1 | TK.00814 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
2 | TK.00815 | Nguyễn Nhật Ánh | Nữ sinh: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
3 | TK.00817 | Nguyễn Nhật Ánh | Hoa hồng xứ khác: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
4 | TK.00818 | Nguyễn Nhật Ánh | Hạ đỏ: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
5 | TK.00819 | Nguyễn Nhật Ánh | Thiên thần nhỏ của tôi: Truyện dài/ Nguyễn Nhật Ánh | Nxb. Trẻ | 2019 |
6 | TK.00821 | Nguyễn Nhật Ánh | Nguyễn Nhật Ánh con chó nhỏ mang giỏ hoa hồng: truyên/ Nguyễn Nhật Ánh | trẻ | 2019 |
7 | TK.02228 | Cunétxcaia, L. | Crúp-xcai-a/ L. Cunétxcaia, C. Mastacôva; Người dịch: Nguyễn Phú Cung, Phạm Hoàng Gia | Tiến bộ | 1983 |
8 | TK.02229 | Cunétxcaia, L. | Crúp-xcai-a/ L. Cunétxcaia, C. Mastacôva; Người dịch: Nguyễn Phú Cung, Phạm Hoàng Gia | Tiến bộ | 1983 |
9 | TN.03724 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
10 | TN.03725 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
11 | TN.03726 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
12 | TN.03727 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
13 | TN.03728 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
14 | TN.03729 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
15 | TN.03730 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
16 | TN.03731 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
17 | TN.03732 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
18 | TN.03733 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
19 | TN.03734 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
20 | TN.03735 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
21 | TN.03736 | A-RƠ-CA-ĐI GAI-ĐI | Số phận chú bé đánh trống/ Dịch: Hiếu Giang, Thục Đức | Kim Đồng | 1997 |
22 | TN.04115 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
23 | TN.04116 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
24 | TN.04117 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
25 | TN.04118 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
26 | TN.04119 | Bắc Thôn | Hai làng Tà Pình và Động Hía/ Bắc Thôn | Kim Đồng | 2006 |
27 | TN.04357 | Nguyên Hồng | Con hùm con mồ côi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2015 |
28 | TN.04358 | Nguyên Hồng | Con hùm con mồ côi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2015 |
29 | TN.04359 | Nguyên Hồng | Con hùm con mồ côi/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2015 |
30 | TN.04916 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
31 | TN.04917 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
32 | TN.04918 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
33 | TN.04919 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
34 | TN.04920 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
35 | TN.04921 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
36 | TN.04922 | Kao Sơn | Cuộc phiêu lưu của Sẻ Nâu: Truyện dài/ Kao Sơn | Kim Đồng | 2008 |
37 | TN.05248 | Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện lịch sử/ Trần Việt Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Vũ Thu Hiền | Kim Đồng | 2000 |
38 | TN.05249 | Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện lịch sử/ Trần Việt Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Vũ Thu Hiền | Kim Đồng | 2000 |
39 | TN.05250 | Trần Việt Quỳnh | Lý Công Uẩn: Truyện lịch sử/ Trần Việt Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Vũ Thu Hiền | Kim Đồng | 2000 |
40 | TN.05311 | | Truyện cổ tích Anh/ Trần Bích Thoa dịch | Giáo dục | 2001 |
41 | TN.05312 | | Truyện cổ tích Anh/ Trần Bích Thoa dịch | Giáo dục | 2001 |
42 | TN.05313 | | Truyện cổ tích Anh/ Trần Bích Thoa dịch | Giáo dục | 2001 |
43 | TN.05754 | Nguyễn Quang Sáng; Bìa: Trương Hiếu | Con chim vàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Quang Sáng | Kim Đồng | 1997 |
44 | TN.05755 | Nguyễn Quang Sáng; Bìa: Trương Hiếu | Con chim vàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Quang Sáng | Kim Đồng | 1997 |
45 | TN.05756 | Nguyễn Quang Sáng; Bìa: Trương Hiếu | Con chim vàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Quang Sáng | Kim Đồng | 1997 |
46 | TN.05757 | Nguyễn Quang Sáng; Bìa: Trương Hiếu | Con chim vàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Quang Sáng | Kim Đồng | 1997 |
47 | TN.05758 | Nguyễn Quang Sáng; Bìa: Trương Hiếu | Con chim vàng: Truyện ngắn/ Nguyễn Quang Sáng | Kim Đồng | 1997 |
48 | TN.05759 | Tônxtôi, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện ly kỳ của Buratinô: Truyện vừa/ A. Tônxtôi ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 1997 |
49 | TN.05760 | Tônxtôi, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện ly kỳ của Buratinô: Truyện vừa/ A. Tônxtôi ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 1997 |
50 | TN.05761 | Tônxtôi, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện ly kỳ của Buratinô: Truyện vừa/ A. Tônxtôi ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 1997 |
51 | TN.05762 | Tônxtôi, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện ly kỳ của Buratinô: Truyện vừa/ A. Tônxtôi ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 1997 |
52 | TN.05763 | Tônxtôi, A. | Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện ly kỳ của Buratinô: Truyện vừa/ A. Tônxtôi ; Đỗ Đức Hiểu dịch | Kim Đồng | 1997 |
53 | TN.05783 | Anh Đức | Thuyền sắp đắm: Truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Anh Đức | Kim Đồng | 1997 |
54 | TN.05784 | Anh Đức | Thuyền sắp đắm: Truyện chọn lọc dành cho thiếu nhi/ Anh Đức | Kim Đồng | 1997 |
55 | TN.05789 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Văn học | 1997 |
56 | TN.05790 | Ngô Tất Tố | Tắt đèn: Tiểu thuyết/ Ngô Tất Tố | Văn học | 1997 |