1 | GK.00439 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
2 | GK.00440 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
3 | GK.00441 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
4 | GK.00442 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
5 | GK.00443 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
6 | GK.00444 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
7 | GK.00445 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
8 | GK.00446 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
9 | GK.00447 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
10 | GK.00448 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
11 | GK.00449 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
12 | GK.00450 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
13 | GK.00451 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
14 | GK.00452 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
15 | GK.00453 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
16 | GK.00732 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
17 | GK.00733 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
18 | GK.00734 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
19 | GK.00735 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
20 | GK.00736 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
21 | GK.00737 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3/ Nguyễn Xuân Nghị (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (ch.b.)... | Giáo dục | 2022 |
22 | GK.00880 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), Trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
23 | GK.00881 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), Trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GK.00882 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), Trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GK.00883 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), Trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GK.00884 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), Trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GK.00885 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), Trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GK.00886 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), Trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GK.00887 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), Trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GK.00888 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), Trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GK.00889 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), Trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GK.01051 | | Vở bài tập mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
33 | GK.01052 | | Vở bài tập mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
34 | GK.01053 | | Vở bài tập mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
35 | GK.01054 | | Vở bài tập mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
36 | GK.01055 | | Vở bài tập mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
37 | GK.01056 | | Vở bài tập mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
38 | GK.01057 | | Vở bài tập mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
39 | GK.01058 | | Vở bài tập mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
40 | GK.01059 | | Vở bài tập mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
41 | GK.01060 | | Vở bài tập mĩ thuật 4/ Đinh Gia Lê ( T.chủ biên), trần Thị Biển( ch. biên), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2023 |
42 | GK.01230 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | GK.01231 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
44 | GK.01232 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
45 | GK.01233 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
46 | GK.01234 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
47 | GK.01235 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
48 | GK.01236 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
49 | GK.01237 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
50 | GK.01238 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
51 | GK.01239 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo khoa/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
52 | GK.01452 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
53 | GK.01453 | | Mĩ thuật 2/ Đoàn Thị Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2024 |
54 | GV.00068 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2020 |
55 | GV.00069 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2020 |
56 | GV.00070 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2020 |
57 | GV.00071 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2020 |
58 | GV.00072 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2020 |
59 | GV.00073 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2020 |
60 | GV.00074 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2020 |
61 | GV.00075 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2020 |
62 | GV.00076 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 1: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.), Phạm Duy Anh | Giáo dục | 2020 |
63 | GV.00141 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thi Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
64 | GV.00142 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thi Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
65 | GV.00143 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thi Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
66 | GV.00144 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thi Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
67 | GV.00145 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thi Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
68 | GV.00146 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thi Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
69 | GV.00147 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn tổng ch.b, Lê Anh Thơ ch.b...[et al] | Giáo dục | 2021 |
70 | GV.00148 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn tổng ch.b, Lê Anh Thơ ch.b...[et al] | Giáo dục | 2021 |
71 | GV.00149 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn tổng ch.b, Lê Anh Thơ ch.b...[et al] | Giáo dục | 2021 |
72 | GV.00150 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn tổng ch.b, Lê Anh Thơ ch.b...[et al] | Giáo dục | 2021 |
73 | GV.00151 | Nguyễn Duy Quyết | Giáo dục thể chất 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn tổng ch.b, Lê Anh Thơ ch.b...[et al] | Giáo dục | 2021 |
74 | GV.00245 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
75 | GV.00246 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
76 | GV.00247 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
77 | GV.00248 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
78 | GV.00249 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
79 | GV.00250 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
80 | GV.00251 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
81 | GV.00252 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
82 | GV.00253 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
83 | GV.00254 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
84 | GV.00255 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
85 | GV.00256 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
86 | GV.00257 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
87 | GV.00258 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
88 | GV.00259 | Nguyễn Xuân Nghị | Mĩ thuật 3: Sách giáo viên/ Phạm Duy Anh: Chủ Biên. Nguyễn Bích La: Trình bày bìa | Giáo dục Việt Nam | 2022 |
89 | GV.00375 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
90 | GV.00376 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
91 | GV.00377 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
92 | GV.00378 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
93 | GV.00379 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
94 | GV.00380 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
95 | GV.00381 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
96 | GV.00382 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
97 | GV.00383 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
98 | GV.00384 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
99 | GV.00520 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)... | NXB Giáo Dục | 2024 |
100 | GV.00521 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)... | NXB Giáo Dục | 2024 |
101 | GV.00522 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)... | NXB Giáo Dục | 2024 |
102 | GV.00523 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)... | NXB Giáo Dục | 2024 |
103 | GV.00524 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)... | NXB Giáo Dục | 2024 |
104 | GV.00525 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)... | NXB Giáo Dục | 2024 |
105 | GV.00526 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)... | NXB Giáo Dục | 2024 |
106 | GV.00527 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)... | NXB Giáo Dục | 2024 |
107 | GV.00528 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)... | NXB Giáo Dục | 2024 |
108 | GV.00529 | Đinh Gia Lê | Mĩ thuật 5: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê(tổng ch.b.), Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương (đồng ch.b.)... | NXB Giáo Dục | 2024 |
109 | TK.01583 | Lê Tiến Thành | Giáo dục bảo vệ môi trường trong môn mĩ thuật cấp tiểu học: Tài liệu bồi dưỡng giáo viên/ Lê Tiến Thành | Giáo dục | 2010 |
110 | TK.01700 | Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn mĩ thuật lớp 4: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Phạm Thị Nụ | Đại học Sư phạm | 2012 |
111 | TK.01701 | Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn mĩ thuật lớp 4: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Phạm Thị Nụ | Đại học Sư phạm | 2012 |
112 | TK.01702 | Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn mĩ thuật lớp 5: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Phạm Thị Nụ | Đại học Sư phạm | 2012 |
113 | TK.01703 | Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn mĩ thuật lớp 5: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Phạm Thị Nụ | Đại học Sư phạm | 2012 |
114 | TK.01705 | Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn mĩ thuật lớp 1: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Phạm Thị Nụ | Đại học Sư phạm | 2012 |
115 | TK.01706 | Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn mĩ thuật lớp 1: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Phạm Thị Nụ | Đại học Sư phạm | 2012 |
116 | TK.02180 | Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn mĩ thuật lớp 2: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Phạm Thị Nụ | Đại học Sư phạm | 2012 |
117 | TK.02181 | Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn mĩ thuật lớp 2: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Phạm Thị Nụ | Đại học Sư phạm | 2012 |
118 | TK.02182 | Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn mĩ thuật lớp 3: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Phạm Thị Nụ | Đại học Sư phạm | 2012 |
119 | TK.02183 | Phạm Thị Nụ | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn mĩ thuật lớp 3: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Phạm Thị Nụ | Đại học Sư phạm | 2012 |