GV.00363 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
75 | GV.00364 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (c.b), Nguyễn Thị Thanh Bình, Bùi Thị Hương Liên,...... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
76 | GV.00542 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
77 | GV.00543 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
78 | GV.00544 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
79 | GV.00545 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
80 | GV.00546 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
81 | GV.00547 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
82 | GV.00548 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
83 | GV.00549 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
84 | GV.00550 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
85 | GV.00551 | Lưu Thu Thủy | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thủy (tổng ch.b.), Nguyễn Thụy Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
86 | TK.02501 | | Cùng em hoạt động trải nghiệm lớp 5/ Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Vũ Quang Tuyên, Nguyễn Hoa Mai.... T.2 | Giáo dục | 2020 |
87 | TK.02502 | | Cùng em hoạt động trải nghiệm lớp 5/ Nguyễn Hữu Tâm (ch.b.), Vũ Quang Tuyên, Nguyễn Hoa Mai.... T.2 | Giáo dục | 2020 |