1 | TK.00025 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2014 |
2 | TK.00026 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2014 |
3 | TK.00027 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2014 |
4 | TK.00028 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2014 |
5 | TK.00029 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2014 |
6 | TK.00119 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2014 |
7 | TK.00120 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2014 |
8 | TK.00121 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2016 |
9 | TK.00122 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2016 |
10 | TK.00123 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2016 |
11 | TK.00124 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2016 |
12 | TK.00125 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2016 |
13 | TK.00126 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2005 |
14 | TK.00127 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.8 | Giáo dục | 2005 |
15 | TK.00128 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2005 |
16 | TK.00129 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.7 | Giáo dục | 2005 |
17 | TK.00132 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
18 | TK.00133 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
19 | TK.00134 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
20 | TK.00135 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2005 |
21 | TK.00136 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2001 |
22 | TK.00137 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2001 |
23 | TK.00138 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2001 |
24 | TK.00139 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
25 | TK.00140 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
26 | TK.00141 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
27 | TK.00142 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2005 |
28 | TK.00143 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2005 |
29 | TK.00144 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2005 |
30 | TK.00145 | Nguyễn Khắc Thuần | Thế thứ các triều vua Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần | Giáo dục | 2005 |
31 | TK.00146 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2006 |
32 | TK.00147 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2006 |
33 | TK.00148 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2006 |
34 | TK.00149 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
35 | TK.00150 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
36 | TK.00151 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2005 |
37 | TK.00152 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2001 |
38 | TK.00153 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2001 |
39 | TK.00154 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2001 |
40 | TK.00155 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2001 |
41 | TK.00156 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2001 |
42 | TK.00157 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2001 |
43 | TK.00158 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2001 |
44 | TK.00159 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2001 |
45 | TK.00160 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
46 | TK.00161 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.1 | Giáo dục | 2001 |
47 | TK.00162 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2001 |
48 | TK.00163 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2001 |
49 | TK.00164 | Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2001 |
50 | TK.00165 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2016 |
51 | TK.00166 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2016 |
52 | TK.00167 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2016 |
53 | TK.00168 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2016 |
54 | TK.00169 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.6 | Giáo dục | 2016 |
55 | TK.00170 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2016 |
56 | TK.00171 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2016 |
57 | TK.00172 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2016 |
58 | TK.00173 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2016 |
59 | TK.00174 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.5 | Giáo dục | 2016 |
60 | TK.00175 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2016 |
61 | TK.00176 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2016 |
62 | TK.00177 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2016 |
63 | TK.00178 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2016 |
64 | TK.00179 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.4 | Giáo dục | 2016 |
65 | TK.00180 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2016 |
66 | TK.00181 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2016 |
67 | TK.00182 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2016 |
68 | TK.00183 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2016 |
69 | TK.00184 | Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2016 |
70 | TK.00185 | | Thăng Long buổi đầu/ Trần Bạch Đằng ch.b. ; Lời: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Tranh: Nguyễn Trung Tín ; Tô màu: Nguyễn Thuỳ Linh | Nxb. Trẻ | 2001 |
71 | TK.00186 | | Thăng Long buổi đầu/ Trần Bạch Đằng ch.b. ; Lời: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Tranh: Nguyễn Trung Tín ; Tô màu: Nguyễn Thuỳ Linh | Nxb. Trẻ | 2001 |
72 | TK.00187 | | Thăng Long buổi đầu/ Trần Bạch Đằng ch.b. ; Lời: Tôn Nữ Quỳnh Trân ; Tranh: Nguyễn Trung Tín ; Tô màu: Nguyễn Thuỳ Linh | Nxb. Trẻ | 2001 |
73 | TK.00188 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.15 : Xây đắp nhà Lý/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
74 | TK.00189 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.15 : Xây đắp nhà Lý/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
75 | TK.00190 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.15 : Xây đắp nhà Lý/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
76 | TK.00191 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.16 : Nước Đại Việt/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Quang Cảnh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
77 | TK.00192 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.16 : Nước Đại Việt/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Quang Cảnh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
78 | TK.00193 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.16 : Nước Đại Việt/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Quang Cảnh: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2001 |
79 | TK.00197 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng ch.b ; Lê Văn Năm b.s ; Nguyễn Quang Cảnh hoạ sĩ. T.18 | Nxb Trẻ | 2000 |
80 | TK.00198 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng ch.b ; Lê Văn Năm b.s ; Nguyễn Quang Cảnh hoạ sĩ. T.18 | Nxb Trẻ | 2000 |
81 | TK.00199 | Trần Bạch Đằng | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Trần Bạch Đằng ch.b ; Lê Văn Năm b.s ; Nguyễn Quang Cảnh hoạ sĩ. T.18 | Nxb Trẻ | 2000 |
82 | TK.00200 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.19 | Nxb. Trẻ | 2001 |
83 | TK.00201 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.19 | Nxb. Trẻ | 2001 |
84 | TK.00202 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.19 | Nxb. Trẻ | 2001 |
85 | TK.00206 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13 | Nxb. Trẻ | 2001 |
86 | TK.00207 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13 | Nxb. Trẻ | 2001 |
87 | TK.00208 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.13 | Nxb. Trẻ | 2001 |
88 | TK.00209 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Đinh Văn Liên, họa sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11 | Trẻ | 2001 |
89 | TK.00210 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Đinh Văn Liên, họa sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11 | Trẻ | 2001 |
90 | TK.00211 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ Chủ biên: Trần Bạch Đằng, biên soạn: Đinh Văn Liên, họa sĩ: Nguyễn Quang Vinh. T.11 | Trẻ | 2001 |
91 | TK.00212 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12 | Nxb. Trẻ | 2001 |
92 | TK.00213 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12 | Nxb. Trẻ | 2001 |
93 | TK.00214 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh/ B.s.: Trần Bạch Đằng (ch.b.), Lê Văn Năm ; Hoạ sĩ: Nguyễn Đức Hoà. T.12 | Nxb. Trẻ | 2001 |
94 | TK.00215 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (Ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2001 |
95 | TK.00216 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (Ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2001 |
96 | TK.00217 | Quốc Chấn | Những danh tướng chống ngoại xâm thời Trần/ B.s: Quốc Chấn (Ch.b), Lê Kim Lữ, Cẩm Hương | Giáo dục | 2001 |
97 | TK.00218 | Nguyễn Đệ | 1000 câu hỏi về lịch sử Việt Nam và truyền thống Đoàn TNCS Hồ Chí Minh/ Nguyễn Đệ, Dương Thanh Truyền, Lê Hữu Phước.. | Nxb. Trẻ | 2005 |
98 | TK.00219 | Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.2 | Giáo dục | 2000 |
99 | TK.00262 | Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Xuân Diệu/ Lê Bảo | Giáo Dục | 1999 |
100 | TK.00263 | Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Xuân Diệu/ Lê Bảo | Giáo Dục | 1999 |
101 | TK.00264 | Lê Bảo | Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường: Xuân Diệu/ Lê Bảo | Giáo Dục | 1999 |
102 | TK.00742 | | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam và lý luận cơ bản về Đảng Cộng sản: Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính : Những vấn đề cơ bản về Đảng Cộng sản, Nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa Việt Nam/ Trần Thị Thu Hương, Triệu Quang Tiến, Nguyễn Trọng Phúc... | Chính trị Hành chính | 2012 |
103 | TK.00761 | Quách Thu Nguyệt | Hỏi đáp lịch sử Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh/ Quách Thu Nguyệt, Huyền Tôn Nữ Kim Tuyến, Nguyễn Thuủ Diễm Chi | Nxb. Trẻ | 2001 |
104 | TK.00839 | Phạm Chí Nhân | Đại đoàn 308 với chiến dịch Điện Biên Phủ/ Phạm Chí Nhân | Quân đội nhân dân | 2004 |
105 | TK.00840 | Nguyễn Huy Tưởng | Nguyễn Huy Tưởng và những trang viết về Điện Biên: Nhật kí/ Nguyễn Huy Tưởng; Nguyễn Huy Thắng b.s và giới thiệu | Nxb. Hội nhà văn | 2004 |
106 | TK.00841 | Pouget, Jean | Tướng Navarre với trận Điện Biên Phủ/ Jean Pouget ; Lê Kim dịch | Công an nhân dân ; Công ty Văn hoá Phương Nam | 2004 |
107 | TK.00842 | Trần Trọng Trung | Hai bộ thống soái trước bàn cờ Điện Biên Phủ/ Trần Trọng Trung | Quân đội nhân dân | 2004 |
108 | TK.00843 | Lưu Trọng Lân | "Điện Biên Phủ trên không" - chiến thắng của ý chí và trí tuệ Việt Nam/ Lưu Trọng Lân | Quân đội nhân dân | 2003 |
109 | TK.00844 | Hữu Mai | Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Điện Biên Phủ điểm hẹn lịch sử: Hồi ức/ Hữu Mai | Nxb. QĐND | 2001 |
110 | TK.00845 | Đào Thị Diễn | Chiến tranh Đông Dương qua tiếng nói của binh lính Pháp: = La guerre D'Indochine à travers la voix des soldats du corps expéditionnaire Francais/ B.s.: Đào Thị Diễn (ch.b.), Nguyễn Minh Sơn, Vũ Văn Thuyên | Quân đội nhân dân | 2004 |
111 | TK.00846 | Bergot, Erwan | Điện Biên Phủ 170 ngày đêm bị vây hãm/ Erwan Bergot ; Lê Kim dịch | Công an nhân dân ; Công ty văn hoá Phương Nam | 2004 |
112 | TK.00847 | Hoàng Văn Thái | Đại tướng Hoàng Văn Thái Điện Biên Phủ chiến dịch lịch sử: Hồi ức | Quân đội nhân dân | 2001 |
113 | TK.00848 | | Bạn biết gì về chiến dịch Điện Biên Phủ: Tài liệu Hỏi - Đáp dùng trong sinh hoạt học đường/ Nhiều tác giả | Nxb. Trẻ | 2004 |
114 | TK.00849 | | Điện Biên Phủ qua những trang hồi ức/ Thái Huy, R. Cácmen, Trần Bảo Ninh.... T.3 | Quân đội nhân dân | 2004 |
115 | TK.00850 | Nguyễn Văn Khoan | Tư liệu báo chí năm 1954 về chiến dịch Điện Biên Phủ/ B.s.: Nguyễn Văn Khoan (ch.b.), Nguyễn Hồng Dung, Kim Oanh | Nxb. Trẻ | 2004 |
116 | TK.00851 | Nguyễn Văn Khoan | Tư liệu báo chí năm 1954 về chiến dịch Điện Biên Phủ/ B.s.: Nguyễn Văn Khoan (ch.b.), Nguyễn Hồng Dung, Kim Oanh | Nxb. Trẻ | 2004 |
117 | TK.01039 | Nguyễn Khoa Diệu Biên | Đạm Phương nữ sử (1881-1947)/ Nguyễn Khoa Diệu Biên, Nguyễn Cửu Thọ | Nxb. Trẻ | 1995 |
118 | TK.01524 | Nguyễn Khắc Thuần | Đại cương lịch sử văn hoá Việt Nam/ Nguyễn Khắc Thuần. T.3 | Giáo dục | 2000 |
119 | TK.01592 | | Lịch sử 50 năm công đoàn giáo dục Việt Nam 1951-2001 | Lao động | 2001 |
120 | TK.01662 | | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 5/ Đoàn Thị Tuyết Mai, Trần Ngọc Duyệt | Giáo dục | 2007 |
121 | TK.01663 | | Câu hỏi trắc nghiệm lịch sử 5/ Đoàn Thị Tuyết Mai, Trần Ngọc Duyệt | Giáo dục | 2007 |
122 | TK.02069 | | Trang đời huyền thoại/ Trần Thị Xuân Thu, Lê Anh Dũng, Lê Trung Việt... ; Hoàng Minh Nhân ch.b. | Chính trị Quốc gia | 2004 |
123 | TK.02231 | | 100 nhân vật ảnh hưởng lịch sử Trung Quốc/ Vũ Đại Quan; Bùi Hữu Hồng biên soạn | Nxb. Trẻ | 1997 |
124 | TK.02430 | | Tài liệu dạy học Lịch sử - Địa lí - Văn hoá địa phương tỉnh Lâm Đồng: Sử dụng trong các trường Tiểu học/ Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Kim Long | Giáo dục | 2014 |
125 | TK.02431 | | Tài liệu dạy học Lịch sử - Địa lí - Văn hoá địa phương tỉnh Lâm Đồng: Sử dụng trong các trường Tiểu học/ Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Kim Long | Giáo dục | 2014 |
126 | TK.02432 | | Tài liệu dạy học Lịch sử - Địa lí - Văn hoá địa phương tỉnh Lâm Đồng: Sử dụng trong các trường Tiểu học/ Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Kim Long | Giáo dục | 2014 |
127 | TK.02433 | | Tài liệu dạy học Lịch sử - Địa lí - Văn hoá địa phương tỉnh Lâm Đồng: Sử dụng trong các trường Tiểu học/ Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Kim Long | Giáo dục | 2014 |
128 | TK.02434 | | Tài liệu dạy học Lịch sử - Địa lí - Văn hoá địa phương tỉnh Lâm Đồng: Sử dụng trong các trường Tiểu học/ Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Kim Long | Giáo dục | 2014 |
129 | TK.02435 | | Tài liệu dạy học Lịch sử - Địa lí - Văn hoá địa phương tỉnh Lâm Đồng: Sử dụng trong các trường Tiểu học/ Nguyễn Xuân Ngọc, Nguyễn Kim Long | Giáo dục | 2014 |
130 | TN.02789 | | Lịch sử Việt Nam bằng tranh: T.24 : Chiến thắng giặc Nguyên Mông lần thứ ba/ Trần Bạch Đằng: chủ biên; Tôn Nữ Quỳnh Trân: biên soạn; Nguyễn Huy Khôi: họa sĩ | Nxb Trẻ | 2011 |