1 | TK.00876 | Đỗ Xuân Thanh | Những bài thơ em yêu: Thơ/ Đỗ Xuân Thanh, Vũ Ngọc Bình, Ngô Quân Miện.. ; Tuyển chọn, bình thơ: Phạm Hổ | Giáo dục | 2001 |
2 | TK.00877 | Đỗ Xuân Thanh | Những bài thơ em yêu: Thơ/ Đỗ Xuân Thanh, Vũ Ngọc Bình, Ngô Quân Miện.. ; Tuyển chọn, bình thơ: Phạm Hổ | Giáo dục | 2001 |
3 | TK.00878 | Đỗ Xuân Thanh | Những bài thơ em yêu: Thơ/ Đỗ Xuân Thanh, Vũ Ngọc Bình, Ngô Quân Miện.. ; Tuyển chọn, bình thơ: Phạm Hổ | Giáo dục | 2001 |
4 | TK.00881 | | Nhà giáo nhà thơ/ Gia Dũng s.t và tuyển chọn. T.1 | Văn hoá | 1997 |
5 | TK.00882 | | Nhà giáo nhà thơ/ Gia Dũng s.t và tuyển chọn. T.1 | Văn hoá | 1997 |
6 | TK.00883 | | Nhà giáo nhà thơ/ Gia Dũng s.t và tuyển chọn. T.1 | Văn hoá | 1997 |
7 | TK.00884 | | Nhà giáo nhà thơ/ Gia Dũng s.t và tuyển chọn. T.1 | Văn hoá | 1997 |
8 | TK.00885 | | Nhà giáo nhà thơ/ Gia Dũng s.t và tuyển chọn. T.1 | Văn hoá | 1997 |
9 | TK.00886 | | Nhà giáo nhà thơ/ Gia Dũng s.t và tuyển chọn. T.1 | Văn hoá | 1997 |
10 | TK.00943 | | Thơ chọn với lời bình: Dành cho học sinh tiểu học | Giáo dục | 2001 |
11 | TK.00944 | | Thơ chọn với lời bình: Dành cho học sinh tiểu học | Giáo dục | 2001 |
12 | TK.00945 | | Thơ chọn với lời bình: Dành cho học sinh tiểu học | Giáo dục | 2001 |
13 | TK.01021 | Lê Bảo | Thơ Việt Nam tác giả, tác phẩm, lời bình/ Lê Bảo | Giáo dục | 1999 |
14 | TK.01022 | Tế Hanh | Tế Hanh tuyển tập thơ/ Nhóm Trí thức Việt tuyển chọn | Văn học | 1997 |
15 | TK.01024 | Ngô Văn Phú | Thơ Đường ở Việt Nam/ Ngô Văn Phú b.s. và tuyển chọn | Nxb. Hội nhà văn | 1996 |
16 | TN.02122 | Trịnh Bách | Cổ tích trung thu: Thơ/ Trịnh Bách | Nxb. Hồng Đức | 2018 |
17 | TN.02123 | Trịnh Bách | Cổ tích trung thu: Thơ/ Trịnh Bách | Nxb. Hồng Đức | 2018 |
18 | TN.02800 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
19 | TN.02801 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
20 | TN.02802 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
21 | TN.02803 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
22 | TN.02804 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
23 | TN.02805 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
24 | TN.02806 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
25 | TN.02807 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
26 | TN.02808 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
27 | TN.02809 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
28 | TN.02810 | Nguyễn Đình Quảng | Thơ vui - Thơ châm/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2000 |
29 | TN.02811 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
30 | TN.02812 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
31 | TN.02813 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
32 | TN.02814 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
33 | TN.02815 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
34 | TN.02816 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
35 | TN.02817 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
36 | TN.02818 | Phạm Đình Ân | Cao nguyên đá: Thơ/ Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi | Kim Đồng | 2014 |
37 | TN.02819 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
38 | TN.02820 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
39 | TN.02821 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
40 | TN.02822 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
41 | TN.02823 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
42 | TN.02824 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
43 | TN.02825 | Dương Khâu Luông | Núi chơi bóng: Thơ/ Dương Khâu Luông | Kim Đồng | 2013 |
44 | TN.02928 | Cao Xuân Sơn | Mùa xuân của nghé con: Tập thơ/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2012 |
45 | TN.02929 | Cao Xuân Sơn | Mùa xuân của nghé con: Tập thơ/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2012 |
46 | TN.02930 | Cao Xuân Sơn | Mùa xuân của nghé con: Tập thơ/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2012 |
47 | TN.02931 | Cao Xuân Sơn | Mùa xuân của nghé con: Tập thơ/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2012 |
48 | TN.02932 | Cao Xuân Sơn | Mùa xuân của nghé con: Tập thơ/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2012 |
49 | TN.02933 | Cao Xuân Sơn | Mùa xuân của nghé con: Tập thơ/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2012 |
50 | TN.02934 | Cao Xuân Sơn | Mùa xuân của nghé con: Tập thơ/ Cao Xuân Sơn | Kim Đồng | 2012 |
51 | TN.03081 | | Sự tích rước đèn Trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
52 | TN.03082 | | Sự tích rước đèn Trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
53 | TN.03083 | | Sự tích rước đèn Trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
54 | TN.03084 | | Sự tích rước đèn Trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
55 | TN.03085 | | Sự tích rước đèn Trung thu: Tập truyện cổ tích kể bằng thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn; Tranh: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2006 |
56 | TN.03247 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
57 | TN.03248 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
58 | TN.03249 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
59 | TN.03250 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
60 | TN.03251 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
61 | TN.03252 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
62 | TN.03253 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
63 | TN.03254 | | Đón ông mặt trời: Thơ/ Vi Văn Thứa | Kim Đồng | 2009 |
64 | TN.03270 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
65 | TN.03271 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
66 | TN.03272 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
67 | TN.03273 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
68 | TN.03274 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
69 | TN.03275 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
70 | TN.03276 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
71 | TN.03277 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
72 | TN.03278 | | Chuyện em bé cười ra đồng tiền: Thơ/ Tế Hanh | Kim Đồng | 2007 |
73 | TN.03378 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
74 | TN.03379 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
75 | TN.03380 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
76 | TN.03381 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
77 | TN.03382 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
78 | TN.03383 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
79 | TN.03384 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
80 | TN.03385 | Hoàng Trung Thông | Lá vàng quả chín: Thơ/ Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2013 |
81 | TN.03386 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
82 | TN.03387 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
83 | TN.03388 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
84 | TN.03389 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
85 | TN.03390 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
86 | TN.03391 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
87 | TN.03392 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
88 | TN.03393 | Trà Ma Hani | Em, hoa xương rồng và nắng: Thơ : Giải nhì sáng tác cho thiếu nhi của Nxb Kim Đồng 2001-2002/ Trà Ma Hani | Kim Đồng | 2010 |
89 | TN.03428 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
90 | TN.03429 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
91 | TN.03430 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
92 | TN.03431 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
93 | TN.03432 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
94 | TN.03433 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
95 | TN.03434 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
96 | TN.03435 | | Cái vạc đêm rằm: Tập truyện thơ/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2009 |
97 | TN.03470 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
98 | TN.03471 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
99 | TN.03472 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
100 | TN.03473 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
101 | TN.03474 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
102 | TN.03475 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
103 | TN.03476 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
104 | TN.03477 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
105 | TN.03478 | Định Hải | Nắng xuân trên rẻo cao/ Định Hải | Kim Đồng | 2007 |
106 | TN.03513 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
107 | TN.03514 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
108 | TN.03515 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
109 | TN.03516 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
110 | TN.03517 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
111 | TN.03518 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
112 | TN.03519 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
113 | TN.03520 | Dương Thuấn | Ngựa đen ngựa đỏ: Thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2014 |
114 | TN.03615 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
115 | TN.03616 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
116 | TN.03617 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
117 | TN.03618 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
118 | TN.03619 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
119 | TN.03620 | Lê Tấn Hiển | Cây bút nắng: Thơ/ Lê Tấn Hiển | Kim Đồng | 2014 |
120 | TN.03621 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
121 | TN.03622 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
122 | TN.03623 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
123 | TN.03624 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
124 | TN.03650 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
125 | TN.03651 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
126 | TN.03652 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
127 | TN.03653 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
128 | TN.03654 | Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Ngựa con và chó sói: Tập truyện thơ và ngụ ngôn/ Thái Thanh Vân, Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2004 |
129 | TN.03655 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
130 | TN.03656 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
131 | TN.03657 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
132 | TN.03658 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
133 | TN.03659 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
134 | TN.03660 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
135 | TN.03687 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
136 | TN.03688 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
137 | TN.03689 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
138 | TN.03690 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
139 | TN.03691 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
140 | TN.03692 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
141 | TN.03693 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
142 | TN.03694 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
143 | TN.03695 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
144 | TN.03696 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
145 | TN.03697 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
146 | TN.03698 | Xuân Tùng | Chi chi chành chành: Hát đồng dao/ Xuân Tùng sưu tầm | Kim Đồng | 2001 |
147 | TN.03737 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
148 | TN.03738 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
149 | TN.03739 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
150 | TN.03740 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
151 | TN.03741 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
152 | TN.03742 | Nguyễn Hoàng Sơn | Lời chào đi trước: Thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
153 | TN.03840 | Trần Hồng Thắng | Lời ru tia nắng/ Trần Hồng Thắng | Kim Đồng | 1997 |
154 | TN.03841 | Trần Hồng Thắng | Lời ru tia nắng/ Trần Hồng Thắng | Kim Đồng | 1997 |
155 | TN.03842 | Trần Hồng Thắng | Lời ru tia nắng/ Trần Hồng Thắng | Kim Đồng | 1997 |
156 | TN.03843 | Trần Hồng Thắng | Lời ru tia nắng/ Trần Hồng Thắng | Kim Đồng | 1997 |
157 | TN.03844 | Trần Hồng Thắng | Lời ru tia nắng/ Trần Hồng Thắng | Kim Đồng | 1997 |
158 | TN.03873 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
159 | TN.03874 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
160 | TN.03875 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
161 | TN.03876 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
162 | TN.03877 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
163 | TN.03878 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
164 | TN.03879 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
165 | TN.03880 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
166 | TN.03881 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
167 | TN.03882 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
168 | TN.03883 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
169 | TN.03884 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
170 | TN.03885 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
171 | TN.03886 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
172 | TN.03887 | Nguyễn Đình Quảng | Cu Tý: Tập thơ vui/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2003 |
173 | TN.03906 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc hoa/ Vũ Ngọc Bình | Kim Đồng | 2015 |
174 | TN.03907 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc hoa/ Vũ Ngọc Bình | Kim Đồng | 2015 |
175 | TN.03908 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc hoa/ Vũ Ngọc Bình | Kim Đồng | 2015 |
176 | TN.03909 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc hoa/ Vũ Ngọc Bình | Kim Đồng | 2015 |
177 | TN.03910 | Vũ Ngọc Bình | Nhạc hoa/ Vũ Ngọc Bình | Kim Đồng | 2015 |
178 | TN.03938 | Trần Thanh Địch | Đôi tai mèo: Tập thơ/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2015 |
179 | TN.03939 | Trần Thanh Địch | Đôi tai mèo: Tập thơ/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2015 |
180 | TN.03940 | Trần Thanh Địch | Đôi tai mèo: Tập thơ/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2015 |
181 | TN.03941 | Trần Thanh Địch | Đôi tai mèo: Tập thơ/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2015 |
182 | TN.03942 | Trần Thanh Địch | Đôi tai mèo: Tập thơ/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2015 |
183 | TN.03943 | Trần Thanh Địch | Đôi tai mèo: Tập thơ/ Trần Thanh Địch | Kim Đồng | 2015 |
184 | TN.04017 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
185 | TN.04018 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
186 | TN.04019 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
187 | TN.04020 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
188 | TN.04021 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
189 | TN.04022 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
190 | TN.04023 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
191 | TN.04024 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
192 | TN.04025 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
193 | TN.04026 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
194 | TN.04027 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
195 | TN.04028 | | Thả diều: Thơ/ Dương Cao Tần, Nguyễn Trọng Hoàn, Lê Duy Phương ... ; Nguyễn Phú Kim bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
196 | TN.04174 | | Vào vào, ra ra/ Tô Ngọc Thanh: Sưu tầm và dịch; Công Cứ: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
197 | TN.04175 | | Vào vào, ra ra/ Tô Ngọc Thanh: Sưu tầm và dịch; Công Cứ: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
198 | TN.04176 | | Vào vào, ra ra/ Tô Ngọc Thanh: Sưu tầm và dịch; Công Cứ: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
199 | TN.04177 | | Vào vào, ra ra/ Tô Ngọc Thanh: Sưu tầm và dịch; Công Cứ: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
200 | TN.04178 | | Vào vào, ra ra/ Tô Ngọc Thanh: Sưu tầm và dịch; Công Cứ: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
201 | TN.04179 | | Vào vào, ra ra/ Tô Ngọc Thanh: Sưu tầm và dịch; Công Cứ: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
202 | TN.04180 | | Vào vào, ra ra/ Tô Ngọc Thanh: Sưu tầm và dịch; Công Cứ: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
203 | TN.04181 | | Vào vào, ra ra/ Tô Ngọc Thanh: Sưu tầm và dịch; Công Cứ: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
204 | TN.04182 | | Vào vào, ra ra/ Tô Ngọc Thanh: Sưu tầm và dịch; Công Cứ: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1999 |
205 | TN.04446 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào | Kim Đồng | 2000 |
206 | TN.04447 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào | Kim Đồng | 2000 |
207 | TN.04448 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào | Kim Đồng | 2000 |
208 | TN.04449 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào | Kim Đồng | 2000 |
209 | TN.04450 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào | Kim Đồng | 2000 |
210 | TN.04451 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào | Kim Đồng | 2000 |
211 | TN.04452 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào | Kim Đồng | 2000 |
212 | TN.04453 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào | Kim Đồng | 2000 |
213 | TN.04454 | Trần Khải Thanh Thủy | Sông không đến Bến không vào | Kim Đồng | 2000 |
214 | TN.04814 | Trần Lê Văn | Ông khổng lồ và con trâu vàng: Truyện cổ tích kể bằng thơ/ Thơ: Trần Lê Văn ; Bìa và minh hoạ:Đỗ Phi Ma | Kim Đồng | 2005 |
215 | TN.04815 | Trần Cường | Chú mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2010 |
216 | TN.04816 | Trần Lê Văn | Ông khổng lồ và con trâu vàng: Truyện cổ tích kể bằng thơ/ Thơ: Trần Lê Văn ; Bìa và minh hoạ:Đỗ Phi Ma | Kim Đồng | 2005 |
217 | TN.04817 | Trần Lê Văn | Ông khổng lồ và con trâu vàng: Truyện cổ tích kể bằng thơ/ Thơ: Trần Lê Văn ; Bìa và minh hoạ:Đỗ Phi Ma | Kim Đồng | 2005 |
218 | TN.04818 | Trần Lê Văn | Ông khổng lồ và con trâu vàng: Truyện cổ tích kể bằng thơ/ Thơ: Trần Lê Văn ; Bìa và minh hoạ:Đỗ Phi Ma | Kim Đồng | 2005 |
219 | TN.04828 | Cao Xuân Sơn | Hỏi lá, hỏi hoa: Thơ dành cho các bé mẫu giáo và tiểu học/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2001 |
220 | TN.04829 | Cao Xuân Sơn | Hỏi lá, hỏi hoa: Thơ dành cho các bé mẫu giáo và tiểu học/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2001 |
221 | TN.04830 | Cao Xuân Sơn | Hỏi lá, hỏi hoa: Thơ dành cho các bé mẫu giáo và tiểu học/ Cao Xuân Sơn | Giáo dục | 2001 |
222 | TN.04835 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
223 | TN.04836 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
224 | TN.04837 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
225 | TN.04838 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
226 | TN.04839 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
227 | TN.04840 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
228 | TN.04841 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
229 | TN.04842 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
230 | TN.04843 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
231 | TN.04844 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
232 | TN.04845 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
233 | TN.04846 | | Gọi gió/ Nông Hồng Thắng s.t và d. ; Đoàn Thúy Hạnh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
234 | TN.04847 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
235 | TN.04848 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
236 | TN.04849 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
237 | TN.04850 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
238 | TN.04851 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
239 | TN.04852 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
240 | TN.04853 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
241 | TN.04854 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
242 | TN.04855 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
243 | TN.04856 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
244 | TN.04857 | Trần Đăng Khoa | Đi đánh thần hạn: Thơ/ Trần Đăng Khoa ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Hồng Cẩm | Kim Đồng | 2000 |
245 | TN.04912 | | Con bướm vàng: Thơ/ Biên tập : Trần Hà; Tranh:Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2005 |
246 | TN.04913 | | Con bướm vàng: Thơ/ Biên tập : Trần Hà; Tranh:Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2005 |
247 | TN.04914 | | Con bướm vàng: Thơ/ Biên tập : Trần Hà; Tranh:Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2005 |
248 | TN.04915 | | Con bướm vàng: Thơ/ Biên tập : Trần Hà; Tranh:Phạm Huy Thông | Kim Đồng | 2005 |
249 | TN.05042 | Trần Văn Lê | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng của cuộc vận động sáng tác 1996-1997/ Trần Lê Văn, Trần Hòa Bình; Thọ Tường minh họa | Kim Đồng | 1998 |
250 | TN.05043 | Trần Văn Lê | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng của cuộc vận động sáng tác 1996-1997/ Trần Lê Văn, Trần Hòa Bình; Thọ Tường minh họa | Kim Đồng | 1998 |
251 | TN.05044 | Trần Văn Lê | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng của cuộc vận động sáng tác 1996-1997/ Trần Lê Văn, Trần Hòa Bình; Thọ Tường minh họa | Kim Đồng | 1998 |
252 | TN.05045 | Trần Văn Lê | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng của cuộc vận động sáng tác 1996-1997/ Trần Lê Văn, Trần Hòa Bình; Thọ Tường minh họa | Kim Đồng | 1998 |
253 | TN.05046 | Trần Văn Lê | Hạt giống: Tập truyện thơ của các tác giả được giải thưởng của cuộc vận động sáng tác 1996-1997/ Trần Lê Văn, Trần Hòa Bình; Thọ Tường minh họa | Kim Đồng | 1998 |
254 | TN.05054 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
255 | TN.05055 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
256 | TN.05056 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
257 | TN.05057 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
258 | TN.05058 | Mácsắc, X. | Bài ca quả sồi: Thơ/ X. Mácsắc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Đăng Phú | Kim Đồng | 1999 |
259 | TN.05075 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
260 | TN.05076 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
261 | TN.05077 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
262 | TN.05078 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
263 | TN.05079 | Tú Sót | Cóc đi guốc: Thơ đố/ Tú Sót ; Bìa và minh hoạ: Tạ Lựu | Kim Đồng | 1999 |
264 | TN.05725 | Cao Xuân Sơn | Hỏi lá, hỏi hoa: Thơ/ Cao Xuân Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Thành Vũ | Kim Đồng | 2016 |
265 | TN.05726 | Cao Xuân Sơn | Hỏi lá, hỏi hoa: Thơ/ Cao Xuân Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Thành Vũ | Kim Đồng | 2016 |
266 | TN.05727 | Cao Xuân Sơn | Hỏi lá, hỏi hoa: Thơ/ Cao Xuân Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Thành Vũ | Kim Đồng | 2016 |
267 | TN.05728 | Cao Xuân Sơn | Hỏi lá, hỏi hoa: Thơ/ Cao Xuân Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Thành Vũ | Kim Đồng | 2016 |
268 | TN.05729 | Cao Xuân Sơn | Hỏi lá, hỏi hoa: Thơ/ Cao Xuân Sơn ; Minh hoạ: Nguyễn Thành Vũ | Kim Đồng | 2016 |
269 | TN.05730 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
270 | TN.05731 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
271 | TN.05732 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
272 | TN.05733 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
273 | TN.05734 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
274 | TN.05735 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
275 | TN.05736 | Xuân Quỳnh | Bầu trời trong quả trứng: Thơ/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
276 | TN.05737 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
277 | TN.05738 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
278 | TN.05739 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
279 | TN.05740 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
280 | TN.05741 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
281 | TN.05742 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
282 | TN.05743 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
283 | TN.05744 | Trần Khắc Tám | Đem mưa về cho cây: Thơ/ Trần Khắc Tám | Kim Đồng | 2014 |
284 | TN.06016 | Fontaine, Jean de la | Thơ ngụ ngôn La Fontaine/ Jean de la Fontaine. T.2 | Giáo dục | 1999 |
285 | TN.06017 | Fontaine, Jean de la | Thơ ngụ ngôn La Fontaine/ Jean de la Fontaine. T.2 | Giáo dục | 1999 |
286 | TN.06018 | Fontaine, Jean de la | Thơ ngụ ngôn La Fontaine/ Jean de la Fontaine. T.2 | Giáo dục | 1999 |