1 | TK.00545 | Nguyễn Q. Thắng | Từ điển nhân vật lịch sử Việt Nam/ Nguyễn Q. Thắng, Nguyễn Bá Thế | Văn hóa, | 1997 |
2 | TK.00834 | | Từ điển giáo dục học | Từ điển bách khoa | 2001 |
3 | TK.00836 | | Từ điển giáo dục học | Từ điển bách khoa | 2001 |
4 | TK.00838 | Nguyễn, Như Ý | Từ điển giải thích thành ngữ Tiếng Việt: Dictionary of Vietnamese idioms/ Nguyễn Như Ý chủ biên ...[et al.] | Giáo dục | 1998 |
5 | TK.01045 | Đỗ Thanh | Từ điển từ công cụ tiếng Việt/ Đỗ Thanh | Giáo dục | 1999 |
6 | TK.01046 | | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý c.b, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2001 |
7 | TK.01047 | Đỗ Thanh | Từ điển từ công cụ tiếng Việt/ Đỗ Thanh | Giáo dục | 1999 |
8 | TK.01048 | | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý c.b, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2001 |
9 | TK.01049 | Đỗ Thanh | Từ điển từ công cụ tiếng Việt/ Đỗ Thanh | Giáo dục | 1999 |
10 | TK.01050 | | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt tiểu học/ Nguyễn Như Ý c.b, Đào Thản, Nguyễn Đức Tồn | Giáo dục | 2001 |
11 | TK.01052 | Nguyễn Như ý | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt/ B.s: Nguyễn Như ý (ch.b), Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thại.. | Giáo dục | 1995 |
12 | TK.01053 | Hoàng Phê | Chính tả tiếng Việt/ Hoàng Phê | Trung tâm từ điển học ; Nxb. Đà Nẵng | 2001 |
13 | TK.01054 | Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như ý (ch.b), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 1996 |
14 | TK.01055 | Hoàng Phê | Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê chủ biên; Phạm Văn Đồng giới thiệu | Trung tâm từ điển học | 1994 |
15 | TK.01056 | | Từ điển tiếng Việt: 38410 mục từ/ Hoàng Phê chủ biên | Trung tâm Từ điển ngôn ngữ xb. | 1992 |
16 | TK.01057 | Hoàng Phê | Từ điển tiếng Việt/ Hoàng Phê chủ biên; Phạm Văn Đồng giới thiệu | Trung tâm từ điển học | 2004 |
17 | TK.01058 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt: Dictionary of VietNamese idioms/ Nguyễn Như Ý chủ biên, Hoàng Văn Hành, Lê Xuân Thại... | Giáo dục | 1997 |
18 | TK.01059 | Nguyễn Trọng Báu | Từ điển chính tả tiếng Việt/ Nguyễn Trọng Báu | Giáo dục | 1997 |
19 | TK.01060 | Hoàng Văn Hành | Từ điển từ láy tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành (ch.b), Hà Quang Năng, Nguyễn Văn Khang.. | Khoa học xã hội | 1998 |
20 | TK.01061 | Nguyễn Như ý | Từ điển đối chiếu từ địa phương/ Nguyễn Như ý (ch.b), Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành.. | Giáo dục | 1999 |
21 | TK.01062 | | Từ điển tiếng Việt: Khoảng 38.410 mục từ/ Quý Long, Kim Thư | Lao động | 2009 |
22 | TK.01063 | Nguyễn Như ý | Từ điển tiếng Việt thông dụng/ Nguyễn Như ý (Ch.b), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành | Giáo dục | 2001 |
23 | TK.01064 | Phan Ngọc | Từ điển Anh-Việt: English-Vietnamese dictionary 250.000 từ | Văn hóa Sài Gòn | 1998 |
24 | TN.05798 | Lê Nhân Đàm | Từ điển chữ viết tắt thông dụng/ Lê Nhân Đàm | Giáo dục | 1999 |