1 | Chiều gió | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
2 | TK.00066 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Văn Chương, Nguyễn Hữu Đảng. T.4 | Giáo dục | 2017 |
3 | TK.00095 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Ngọc Linh.... T.2 | Giáo dục | 2017 |
4 | TK.00096 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Ngọc Linh.... T.2 | Giáo dục | 2017 |
5 | TK.00097 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Ngọc Linh.... T.2 | Giáo dục | 2017 |
6 | TK.00098 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú, Nguyễn Hữu Đảng. T.2 | Giáo dục | 2003 |
7 | TK.00099 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 3/ S.t và tuyển chọn: Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú. T.3 | Giáo dục | 2005 |
8 | TK.00100 | Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ, tập 3/ S.t và tuyển chọn: Trần Ngọc Linh, Lương Văn Phú. T.3 | Giáo dục | 2005 |
9 | TK.00101 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Văn Chương, Nguyễn Hữu Đảng. T.4 | Giáo dục | 2017 |
10 | TK.00102 | | Kể chuyện Bác Hồ/ S.t., tuyển chọn: Trần Văn Chương, Nguyễn Hữu Đảng. T.4 | Giáo dục | 2017 |
11 | TK.00103 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Lê Trọng Tấn, Đàm Quang Trung, An Quân... ; Nguyễn Hữu Đảng s.t., tuyển chọn. T.5 | Giáo dục | 2017 |
12 | TK.00104 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Lê Trọng Tấn, Đàm Quang Trung, An Quân... ; Nguyễn Hữu Đảng s.t., tuyển chọn. T.5 | Giáo dục | 2017 |
13 | TK.00105 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Lê Trọng Tấn, Đàm Quang Trung, An Quân... ; Nguyễn Hữu Đảng s.t., tuyển chọn. T.5 | Giáo dục | 2017 |
14 | TK.00106 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.7 | Giáo dục | 2018 |
15 | TK.00107 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.7 | Giáo dục | 2018 |
16 | TK.00108 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.7 | Giáo dục | 2018 |
17 | TK.00109 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.8 | Giáo dục | 2016 |
18 | TK.00110 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.8 | Giáo dục | 2016 |
19 | TK.00111 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.8 | Giáo dục | 2016 |
20 | TK.00112 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.9 | Giáo dục | 2016 |
21 | TK.00113 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.9 | Giáo dục | 2016 |
22 | TK.00114 | | Kể chuyện Bác Hồ/ Trần Văn Thắng tuyển chọn, b.s.. T.9 | Giáo dục | 2016 |
23 | TK.00826 | | Truyện Việt Nam thế kỷ XIX: Trích, tuyển/ Nguyễn Văn Huyền chủ biên; Lâm Giang, Đỗ Thị Hảo dịch | Khoa học xã hội | 1997 |
24 | TK.00933 | Lê, Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.4 | Giáo dục | 2018 |
25 | TK.00934 | Lê, Thị Luận | Sống đẹp những câu chuyện bổ ích/ Lê Thị Luận, Vũ Thị Lan Anh tuyển chọn, biên soạn. T.4 | Giáo dục | 2018 |
26 | TK.00992 | Nguyễn Phương Mai | Con đường Hồi giáo/ Nguyễn Phương Mai | Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam | 2023 |
27 | TK.01004 | Võ Hồng | Tuổi thơ êm đềm/ Võ Hồng | Kim Đồng | 2023 |
28 | TK.01007 | Võ Hồng | Tuổi thơ êm đềm/ Võ Hồng | Kim Đồng | 2023 |
29 | TK.01029 | | Sáng lên một tinh thần vượt khó/ Nhiều tác giả | Trẻ | 2005 |
30 | TK.01035 | Rimkim | Tuyển tập truyện ngắn hiện đại Campuchia/ Rimkim, Lâcrarây, Ti Chibuốt... ; Nguyễn Văn Vụ, Tuấn Hưng dịch | Nxb. Trẻ | 1996 |
31 | TK.01529 | Nguyễn Sỹ Mai | Cuộc sống lang thang của anh em nhà nhện/ Nguyễn Sỹ Mai | Giáo dục | 1999 |
32 | TK.01530 | Nguyễn Sỹ Mai | Cuộc sống lang thang của anh em nhà nhện/ Nguyễn Sỹ Mai | Giáo dục | 1999 |
33 | TK.01553 | Hà Ân | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi từ sau Cách mạng tháng Tám/ Hà Ân, Văn Biển, Vũ Cao... ; Phong Thu tuyển chọn và viết lời bình | Giáo dục | 2001 |
34 | TK.01554 | | Tâm hồn cao thượng: Tuyển chọn từ cuộc thi viết ngắn Tâm hồn cao thượng do báo Tuổi trẻ tổ chức | Nxb. Trẻ | 1999 |
35 | TK.01593 | | Tuyển tập truyện ngắn hiện đại ấn Độ/ Lưu Đức Chung tuyển chọn | Nxb. Trẻ | 1996 |
36 | TN.01463 | | Illustrated classics - Những câu chuyện cổ tích hay nhất thế giới: Truyện kể : Dành cho trẻ em từ 6-16 tuổi/ Lời: Rosie Dickins ; Minh hoạ: Alan Marks ; Thu Trang dịch | Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá Đinh Tị | 2020 |
37 | TN.01911 | Trần Hoài Dương | Em bé và bông hồng/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2015 |
38 | TN.01912 | Trần Hoài Dương | Em bé và bông hồng/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2015 |
39 | TN.01913 | Trần Hoài Dương | Em bé và bông hồng/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2015 |
40 | TN.01914 | Trần Hoài Dương | Em bé và bông hồng/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2015 |
41 | TN.01915 | Trần Hoài Dương | Em bé và bông hồng/ Trần Hoài Dương | Kim Đồng | 2015 |
42 | TN.01916 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
43 | TN.01917 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
44 | TN.01918 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
45 | TN.01919 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
46 | TN.01920 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
47 | TN.01921 | Vũ Tú Nam | Cây gạo: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2015 |
48 | TN.01922 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
49 | TN.01923 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
50 | TN.01924 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
51 | TN.01925 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
52 | TN.01926 | Hà Ân | Ánh đèn biển trên đảo/ Hà Ân | Kim Đồng | 2015 |
53 | TN.02768 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 1999 |
54 | TN.02769 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 1999 |
55 | TN.02770 | | Võ sĩ bọ ngựa: truyện ngắn/ CTô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
56 | TN.02771 | | Võ sĩ bọ ngựa: truyện ngắn/ CTô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
57 | TN.02772 | | Võ sĩ bọ ngựa: truyện ngắn/ CTô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
58 | TN.02773 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 1999 |
59 | TN.02774 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 1999 |
60 | TN.02775 | Vũ Tú Nam | Chấm và Mi thi kể chuyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 1999 |
61 | TN.02859 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
62 | TN.02860 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
63 | TN.02861 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
64 | TN.02862 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
65 | TN.02863 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
66 | TN.02864 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
67 | TN.02865 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
68 | TN.02866 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
69 | TN.02867 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
70 | TN.02868 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
71 | TN.02869 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
72 | TN.02870 | Đinh Thuỳ Hương | Chín bậc cầu thang: Sáng tác của thiếu nhi dân tộc ít người/ Đinh Thuỳ Hương, Nguyễn Thị Khánh Liên, Bru Quân, ... ; Bìa và minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 1999 |
73 | TN.02906 | Phạm Viết Lãm | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2006 |
74 | TN.02907 | Phạm Viết Lãm | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2006 |
75 | TN.02908 | Phạm Viết Lãm | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2006 |
76 | TN.02909 | Phạm Viết Lãm | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2006 |
77 | TN.02910 | Phạm Viết Lãm | Nhạc hè/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2006 |
78 | TN.02935 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
79 | TN.02936 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
80 | TN.02937 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
81 | TN.02938 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
82 | TN.02939 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
83 | TN.02940 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
84 | TN.02941 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
85 | TN.02942 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
86 | TN.02943 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
87 | TN.02944 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
88 | TN.02945 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
89 | TN.02946 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
90 | TN.02947 | Thanh Hào | Con sáo nói tiếng người/ Thanh Hào | Kim Đồng | 2003 |
91 | TN.02954 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Truyện cổ tích/ Nguyễn Ngọc Quế | NxbThanh Hoá | 2004 |
92 | TN.02955 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Truyện cổ tích/ Nguyễn Ngọc Quế | NxbThanh Hoá | 2004 |
93 | TN.02956 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Truyện cổ tích/ Nguyễn Ngọc Quế | NxbThanh Hoá | 2004 |
94 | TN.02957 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Truyện cổ tích/ Nguyễn Ngọc Quế | NxbThanh Hoá | 2004 |
95 | TN.02958 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Truyện cổ tích/ Nguyễn Ngọc Quế | NxbThanh Hoá | 2004 |
96 | TN.02959 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Truyện cổ tích/ Nguyễn Ngọc Quế | NxbThanh Hoá | 2004 |
97 | TN.02960 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Truyện cổ tích/ Nguyễn Ngọc Quế | NxbThanh Hoá | 2004 |
98 | TN.02961 | Nguyễn Ngọc Quế | Cổ tích một vùng cửa sông: Truyện cổ tích/ Nguyễn Ngọc Quế | NxbThanh Hoá | 2004 |
99 | TN.02963 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
100 | TN.02964 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
101 | TN.02965 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
102 | TN.02966 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
103 | TN.02967 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
104 | TN.02968 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
105 | TN.02969 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
106 | TN.02970 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
107 | TN.02971 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
108 | TN.02972 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
109 | TN.02973 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
110 | TN.02974 | TRƯƠNG BI | Truyện cổ ê đê : Sự tích hồ lăk/ TRƯƠNG BI | Kim Đồng | 2002 |
111 | TN.02975 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
112 | TN.02976 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
113 | TN.02977 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
114 | TN.02978 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
115 | TN.02979 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
116 | TN.02980 | Tô Hoài | Con hổ đội lốt cốt rơm: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Lý Thu Hà | Kim Đồng | 2015 |
117 | TN.03020 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc/ Lâm Quý ; Tạ Trọng Trí minh họa | Kim Đồng | 2002 |
118 | TN.03021 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc/ Lâm Quý ; Tạ Trọng Trí minh họa | Kim Đồng | 2002 |
119 | TN.03022 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc/ Lâm Quý ; Tạ Trọng Trí minh họa | Kim Đồng | 2002 |
120 | TN.03023 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc/ Lâm Quý ; Tạ Trọng Trí minh họa | Kim Đồng | 2002 |
121 | TN.03024 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc/ Lâm Quý ; Tạ Trọng Trí minh họa | Kim Đồng | 2002 |
122 | TN.03025 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc/ Lâm Quý ; Tạ Trọng Trí minh họa | Kim Đồng | 2002 |
123 | TN.03026 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc/ Lâm Quý ; Tạ Trọng Trí minh họa | Kim Đồng | 2002 |
124 | TN.03027 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc/ Lâm Quý ; Tạ Trọng Trí minh họa | Kim Đồng | 2002 |
125 | TN.03028 | Lâm Quý | Chuyện Sưu và Mốc/ Lâm Quý ; Tạ Trọng Trí minh họa | Kim Đồng | 2002 |
126 | TN.03101 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2013 |
127 | TN.03102 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2013 |
128 | TN.03103 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2013 |
129 | TN.03104 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2013 |
130 | TN.03105 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2013 |
131 | TN.03106 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2013 |
132 | TN.03107 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2013 |
133 | TN.03108 | Hữu Tiến | Làm bạn với hổ: Tập truyện/ Hữu Tiến ; Vẽ bìa, minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2013 |
134 | TN.03181 | Nguyễn Thị Ấm | Cuốn sách quý của chó sói/ Nguyễn Thị Ấm ; Bùi Đức Tháiminh họa | Kim Đồng | 1999 |
135 | TN.03182 | Nguyễn Thị Ấm | Cuốn sách quý của chó sói/ Nguyễn Thị Ấm ; Bùi Đức Tháiminh họa | Kim Đồng | 1999 |
136 | TN.03183 | Nguyễn Thị Ấm | Cuốn sách quý của chó sói/ Nguyễn Thị Ấm ; Bùi Đức Tháiminh họa | Kim Đồng | 1999 |
137 | TN.03184 | Nguyễn Thị Ấm | Cuốn sách quý của chó sói/ Nguyễn Thị Ấm ; Bùi Đức Tháiminh họa | Kim Đồng | 1999 |
138 | TN.03189 | Hoàng Việt Hằng | Ngón nhẫn xinh xinh/ Hoàng Việt Hằng ; Bùi Đức Thái minh họa | Kim Đồng | 1998 |
139 | TN.03190 | Hoàng Việt Hằng | Ngón nhẫn xinh xinh/ Hoàng Việt Hằng ; Bùi Đức Thái minh họa | Kim Đồng | 1998 |
140 | TN.03191 | Hoàng Việt Hằng | Ngón nhẫn xinh xinh/ Hoàng Việt Hằng ; Bùi Đức Thái minh họa | Kim Đồng | 1998 |
141 | TN.03192 | Hoàng Việt Hằng | Ngón nhẫn xinh xinh/ Hoàng Việt Hằng ; Bùi Đức Thái minh họa | Kim Đồng | 1998 |
142 | TN.03193 | Hoàng Việt Hằng | Ngón nhẫn xinh xinh/ Hoàng Việt Hằng ; Bùi Đức Thái minh họa | Kim Đồng | 1998 |
143 | TN.03194 | Hoàng Việt Hằng | Ngón nhẫn xinh xinh/ Hoàng Việt Hằng ; Bùi Đức Thái minh họa | Kim Đồng | 1998 |
144 | TN.03201 | | Nàng Út/ Lê Ngọc Thắng s.t và b.s ; Hoan Hoan mịnh họa | Kim Đồng | 1997 |
145 | TN.03202 | | Nàng Út/ Lê Ngọc Thắng s.t và b.s ; Hoan Hoan mịnh họa | Kim Đồng | 1997 |
146 | TN.03203 | | Nàng Út/ Lê Ngọc Thắng s.t và b.s ; Hoan Hoan mịnh họa | Kim Đồng | 1997 |
147 | TN.03204 | | Nàng Út/ Lê Ngọc Thắng s.t và b.s ; Hoan Hoan mịnh họa | Kim Đồng | 1997 |
148 | TN.03205 | | Nàng Út/ Lê Ngọc Thắng s.t và b.s ; Hoan Hoan mịnh họa | Kim Đồng | 1997 |
149 | TN.03206 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
150 | TN.03207 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
151 | TN.03208 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
152 | TN.03209 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
153 | TN.03210 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
154 | TN.03211 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
155 | TN.03212 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 2010 |
156 | TN.03213 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
157 | TN.03214 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
158 | TN.03215 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
159 | TN.03216 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
160 | TN.03217 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
161 | TN.03218 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
162 | TN.03219 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
163 | TN.03220 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
164 | TN.03221 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
165 | TN.03222 | Hồ Song Quỳnh kể | Chuyện thần rừng và thần biển: Truyện cổ Châu Ro/ Bìa và minh họa: Nguyễn Quang Toàn | Kim Đồng | 2007 |
166 | TN.03239 | | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
167 | TN.03240 | | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
168 | TN.03241 | | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
169 | TN.03242 | | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
170 | TN.03243 | | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
171 | TN.03244 | | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
172 | TN.03245 | | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
173 | TN.03246 | | Lật Đật và Phồng Phềnh/ Hoàng Anh Đường | Kim Đồng | 2009 |
174 | TN.03261 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
175 | TN.03262 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
176 | TN.03263 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
177 | TN.03264 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
178 | TN.03265 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
179 | TN.03266 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
180 | TN.03267 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
181 | TN.03268 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
182 | TN.03269 | | Vịt con khoang cổ/ L. Tônxtôi, A.N. Tônxtôi, Đ.N. Mamin Xibiriắc ; Dịch: Phương Chi.. | Kim Đồng | 2007 |
183 | TN.03279 | Hoàng Trường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
184 | TN.03280 | Hoàng Trường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
185 | TN.03281 | Hoàng Trường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
186 | TN.03282 | Hoàng Trường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
187 | TN.03283 | Hoàng Trường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
188 | TN.03284 | Hoàng Trường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
189 | TN.03285 | Hoàng Trường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
190 | TN.03286 | Hoàng Trường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
191 | TN.03287 | Hoàng Trường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
192 | TN.03288 | Hoàng Trường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
193 | TN.03289 | Hoàng Trường | Chuyện kể về một cù lao/ Hoàng Trường ; Nguyễn Nguyệt Linh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
194 | TN.03290 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2012 |
195 | TN.03291 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2012 |
196 | TN.03292 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2012 |
197 | TN.03293 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2012 |
198 | TN.03294 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2012 |
199 | TN.03295 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2012 |
200 | TN.03296 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Hoa của núi hương của rừng: Tập truyện/ Nguyễn Thị Thu Hiền | Kim Đồng | 2012 |
201 | TN.03307 | | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | 2001 |
202 | TN.03308 | | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | 2001 |
203 | TN.03309 | | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | 2001 |
204 | TN.03310 | | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | 2001 |
205 | TN.03311 | | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | 2001 |
206 | TN.03312 | | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | 2001 |
207 | TN.03313 | | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | 2001 |
208 | TN.03314 | | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | 2001 |
209 | TN.03315 | | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | 2001 |
210 | TN.03316 | | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | 2001 |
211 | TN.03317 | | Vua lửa vua nước | Kim Đồng | 2001 |
212 | TN.03344 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2012 |
213 | TN.03345 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2012 |
214 | TN.03346 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2012 |
215 | TN.03347 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2012 |
216 | TN.03348 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2012 |
217 | TN.03349 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2012 |
218 | TN.03350 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2012 |
219 | TN.03351 | Võ Quảng | Mắt Giếc đỏ hoe: Truyện đồng thoại/ Võ Quảng | Kim Đồng | 2012 |
220 | TN.03352 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
221 | TN.03353 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
222 | TN.03354 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
223 | TN.03355 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
224 | TN.03356 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
225 | TN.03357 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
226 | TN.03358 | Hoàng Thị Cấp | Ễnh ương chăm học: Tập truyện/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2012 |
227 | TN.03359 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
228 | TN.03360 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
229 | TN.03361 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
230 | TN.03362 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
231 | TN.03363 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
232 | TN.03364 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
233 | TN.03365 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
234 | TN.03366 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
235 | TN.03367 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
236 | TN.03368 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
237 | TN.03369 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
238 | TN.03370 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
239 | TN.03371 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
240 | TN.03372 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
241 | TN.03373 | Hoàng Xuân Vinh | Thiên nhiên kỳ thú/ Hoàng Xuân Vinh; Hồng Linh: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
242 | TN.03394 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
243 | TN.03395 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
244 | TN.03396 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
245 | TN.03397 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
246 | TN.03398 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
247 | TN.03399 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
248 | TN.03400 | Tô Hoài | Chú bồ nông ở Sa-mác-can: Tập truyện/ Tô Hoài | Kim Đồng | 2011 |
249 | TN.03409 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
250 | TN.03410 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
251 | TN.03411 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
252 | TN.03412 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
253 | TN.03413 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
254 | TN.03414 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
255 | TN.03415 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
256 | TN.03416 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
257 | TN.03417 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
258 | TN.03418 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
259 | TN.03419 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
260 | TN.03420 | Lục Mạnh Cường | Quà tặng ngày biết ơn: Tập truyện/ Lục Mạnh Cường | Kim Đồng | 2015 |
261 | TN.03421 | Phạm Viết Lãm | Bác Ba Ba: Tập truyện/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2010 |
262 | TN.03422 | Phạm Viết Lãm | Bác Ba Ba: Tập truyện/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2010 |
263 | TN.03423 | Phạm Viết Lãm | Bác Ba Ba: Tập truyện/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2010 |
264 | TN.03424 | Phạm Viết Lãm | Bác Ba Ba: Tập truyện/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2010 |
265 | TN.03425 | Phạm Viết Lãm | Bác Ba Ba: Tập truyện/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2010 |
266 | TN.03426 | Phạm Viết Lãm | Bác Ba Ba: Tập truyện/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2010 |
267 | TN.03427 | Phạm Viết Lãm | Bác Ba Ba: Tập truyện/ Phạm Viết Lãm | Kim Đồng | 2010 |
268 | TN.03436 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
269 | TN.03437 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
270 | TN.03438 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
271 | TN.03439 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
272 | TN.03440 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
273 | TN.03441 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
274 | TN.03442 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
275 | TN.03443 | Bùi Trung Dũng | Cá cánh hoa: Tập truyện ngắn sáng tác của thiếu nhi Trung Quốc/ Bìa, minh hoạ: Bùi Trung Dũng | Kim Đồng | 2000 |
276 | TN.03444 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
277 | TN.03445 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
278 | TN.03446 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
279 | TN.03447 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
280 | TN.03448 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
281 | TN.03449 | Hoàng Tương Lai | Cõng bạn gọi mặt trời: Tập truyện/ Hoàng Tương Lai | Kim Đồng | 2012 |
282 | TN.03458 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
283 | TN.03459 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
284 | TN.03460 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
285 | TN.03461 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
286 | TN.03462 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
287 | TN.03463 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
288 | TN.03464 | Trần Hoàng Vy | Bức mật thư trên lá: Tập truyện/ Trần Hoàng Vy | Kim Đồng | 2014 |
289 | TN.03465 | Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Kim Đồng | 2006 |
290 | TN.03466 | Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Kim Đồng | 2006 |
291 | TN.03467 | Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Kim Đồng | 2006 |
292 | TN.03468 | Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Kim Đồng | 2006 |
293 | TN.03469 | Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Hoa ban trắng: Tập truyện/ Trần Đồng Minh ; Bìa và minh hoạ: Hồng Linh | Kim Đồng | 2006 |
294 | TN.03521 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
295 | TN.03522 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
296 | TN.03523 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
297 | TN.03524 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
298 | TN.03525 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
299 | TN.03526 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
300 | TN.03527 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
301 | TN.03528 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
302 | TN.03529 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
303 | TN.03530 | Trung Trung Đỉnh | Bí mật trong thung lũng/ Trung Trung Đỉnh; Tô Chiêm: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
304 | TN.03551 | Huy Cờ | Bà Chúa kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
305 | TN.03552 | Huy Cờ | Bà Chúa kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
306 | TN.03553 | Huy Cờ | Bà Chúa kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
307 | TN.03554 | Huy Cờ | Bà Chúa kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
308 | TN.03555 | Huy Cờ | Bà Chúa kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
309 | TN.03556 | Huy Cờ | Bà Chúa kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
310 | TN.03557 | Huy Cờ | Bà Chúa kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
311 | TN.03558 | Huy Cờ | Bà Chúa kho/ Huy Cờ | Kim Đồng | 2009 |
312 | TN.03566 | Trần, Kim Trắc | Đôi bạn: Tập truyện tranh chọn lọc dành cho nhi đồng/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2005 |
313 | TN.03567 | Trần, Kim Trắc | Đôi bạn: Tập truyện tranh chọn lọc dành cho nhi đồng/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2005 |
314 | TN.03568 | Trần, Kim Trắc | Đôi bạn: Tập truyện tranh chọn lọc dành cho nhi đồng/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2005 |
315 | TN.03569 | Trần, Kim Trắc | Đôi bạn: Tập truyện tranh chọn lọc dành cho nhi đồng/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2005 |
316 | TN.03570 | Trần, Kim Trắc | Đôi bạn: Tập truyện tranh chọn lọc dành cho nhi đồng/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2005 |
317 | TN.03586 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
318 | TN.03587 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
319 | TN.03588 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
320 | TN.03589 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
321 | TN.03590 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
322 | TN.03591 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
323 | TN.03592 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
324 | TN.03593 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
325 | TN.03594 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
326 | TN.03595 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
327 | TN.03596 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
328 | TN.03597 | | Đăm Pen: Trường ca Ba Na/ Hà Giao s.t, biên dịch | Kim Đồng | 2003 |
329 | TN.03625 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 1999 |
330 | TN.03626 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 1999 |
331 | TN.03627 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 1999 |
332 | TN.03628 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
333 | TN.03629 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
334 | TN.03630 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
335 | TN.03631 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
336 | TN.03632 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
337 | TN.03633 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
338 | TN.03634 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
339 | TN.03635 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
340 | TN.03636 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
341 | TN.03637 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
342 | TN.03638 | Nguyễn Thị ấm | Tiếng kêu của chim hải âu: Tập truyện ngắn/ Nguyễn Thị ấm ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Vũ Quyên | Kim Đồng | 2000 |
343 | TN.03639 | Xuân Mai | Cỏ hoang: Tập truyện/ Xuân Mai ; Đoàn Hồng minh họa | Kim Đồng | 1997 |
344 | TN.03640 | Xuân Mai | Cỏ hoang: Tập truyện/ Xuân Mai ; Đoàn Hồng minh họa | Kim Đồng | 1997 |
345 | TN.03641 | Xuân Mai | Cỏ hoang: Tập truyện/ Xuân Mai ; Đoàn Hồng minh họa | Kim Đồng | 1997 |
346 | TN.03642 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
347 | TN.03643 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
348 | TN.03644 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
349 | TN.03645 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
350 | TN.03646 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
351 | TN.03647 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
352 | TN.03648 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
353 | TN.03649 | Trần Thiên Hương | Vầng trăng của bà: Tập truyện/ Trần Thiên Hương | Kim Đồng | 2010 |
354 | TN.03661 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
355 | TN.03662 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
356 | TN.03663 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
357 | TN.03664 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
358 | TN.03665 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
359 | TN.03666 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
360 | TN.03667 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
361 | TN.03668 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
362 | TN.03669 | Potter, Beatrix | Chuyện về lợn con Robinson: Truyện/ Beatrix Potter ; Nguyễn Ngọc Sương dịch | Kim Đồng | 2003 |
363 | TN.03670 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2012 |
364 | TN.03671 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2012 |
365 | TN.03672 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2012 |
366 | TN.03673 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2012 |
367 | TN.03674 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2012 |
368 | TN.03675 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2012 |
369 | TN.03676 | Nguyễn Quỳnh | Chú Cheo Cheo thông minh: Tập truyện đồng thoại đặc sắc về động vật rừng Việt Nam/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2012 |
370 | TN.03677 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
371 | TN.03678 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
372 | TN.03679 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
373 | TN.03680 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
374 | TN.03681 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
375 | TN.03682 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
376 | TN.03683 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
377 | TN.03684 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
378 | TN.03685 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
379 | TN.03686 | Xuân Mai | Chuyện cổ tích về bà: Tập truyện ngắn/ Xuân Mai | Kim Đồng | 2003 |
380 | TN.03699 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
381 | TN.03700 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
382 | TN.03701 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
383 | TN.03702 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
384 | TN.03703 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
385 | TN.03704 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
386 | TN.03705 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
387 | TN.03706 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
388 | TN.03707 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
389 | TN.03708 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
390 | TN.03709 | Xuân Quỳnh | Bến tàu trong thành phố: Tập truyện ngắn/ Xuân Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
391 | TN.03710 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
392 | TN.03711 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
393 | TN.03712 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
394 | TN.03713 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
395 | TN.03714 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
396 | TN.03715 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
397 | TN.03716 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
398 | TN.03717 | Vũ Duy Thông | Chiếc nôi trên vách đá: Truyện ngắn/ Vũ Duy Thông ; Bìa và minh hoạ: Ngọc Anh | Kim Đồng | 2000 |
399 | TN.03718 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
400 | TN.03719 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
401 | TN.03720 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
402 | TN.03721 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
403 | TN.03722 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
404 | TN.03723 | Nguyễn Trần Bé | Sáo đèn đỏ/ Nguyễn Trần Bé ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2015 |
405 | TN.03743 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
406 | TN.03744 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
407 | TN.03745 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
408 | TN.03746 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
409 | TN.03747 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
410 | TN.03748 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
411 | TN.03749 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
412 | TN.03750 | Lê Phương Liên | Khu vườn biết nói: Tập truyện/ Lê Phương Liên | Kim Đồng | 2011 |
413 | TN.03751 | Smith, Alexander McCall | A Kim Bo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
414 | TN.03752 | Smith, Alexander McCall | A Kim Bo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
415 | TN.03753 | Smith, Alexander McCall | A Kim Bo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
416 | TN.03754 | Smith, Alexander McCall | A Kim Bo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
417 | TN.03755 | Smith, Alexander McCall | A Kim Bo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
418 | TN.03756 | Smith, Alexander McCall | A Kim Bo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
419 | TN.03757 | Smith, Alexander McCall | A Kim Bo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
420 | TN.03758 | Smith, Alexander McCall | A Kim Bo và những con voi/ Alexander McCall Smith ; Trần Thị Thu Hiền dịch | Kim Đồng | 2009 |
421 | TN.03759 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
422 | TN.03760 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
423 | TN.03761 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
424 | TN.03762 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
425 | TN.03763 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
426 | TN.03764 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
427 | TN.03765 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
428 | TN.03766 | Vũ Hoàng Nam | Bác trâu già và chú sáo con: Tập truyện/ Vũ Hoàng Nam ; Minh hoạ: Trần Thái | Kim Đồng | 2014 |
429 | TN.03768 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
430 | TN.03769 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
431 | TN.03770 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
432 | TN.03771 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
433 | TN.03772 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
434 | TN.03773 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
435 | TN.03774 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
436 | TN.03775 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
437 | TN.03776 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
438 | TN.03777 | Võ Thị Hảo | Mẹ Tầm Xuân và lão Chuột cống: Tập truyện/ Võ Thị Hảo | Kim Đồng | 2011 |
439 | TN.03778 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
440 | TN.03779 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
441 | TN.03780 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
442 | TN.03781 | Vũ Tú Nam | Bọ ngựa lạc vào nhà: Tập truyện/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2012 |
443 | TN.03782 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
444 | TN.03783 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
445 | TN.03784 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
446 | TN.03785 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
447 | TN.03786 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
448 | TN.03787 | Đỗ Nhật Minh | Chuyện chú Rô và cô Dế lắm điều: Tập truyện/ Đỗ Nhật Minh | Kim Đồng | 2012 |
449 | TN.03788 | | Người hóa bò/ Công Quốc Hà minh họa | Kim Đồng | 2004 |
450 | TN.03789 | | Người hóa bò/ Công Quốc Hà minh họa | Kim Đồng | 2004 |
451 | TN.03790 | | Người hóa bò/ Công Quốc Hà minh họa | Kim Đồng | 2004 |
452 | TN.03791 | | Người hóa bò/ Công Quốc Hà minh họa | Kim Đồng | 2004 |
453 | TN.03792 | | Người hóa bò/ Công Quốc Hà minh họa | Kim Đồng | 2004 |
454 | TN.03793 | | Người hóa bò/ Công Quốc Hà minh họa | Kim Đồng | 2004 |
455 | TN.03794 | | Người hóa bò/ Công Quốc Hà minh họa | Kim Đồng | 2004 |
456 | TN.03795 | | Người hóa bò/ Công Quốc Hà minh họa | Kim Đồng | 2004 |
457 | TN.03796 | | Người hóa bò/ Công Quốc Hà minh họa | Kim Đồng | 2004 |
458 | TN.03797 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
459 | TN.03798 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
460 | TN.03799 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
461 | TN.03800 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
462 | TN.03801 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
463 | TN.03802 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
464 | TN.03803 | Xuân Quỳnh | Sự tích vịnh Hạ Long/ Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc | Kim Đồng | 2014 |
465 | TN.03809 | Hà Ân | Tết Hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân ; Lê Minh Trí minh hạo | Kim Đồng | 2006 |
466 | TN.03810 | Hà Ân | Tết Hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân ; Lê Minh Trí minh hạo | Kim Đồng | 2006 |
467 | TN.03811 | Hà Ân | Tết Hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân ; Lê Minh Trí minh hạo | Kim Đồng | 2006 |
468 | TN.03812 | Hà Ân | Tết Hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân ; Lê Minh Trí minh hạo | Kim Đồng | 2006 |
469 | TN.03813 | Hà Ân | Tết Hổ ở Phan Xi Pan: Tập truyện/ Hà Ân ; Lê Minh Trí minh hạo | Kim Đồng | 2006 |
470 | TN.03845 | Trần Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu/ Trần Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
471 | TN.03846 | Trần Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu/ Trần Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
472 | TN.03847 | Trần Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu/ Trần Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
473 | TN.03848 | Trần Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu/ Trần Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
474 | TN.03849 | Trần Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu/ Trần Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
475 | TN.03850 | Trần Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu/ Trần Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
476 | TN.03851 | Trần Khải Thanh Thủy | Ngôi nhà của gấu/ Trần Khải Thanh Thủy | Kim Đồng | 1998 |
477 | TN.03911 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện/ Phạm Đức Long | Nxb. Kim Đồng | 2004 |
478 | TN.03912 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện/ Phạm Đức Long | Nxb. Kim Đồng | 2004 |
479 | TN.03913 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện/ Phạm Đức Long | Nxb. Kim Đồng | 2004 |
480 | TN.03914 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện/ Phạm Đức Long | Nxb. Kim Đồng | 2004 |
481 | TN.03915 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện/ Phạm Đức Long | Nxb. Kim Đồng | 2004 |
482 | TN.03916 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện/ Phạm Đức Long | Nxb. Kim Đồng | 2004 |
483 | TN.03917 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện/ Phạm Đức Long | Nxb. Kim Đồng | 2004 |
484 | TN.03918 | Phạm Đức Long | Sơn ca của núi rừng: Tập truyện/ Phạm Đức Long | Nxb. Kim Đồng | 2004 |
485 | TN.03919 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
486 | TN.03920 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
487 | TN.03921 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
488 | TN.03922 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
489 | TN.03923 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
490 | TN.03924 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
491 | TN.03925 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
492 | TN.03926 | Nguyễn Bá Cổn | Đội thiếu niên Làng Sa/ Nguyễn Bá Cổn | Kim Đồng | 2013 |
493 | TN.03927 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh;Đoàn Hồng minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
494 | TN.03928 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh;Đoàn Hồng minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
495 | TN.03929 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh;Đoàn Hồng minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
496 | TN.03930 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh;Đoàn Hồng minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
497 | TN.03931 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh;Đoàn Hồng minh hoạ | Kim đồng | 2006 |
498 | TN.03932 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
499 | TN.03933 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
500 | TN.03934 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
501 | TN.03935 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
502 | TN.03936 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
503 | TN.03937 | Trần Đức Tiến | Chiếc lông ngỗng trời: Tập truyện đồng thoại/ Trần Đức Tiến | Kim Đồng | 2011 |
504 | TN.03944 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
505 | TN.03945 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
506 | TN.03946 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
507 | TN.03947 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
508 | TN.03948 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
509 | TN.03949 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
510 | TN.03950 | Nguyễn Thị Bích Nga | Ngủ ngoan bé Kim ơi!: Năm câu chuyện về bé Kim và các bạn/ Nguyễn Thị Bích Nga | Kim Đồng | 2008 |
511 | TN.03951 | Quế Hương | Bí đỏ và...../ Bìa và minh họa: Bích Khoa | Kim Đồng | 2009 |
512 | TN.03952 | Quế Hương | Bí đỏ và...../ Bìa và minh họa: Bích Khoa | Kim Đồng | 2009 |
513 | TN.03953 | Quế Hương | Bí đỏ và...../ Bìa và minh họa: Bích Khoa | Kim Đồng | 2009 |
514 | TN.03954 | Quế Hương | Bí đỏ và...../ Bìa và minh họa: Bích Khoa | Kim Đồng | 2009 |
515 | TN.03955 | Quế Hương | Bí đỏ và...../ Bìa và minh họa: Bích Khoa | Kim Đồng | 2009 |
516 | TN.03956 | Quế Hương | Bí đỏ và...../ Bìa và minh họa: Bích Khoa | Kim Đồng | 2009 |
517 | TN.03957 | Quế Hương | Bí đỏ và...../ Bìa và minh họa: Bích Khoa | Kim Đồng | 2009 |
518 | TN.03958 | Quế Hương | Bí đỏ và...../ Bìa và minh họa: Bích Khoa | Kim Đồng | 2009 |
519 | TN.03959 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An ; Dịch: Kiều Nga... | Văn học | 2014 |
520 | TN.03960 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An ; Dịch: Kiều Nga... | Văn học | 2014 |
521 | TN.03961 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An ; Dịch: Kiều Nga... | Văn học | 2014 |
522 | TN.03962 | Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh/ Nguyễn Phương Bảo An ; Dịch: Kiều Nga... | Văn học | 2014 |
523 | TN.03963 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
524 | TN.03964 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
525 | TN.03965 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
526 | TN.03966 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
527 | TN.03967 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
528 | TN.03968 | Đỗ Đức | Chích Chích Chích...: Tản văn/ Bìa và minh họa: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2013 |
529 | TN.03969 | Đỗ Đức | Chích Chích Chích...: Tản văn/ Bìa và minh họa: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2013 |
530 | TN.03970 | Đỗ Đức | Chích Chích Chích...: Tản văn/ Bìa và minh họa: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2013 |
531 | TN.03971 | Đỗ Đức | Chích Chích Chích...: Tản văn/ Bìa và minh họa: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2013 |
532 | TN.03972 | Đỗ Đức | Chích Chích Chích...: Tản văn/ Bìa và minh họa: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2013 |
533 | TN.03973 | Đỗ Đức | Chích Chích Chích...: Tản văn/ Bìa và minh họa: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2013 |
534 | TN.03974 | Đỗ Đức | Chích Chích Chích...: Tản văn/ Bìa và minh họa: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2013 |
535 | TN.03994 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
536 | TN.03995 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
537 | TN.03996 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
538 | TN.03997 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
539 | TN.03998 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
540 | TN.03999 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
541 | TN.04000 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
542 | TN.04001 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
543 | TN.04002 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
544 | TN.04003 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
545 | TN.04004 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
546 | TN.04005 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
547 | TN.04006 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
548 | TN.04007 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
549 | TN.04008 | | Ngôi mộ nàng lúa nha nhe: Truyện cổ địa danh các dân tộc ít người/ Thái Nam sưu tầm và biên soạn | Kim Đồng | 1997 |
550 | TN.04009 | Lâm Quý | Cô gái nghèo và chàng tiên lợn: Truyện cổ/ Lâm Quý s.t và b.s | Kim Đồng | 2001 |
551 | TN.04010 | Lâm Quý | Cô gái nghèo và chàng tiên lợn: Truyện cổ/ Lâm Quý s.t và b.s | Kim Đồng | 2001 |
552 | TN.04011 | Lâm Quý | Cô gái nghèo và chàng tiên lợn: Truyện cổ/ Lâm Quý s.t và b.s | Kim Đồng | 2001 |
553 | TN.04012 | Lâm Quý | Cô gái nghèo và chàng tiên lợn: Truyện cổ/ Lâm Quý s.t và b.s | Kim Đồng | 2001 |
554 | TN.04013 | Lâm Quý | Cô gái nghèo và chàng tiên lợn: Truyện cổ/ Lâm Quý s.t và b.s | Kim Đồng | 2001 |
555 | TN.04014 | Lâm Quý | Cô gái nghèo và chàng tiên lợn: Truyện cổ/ Lâm Quý s.t và b.s | Kim Đồng | 2001 |
556 | TN.04015 | Lâm Quý | Cô gái nghèo và chàng tiên lợn: Truyện cổ/ Lâm Quý s.t và b.s | Kim Đồng | 2001 |
557 | TN.04016 | Lâm Quý | Cô gái nghèo và chàng tiên lợn: Truyện cổ/ Lâm Quý s.t và b.s | Kim Đồng | 2001 |
558 | TN.04052 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
559 | TN.04053 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
560 | TN.04054 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
561 | TN.04055 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
562 | TN.04056 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
563 | TN.04057 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
564 | TN.04058 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
565 | TN.04064 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
566 | TN.04065 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
567 | TN.04066 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
568 | TN.04067 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
569 | TN.04068 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
570 | TN.04069 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
571 | TN.04070 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |
572 | TN.04071 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
573 | TN.04085 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
574 | TN.04086 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
575 | TN.04087 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
576 | TN.04088 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
577 | TN.04089 | | Chim chích và cây cải/ Bìa, minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2005 |
578 | TN.04090 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
579 | TN.04091 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
580 | TN.04092 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
581 | TN.04093 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
582 | TN.04094 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
583 | TN.04095 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
584 | TN.04096 | Nguyễn Quỳnh | Nàng tiên áo tím: Tập truyện/ Nguyễn Quỳnh | Kim Đồng | 2010 |
585 | TN.04105 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
586 | TN.04106 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
587 | TN.04107 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
588 | TN.04108 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
589 | TN.04109 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
590 | TN.04110 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
591 | TN.04111 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
592 | TN.04112 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
593 | TN.04113 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
594 | TN.04114 | | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé | Kim Đồng | 2007 |
595 | TN.04120 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
596 | TN.04121 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
597 | TN.04122 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
598 | TN.04123 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
599 | TN.04124 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
600 | TN.04125 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
601 | TN.04126 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
602 | TN.04127 | | Những con vật có nghĩa: Tập truyện/ Kể: Lê Thanh Nga ; Vẽ bìa, minh hoạ: Lê Chí Hiếu | Kim Đồng | 2013 |
603 | TN.04128 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
604 | TN.04129 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
605 | TN.04130 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
606 | TN.04131 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
607 | TN.04132 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
608 | TN.04133 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
609 | TN.04134 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
610 | TN.04135 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
611 | TN.04136 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
612 | TN.04137 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
613 | TN.04138 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
614 | TN.04139 | Vùi, Anh Tâm | Chiều gió/ Vùi Anh Tâm ; Lê Duy bìa và minh họa | Kim Đồng | 2003 |
615 | TN.04140 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
616 | TN.04141 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
617 | TN.04142 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
618 | TN.04143 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
619 | TN.04144 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
620 | TN.04145 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
621 | TN.04146 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
622 | TN.04147 | Nguyễn Toàn Thắng | Chuyến đi vào hang kiến: Truyện dài/ Nguyễn Toàn Thắng | Kim Đồng | 2013 |
623 | TN.04148 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Boóng: Địch Ngọc Lân ; Lâm Thao minh họa | Kim Đồng | 2004 |
624 | TN.04149 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Boóng: Địch Ngọc Lân ; Lâm Thao minh họa | Kim Đồng | 2004 |
625 | TN.04150 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Boóng: Địch Ngọc Lân ; Lâm Thao minh họa | Kim Đồng | 2004 |
626 | TN.04151 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Boóng: Địch Ngọc Lân ; Lâm Thao minh họa | Kim Đồng | 2004 |
627 | TN.04152 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Boóng: Địch Ngọc Lân ; Lâm Thao minh họa | Kim Đồng | 2004 |
628 | TN.04153 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Boóng: Địch Ngọc Lân ; Lâm Thao minh họa | Kim Đồng | 2004 |
629 | TN.04154 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Boóng: Địch Ngọc Lân ; Lâm Thao minh họa | Kim Đồng | 2004 |
630 | TN.04155 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Boóng: Địch Ngọc Lân ; Lâm Thao minh họa | Kim Đồng | 2004 |
631 | TN.04156 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Boóng: Địch Ngọc Lân ; Lâm Thao minh họa | Kim Đồng | 2004 |
632 | TN.04157 | Địch Ngọc Lân | Chú Hảnh và thằng Boóng: Địch Ngọc Lân ; Lâm Thao minh họa | Kim Đồng | 2004 |
633 | TN.04158 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
634 | TN.04159 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
635 | TN.04160 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
636 | TN.04161 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
637 | TN.04162 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
638 | TN.04163 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
639 | TN.04164 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
640 | TN.04165 | Vũ Thị Kim Chi | Mùa sau sau trổ lá: Tập truyện/ Vũ Thị Kim Chi | Kim Đồng | 2014 |
641 | TN.04166 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
642 | TN.04167 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
643 | TN.04168 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
644 | TN.04169 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
645 | TN.04170 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
646 | TN.04171 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
647 | TN.04172 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
648 | TN.04173 | Tô Hoài | Bàn Quý và ngựa con: Tập truyện/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn | Kim Đồng | 2014 |
649 | TN.04183 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
650 | TN.04184 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
651 | TN.04185 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
652 | TN.04186 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
653 | TN.04187 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
654 | TN.04188 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
655 | TN.04189 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
656 | TN.04190 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
657 | TN.04191 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
658 | TN.04192 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
659 | TN.04193 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
660 | TN.04194 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
661 | TN.04195 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
662 | TN.04196 | Trương Sĩ Hùng | Thơmênh Chây: truyện cổ Khơ Me/ Trương sĩ Hùng | Phổ thông | 2002 |
663 | TN.04212 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
664 | TN.04213 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
665 | TN.04214 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
666 | TN.04215 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
667 | TN.04216 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
668 | TN.04217 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
669 | TN.04218 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
670 | TN.04219 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
671 | TN.04220 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
672 | TN.04221 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
673 | TN.04222 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
674 | TN.04223 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
675 | TN.04224 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
676 | TN.04225 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
677 | TN.04226 | Kim Nhất | Chúa sơn lâm mắc bẫy/ Kim Nhật; Bìa và minh họa: Lê Anh Quân | Kim Đồng | 2002 |
678 | TN.04240 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
679 | TN.04241 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
680 | TN.04242 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
681 | TN.04243 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
682 | TN.04244 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
683 | TN.04245 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
684 | TN.04246 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
685 | TN.04247 | Phong Thu | Truyện cổ tích bên cửa sổ/ Phong Thu | Kim Đồng | 2013 |
686 | TN.04254 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
687 | TN.04255 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
688 | TN.04256 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
689 | TN.04257 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
690 | TN.04258 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
691 | TN.04259 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
692 | TN.04260 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
693 | TN.04261 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
694 | TN.04262 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
695 | TN.04263 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
696 | TN.04264 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
697 | TN.04265 | Võ Thị Xuân Hà | Màu vàng thần tiên: Tập truyện/ Võ Thị Xuân Hà | Kim Đồng | 2001 |
698 | TN.04278 | | Giỏ nhà ai, quai nhà nấy/ Chuyên Gia Cù Buồn s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
699 | TN.04279 | | Giỏ nhà ai, quai nhà nấy/ Chuyên Gia Cù Buồn s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
700 | TN.04280 | | Giỏ nhà ai, quai nhà nấy/ Chuyên Gia Cù Buồn s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
701 | TN.04281 | | Giỏ nhà ai, quai nhà nấy/ Chuyên Gia Cù Buồn s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
702 | TN.04282 | | Giỏ nhà ai, quai nhà nấy/ Chuyên Gia Cù Buồn s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
703 | TN.04283 | | Giỏ nhà ai, quai nhà nấy/ Chuyên Gia Cù Buồn s.t., tuyển chọn | Kim Đồng | 2009 |
704 | TN.04293 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
705 | TN.04294 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
706 | TN.04295 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
707 | TN.04296 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
708 | TN.04297 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
709 | TN.04298 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
710 | TN.04299 | Trương Bi | Bác thợ săn và cô gái Đười ươi/ Trương Bi s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
711 | TN.04300 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
712 | TN.04301 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
713 | TN.04302 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
714 | TN.04303 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
715 | TN.04304 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
716 | TN.04305 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
717 | TN.04306 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
718 | TN.04307 | | Hậu Nghệ bắn mặt trời/ Nguyễn Trung Tri s.t., b.s., dịch | Kim Đồng | 2009 |
719 | TN.04308 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
720 | TN.04309 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
721 | TN.04310 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
722 | TN.04311 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
723 | TN.04312 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
724 | TN.04313 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
725 | TN.04314 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
726 | TN.04315 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
727 | TN.04316 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ/ Ng. dịch: Phùng Huy Thịnh | Kim Đồng | 2001 |
728 | TN.04317 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
729 | TN.04318 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
730 | TN.04319 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
731 | TN.04320 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
732 | TN.04321 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
733 | TN.04322 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
734 | TN.04323 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
735 | TN.04324 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
736 | TN.04325 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
737 | TN.04326 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
738 | TN.04327 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
739 | TN.04328 | Bùi Nhị Lê | Con rắn thần: Truyện cổ/ Bùi Nhị Lê s.t và dịch | Kim Đồng | 2001 |
740 | TN.04329 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di s.t và t.ch ; Bùi Đức Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
741 | TN.04330 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di s.t và t.ch ; Bùi Đức Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
742 | TN.04331 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di s.t và t.ch ; Bùi Đức Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
743 | TN.04332 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di s.t và t.ch ; Bùi Đức Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
744 | TN.04333 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di s.t và t.ch ; Bùi Đức Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
745 | TN.04334 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di s.t và t.ch ; Bùi Đức Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
746 | TN.04335 | | Truyện cổ Mông/ Hờ A Di s.t và t.ch ; Bùi Đức Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
747 | TN.04336 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
748 | TN.04337 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
749 | TN.04338 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
750 | TN.04339 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
751 | TN.04340 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
752 | TN.04341 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
753 | TN.04342 | Triệu Thị Mai | Chuyện nàng Trứng/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2008 |
754 | TN.04349 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
755 | TN.04350 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
756 | TN.04351 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
757 | TN.04352 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
758 | TN.04353 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
759 | TN.04354 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
760 | TN.04355 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
761 | TN.04356 | Phạm Vũ Ngọc Nga | Chuyện của Nấm: Tập truyện/ Phạm Vũ Ngọc Nga | Kim Đồng | 2010 |
762 | TN.04394 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
763 | TN.04395 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
764 | TN.04396 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
765 | TN.04397 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
766 | TN.04398 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
767 | TN.04399 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
768 | TN.04400 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
769 | TN.04401 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
770 | TN.04402 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
771 | TN.04403 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
772 | TN.04404 | Vương Anh | Chuyện lạ ở xóm gà lôi: Truyyện đồng thoại/ Vương Anh; bìa và minh họa: Nguyễn Quốc Minh | Kim Đồng | 2000 |
773 | TN.04405 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
774 | TN.04406 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
775 | TN.04407 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
776 | TN.04408 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
777 | TN.04409 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
778 | TN.04410 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
779 | TN.04411 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
780 | TN.04412 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
781 | TN.04413 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
782 | TN.04414 | Bùi Nhị Lê | Chuyện thung Pưa run | Kim Đồng | 1999 |
783 | TN.04415 | Hồ Thủy Giang | Cây đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang ; Bình minh minh họa | Kim Đồng | 2006 |
784 | TN.04416 | Hồ Thủy Giang | Cây đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang ; Bình minh minh họa | Kim Đồng | 2006 |
785 | TN.04417 | Hồ Thủy Giang | Cây đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang ; Bình minh minh họa | Kim Đồng | 2006 |
786 | TN.04418 | Hồ Thủy Giang | Cây đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang ; Bình minh minh họa | Kim Đồng | 2006 |
787 | TN.04419 | Hồ Thủy Giang | Cây đỗ dại khờ: Tập truyện/ Hồ Thủy Giang ; Bình minh minh họa | Kim Đồng | 2006 |
788 | TN.04431 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 1998 |
789 | TN.04432 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 1998 |
790 | TN.04433 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 1998 |
791 | TN.04434 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 1998 |
792 | TN.04435 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 1998 |
793 | TN.04436 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 1998 |
794 | TN.04437 | Phan Cung Việt | Chú Vẹt khoang/ Phan Cung Việt | Kim Đồng | 1998 |
795 | TN.04438 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Vũ Hương Quỳnh bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
796 | TN.04439 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Vũ Hương Quỳnh bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
797 | TN.04440 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Vũ Hương Quỳnh bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
798 | TN.04441 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Vũ Hương Quỳnh bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
799 | TN.04442 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Vũ Hương Quỳnh bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
800 | TN.04443 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Vũ Hương Quỳnh bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
801 | TN.04444 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Vũ Hương Quỳnh bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
802 | TN.04445 | Cáp Thị Tấn | Bố con người đánh trống trận: Tập truyện ngắn/ Cáp Thị Tấn ; Vũ Hương Quỳnh bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
803 | TN.04469 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
804 | TN.04470 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
805 | TN.04471 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
806 | TN.04472 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
807 | TN.04473 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
808 | TN.04474 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
809 | TN.04475 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
810 | TN.04476 | | Quả tim của khỉ/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2010 |
811 | TN.04477 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
812 | TN.04478 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
813 | TN.04479 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
814 | TN.04480 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
815 | TN.04481 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
816 | TN.04482 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
817 | TN.04483 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
818 | TN.04484 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
819 | TN.04485 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
820 | TN.04486 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
821 | TN.04487 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
822 | TN.04488 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
823 | TN.04489 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
824 | TN.04490 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
825 | TN.04491 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
826 | TN.04492 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
827 | TN.04499 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
828 | TN.04500 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
829 | TN.04501 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
830 | TN.04502 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
831 | TN.04503 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
832 | TN.04504 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
833 | TN.04505 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
834 | TN.04506 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
835 | TN.04507 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
836 | TN.04539 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
837 | TN.04540 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
838 | TN.04541 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
839 | TN.04542 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
840 | TN.04543 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
841 | TN.04544 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
842 | TN.04545 | Dương Quốc Hải | Vương quốc vịt giời: Tập truyện/ Dương Quốc Hải | Kim Đồng | 2012 |
843 | TN.04564 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
844 | TN.04565 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
845 | TN.04566 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
846 | TN.04567 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
847 | TN.04568 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
848 | TN.04569 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
849 | TN.04570 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
850 | TN.04571 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
851 | TN.04572 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
852 | TN.04573 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
853 | TN.04574 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
854 | TN.04575 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
855 | TN.04576 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
856 | TN.04577 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
857 | TN.04578 | Hồ Thuỷ Giang | Ếch ngồi đáy giếng: Truyện ngắn/ Hồ Thuỷ Giang | Kim Đồng | 2003 |
858 | TN.04579 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
859 | TN.04580 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
860 | TN.04581 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
861 | TN.04582 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
862 | TN.04583 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
863 | TN.04584 | Vi Hồng | Đường về với mẹ chữ/ Vi Hồng | Kim Đồng | 1997 |
864 | TN.04585 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
865 | TN.04586 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
866 | TN.04587 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
867 | TN.04588 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
868 | TN.04589 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
869 | TN.04590 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
870 | TN.04591 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
871 | TN.04592 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
872 | TN.04593 | Hà Trúc Dương | Hơi ấm mùa đồng/ Hà Trúc Dương | Kim Đồng | 1997 |
873 | TN.04594 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẩu chuyện nhỏ giữa Ba và con/ Văn Biển; Hồ Đức minh họa | Kim Đồng | 1998 |
874 | TN.04595 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẩu chuyện nhỏ giữa Ba và con/ Văn Biển; Hồ Đức minh họa | Kim Đồng | 1998 |
875 | TN.04596 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẩu chuyện nhỏ giữa Ba và con/ Văn Biển; Hồ Đức minh họa | Kim Đồng | 1998 |
876 | TN.04597 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẩu chuyện nhỏ giữa Ba và con/ Văn Biển; Hồ Đức minh họa | Kim Đồng | 1998 |
877 | TN.04598 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẩu chuyện nhỏ giữa Ba và con/ Văn Biển; Hồ Đức minh họa | Kim Đồng | 1998 |
878 | TN.04599 | Văn Biển | Từ không đến có: Những mẩu chuyện nhỏ giữa Ba và con/ Văn Biển; Hồ Đức minh họa | Kim Đồng | 1998 |
879 | TN.04603 | Broih Tu Mông | Truyền thuyết núi Nâm Nung/ Broih Tu Mông kể ; Linh Nga Niêkdam s.t, chỉnh lý ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
880 | TN.04604 | Broih Tu Mông | Truyền thuyết núi Nâm Nung/ Broih Tu Mông kể ; Linh Nga Niêkdam s.t, chỉnh lý ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
881 | TN.04605 | Broih Tu Mông | Truyền thuyết núi Nâm Nung/ Broih Tu Mông kể ; Linh Nga Niêkdam s.t, chỉnh lý ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
882 | TN.04606 | Broih Tu Mông | Truyền thuyết núi Nâm Nung/ Broih Tu Mông kể ; Linh Nga Niêkdam s.t, chỉnh lý ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
883 | TN.04607 | Broih Tu Mông | Truyền thuyết núi Nâm Nung/ Broih Tu Mông kể ; Linh Nga Niêkdam s.t, chỉnh lý ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
884 | TN.04608 | Broih Tu Mông | Truyền thuyết núi Nâm Nung/ Broih Tu Mông kể ; Linh Nga Niêkdam s.t, chỉnh lý ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 2001 |
885 | TN.04609 | Kim Nhất | Truyện cổ Bana/ Kim Nhất kể ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
886 | TN.04610 | Kim Nhất | Truyện cổ Bana/ Kim Nhất kể ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
887 | TN.04611 | Kim Nhất | Truyện cổ Bana/ Kim Nhất kể ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
888 | TN.04612 | Kim Nhất | Truyện cổ Bana/ Kim Nhất kể ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
889 | TN.04613 | Kim Nhất | Truyện cổ Bana/ Kim Nhất kể ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
890 | TN.04614 | Kim Nhất | Truyện cổ Bana/ Kim Nhất kể ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
891 | TN.04615 | Kim Nhất | Truyện cổ Bana/ Kim Nhất kể ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
892 | TN.04616 | Kim Nhất | Truyện cổ Bana/ Kim Nhất kể ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
893 | TN.04617 | Kim Nhất | Truyện cổ Bana/ Kim Nhất kể ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
894 | TN.04618 | Kim Nhất | Truyện cổ Bana/ Kim Nhất kể ; Bìa và minh hoạ: Tô Chiêm | Kim Đồng | 2000 |
895 | TN.04619 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
896 | TN.04620 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
897 | TN.04621 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
898 | TN.04622 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
899 | TN.04623 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
900 | TN.04624 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
901 | TN.04625 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
902 | TN.04626 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
903 | TN.04627 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
904 | TN.04628 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
905 | TN.04629 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
906 | TN.04630 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
907 | TN.04631 | Trần Khải Thanh Thuý | Làm chị: Truyện dài/ Trần Khải Thanh Thuý ; Bìa và minh hoạ: Phùng Minh Trang | Kim Đồng | 2001 |
908 | TN.04632 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
909 | TN.04633 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
910 | TN.04634 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
911 | TN.04635 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
912 | TN.04636 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
913 | TN.04637 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
914 | TN.04638 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
915 | TN.04639 | Nguyễn Trần Bé | Những đứa con của rừng/ Nguyễn Trần Bé,Bùi Đức Thái bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1998 |
916 | TN.04640 | Boylston, Elise Reid | Cái đuôi quăn của Pôly: Tập truyện đồng thoại Mỹ/ Elise Reid Boylston, Edith Patterson Meyer ; Phạm Trợ dịch | Kim Đồng | 1996 |
917 | TN.04641 | Boylston, Elise Reid | Cái đuôi quăn của Pôly: Tập truyện đồng thoại Mỹ/ Elise Reid Boylston, Edith Patterson Meyer ; Phạm Trợ dịch | Kim Đồng | 1996 |
918 | TN.04642 | Boylston, Elise Reid | Cái đuôi quăn của Pôly: Tập truyện đồng thoại Mỹ/ Elise Reid Boylston, Edith Patterson Meyer ; Phạm Trợ dịch | Kim Đồng | 1996 |
919 | TN.04643 | Boylston, Elise Reid | Cái đuôi quăn của Pôly: Tập truyện đồng thoại Mỹ/ Elise Reid Boylston, Edith Patterson Meyer ; Phạm Trợ dịch | Kim Đồng | 1996 |
920 | TN.04644 | Boylston, Elise Reid | Cái đuôi quăn của Pôly: Tập truyện đồng thoại Mỹ/ Elise Reid Boylston, Edith Patterson Meyer ; Phạm Trợ dịch | Kim Đồng | 1996 |
921 | TN.04645 | Boylston, Elise Reid | Cái đuôi quăn của Pôly: Tập truyện đồng thoại Mỹ/ Elise Reid Boylston, Edith Patterson Meyer ; Phạm Trợ dịch | Kim Đồng | 1996 |
922 | TN.04646 | Boylston, Elise Reid | Cái đuôi quăn của Pôly: Tập truyện đồng thoại Mỹ/ Elise Reid Boylston, Edith Patterson Meyer ; Phạm Trợ dịch | Kim Đồng | 1996 |
923 | TN.04647 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 1997 |
924 | TN.04648 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 1997 |
925 | TN.04649 | Võ Thị Xuân Hà | Chiếc hộp gia bảo/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Nguyễn Tuấn | Kim Đồng | 1997 |
926 | TN.04659 | Vũ Cao | Em bé bên bờ sông Lai Vu: Truyện ngắn/ Vũ Cao ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 1999 |
927 | TN.04660 | Vũ Cao | Em bé bên bờ sông Lai Vu: Truyện ngắn/ Vũ Cao ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 1999 |
928 | TN.04661 | Vũ Cao | Em bé bên bờ sông Lai Vu: Truyện ngắn/ Vũ Cao ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Ngọc | Kim Đồng | 1999 |
929 | TN.04668 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
930 | TN.04669 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
931 | TN.04670 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
932 | TN.04671 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
933 | TN.04672 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
934 | TN.04673 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
935 | TN.04674 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
936 | TN.04675 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
937 | TN.04676 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
938 | TN.04677 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
939 | TN.04678 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
940 | TN.04679 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
941 | TN.04680 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
942 | TN.04681 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
943 | TN.04682 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
944 | TN.04683 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
945 | TN.04684 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
946 | TN.04685 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
947 | TN.04686 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
948 | TN.04687 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
949 | TN.04688 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
950 | TN.04689 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
951 | TN.04697 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
952 | TN.04698 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
953 | TN.04699 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
954 | TN.04700 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
955 | TN.04701 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
956 | TN.04702 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
957 | TN.04703 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
958 | TN.04704 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
959 | TN.04705 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
960 | TN.04706 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
961 | TN.04707 | | Huyền thoại tháp chăm/ Ngô Văn Doanh: Sưu tầm biên soạn; Đỗ Ngọc: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2002 |
962 | TN.04708 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
963 | TN.04709 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
964 | TN.04710 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
965 | TN.04711 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
966 | TN.04712 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
967 | TN.04713 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
968 | TN.04714 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
969 | TN.04715 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
970 | TN.04716 | | Thác chuột đỏ/ Hoàng Thị Cấp | Kim Đồng | 2007 |
971 | TN.04717 | Phạm Khánh Cao | Đôi chim rừng ngập mặn/ Phạm Khánh Cao; Bìa và minh họa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1997 |
972 | TN.04718 | Phạm Khánh Cao | Đôi chim rừng ngập mặn/ Phạm Khánh Cao; Bìa và minh họa: Ngọc Môn | Kim Đồng | 1997 |
973 | TN.04719 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
974 | TN.04720 | Nguyễn Hữu Lập | Chú ốc đảo xa: Truyện ngắn/ Nguyễn Hữu Lập ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
975 | TN.04728 | Nguyễn Đình Quảng | Chim bách thanh: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1998 |
976 | TN.04729 | Nguyễn Đình Quảng | Chim bách thanh: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1998 |
977 | TN.04730 | Nguyễn Đình Quảng | Chim bách thanh: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng ; Bìa và minh hoạ: Thọ Tường | Kim Đồng | 1998 |
978 | TN.04735 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
979 | TN.04736 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
980 | TN.04737 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
981 | TN.04738 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
982 | TN.04739 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
983 | TN.04740 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
984 | TN.04762 | Phùng Thanh Vân | Cún con thương mẹ: Viết cho cháu nội Phùng Gia Bảo và các cháu yêu quý/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2013 |
985 | TN.04763 | Phùng Thanh Vân | Cún con thương mẹ: Viết cho cháu nội Phùng Gia Bảo và các cháu yêu quý/ Phùng Thanh Vân | Kim Đồng | 2013 |
986 | TN.04771 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi | Kim Đồng | 2015 |
987 | TN.04772 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi | Kim Đồng | 2015 |
988 | TN.04773 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi | Kim Đồng | 2015 |
989 | TN.04774 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi | Kim Đồng | 2015 |
990 | TN.04775 | Viết Linh | Gánh xiếc lớp tôi | Kim Đồng | 2015 |
991 | TN.04778 | Vương Anh | Ngồng ngoàng hóa đá/ Vương Anh | Kim Đồng | 1999 |
992 | TN.04779 | Vương Anh | Ngồng ngoàng hóa đá/ Vương Anh | Kim Đồng | 1999 |
993 | TN.04790 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
994 | TN.04791 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
995 | TN.04792 | Băng Sơn | Rau tập tàng: Tập đoản văn/ Băng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Văn Hồ | Kim Đồng | 2001 |
996 | TN.04796 | Nguyễn Đổng Chi | Chuyện Trạng Hiền: Kho tàng chuyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi ; Minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2006 |
997 | TN.04797 | Nguyễn Đổng Chi | Chuyện Trạng Hiền: Kho tàng chuyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi ; Minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2006 |
998 | TN.04798 | Nguyễn Đổng Chi | Chuyện Trạng Hiền: Kho tàng chuyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi ; Minh hoạ: Trương Hiếu | Kim Đồng | 2006 |
999 | TN.04799 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi/ Lâm Thị Mỹ Dạ ; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2005 |
1000 | TN.04800 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi/ Lâm Thị Mỹ Dạ ; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2005 |
1001 | TN.04801 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi/ Lâm Thị Mỹ Dạ ; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2005 |
1002 | TN.04802 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi/ Lâm Thị Mỹ Dạ ; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2005 |
1003 | TN.04803 | Lâm Thị Mỹ Dạ | Sự tích các dãy núi/ Lâm Thị Mỹ Dạ ; Bìa, minh hoạ: Lâm Thao | Kim Đồng | 2005 |
1004 | TN.04804 | Hà Ân | Bà chúa dệt: Truyện tranh/ Hà Ân | Mỹ thuật | 2005 |
1005 | TN.04805 | Hà Ân | Bà chúa dệt: Truyện tranh/ Hà Ân | Mỹ thuật | 2005 |
1006 | TN.04806 | Hà Ân | Bà chúa dệt: Truyện tranh/ Hà Ân | Mỹ thuật | 2005 |
1007 | TN.04807 | Hà Ân | Bà chúa dệt: Truyện tranh/ Hà Ân | Mỹ thuật | 2005 |
1008 | TN.04808 | Vũ Bội Tuyền | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
1009 | TN.04809 | Vũ Bội Tuyền | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
1010 | TN.04810 | Vũ Bội Tuyền | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
1011 | TN.04811 | Vũ Bội Tuyền | Bãi cỏ xanh kiêu ngạo/ Vũ Bội Tuyền | Kim Đồng | 2005 |
1012 | TN.04812 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2006 |
1013 | TN.04813 | Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của Văn Ngan tướng công/ Vũ Tú Nam | Kim Đồng | 2006 |
1014 | TN.04831 | Huỳnh Văn Mỹ | Viên ngọc kỳ diệu: Một số truyền thuyết xung quanh cuộc khởi nghĩa của Hoàng Hoa Thám/ Huỳnh Văn Mỹ | Kim Đồng | 1997 |
1015 | TN.04832 | Huỳnh Văn Mỹ | Viên ngọc kỳ diệu: Một số truyền thuyết xung quanh cuộc khởi nghĩa của Hoàng Hoa Thám/ Huỳnh Văn Mỹ | Kim Đồng | 1997 |
1016 | TN.04833 | Huỳnh Văn Mỹ | Viên ngọc kỳ diệu: Một số truyền thuyết xung quanh cuộc khởi nghĩa của Hoàng Hoa Thám/ Huỳnh Văn Mỹ | Kim Đồng | 1997 |
1017 | TN.04834 | Huỳnh Văn Mỹ | Viên ngọc kỳ diệu: Một số truyền thuyết xung quanh cuộc khởi nghĩa của Hoàng Hoa Thám/ Huỳnh Văn Mỹ | Kim Đồng | 1997 |
1018 | TN.04868 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
1019 | TN.04869 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
1020 | TN.04870 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
1021 | TN.04871 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
1022 | TN.04872 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
1023 | TN.04873 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
1024 | TN.04874 | Phan Hồn Nhiên | Giao mùa: Tập truyện ngắn/ Phan Hồn Nhiên ; Bìa và minh hoạ: Đào Quốc Huy | Kim Đồng | 1999 |
1025 | TN.04883 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Ngô Xuân Khôi: vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1026 | TN.04884 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Ngô Xuân Khôi: vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1027 | TN.04885 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Ngô Xuân Khôi: vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1028 | TN.04886 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Ngô Xuân Khôi: vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1029 | TN.04887 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Ngô Xuân Khôi: vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1030 | TN.04888 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Ngô Xuân Khôi: vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1031 | TN.04889 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Ngô Xuân Khôi: vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1032 | TN.04890 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Ngô Xuân Khôi: vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1033 | TN.04891 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
1034 | TN.04892 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
1035 | TN.04893 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
1036 | TN.04894 | | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 1998 |
1037 | TN.04905 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu ; Lê Xuân Hưng Linh minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1038 | TN.04906 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu ; Lê Xuân Hưng Linh minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1039 | TN.04907 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu ; Lê Xuân Hưng Linh minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1040 | TN.04908 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu ; Lê Xuân Hưng Linh minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1041 | TN.04909 | Nguyễn Châu | Nhái bén ra biển/ Nguyễn Châu ; Lê Xuân Hưng Linh minh họa | Kim Đồng | 2006 |
1042 | TN.04910 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy ; bìa và minh hoạ: Ngọc Quỳ | Kim Đồng | 1997 |
1043 | TN.04911 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy ; bìa và minh hoạ: Ngọc Quỳ | Kim Đồng | 1997 |
1044 | TN.04932 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
1045 | TN.04933 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
1046 | TN.04934 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
1047 | TN.04935 | Vân Long | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 2004 |
1048 | TN.04954 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1049 | TN.04955 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1050 | TN.04956 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1051 | TN.04957 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1052 | TN.04958 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1053 | TN.04959 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1054 | TN.04960 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1055 | TN.04961 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1056 | TN.04962 | Thu Hằng | Vương quốc tí hon: Tập truyện nhi đồng/ Thu Hằng, Mh; Hoài Đức | Kim Đồng | 1998 |
1057 | TN.04963 | Thu Hằng | Vương quốc tí hon: Tập truyện nhi đồng/ Thu Hằng, Mh; Hoài Đức | Kim Đồng | 1998 |
1058 | TN.04964 | Thu Hằng | Vương quốc tí hon: Tập truyện nhi đồng/ Thu Hằng, Mh; Hoài Đức | Kim Đồng | 1998 |
1059 | TN.04970 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
1060 | TN.04971 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
1061 | TN.04972 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
1062 | TN.04973 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
1063 | TN.04974 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
1064 | TN.04975 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
1065 | TN.04976 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
1066 | TN.04977 | Dahl, Roald | Ngón tay thần kỳ/ Roald Dahl ; Nguyễn Vũ Hồng Khanh dịch | Kim Đồng | 2004 |
1067 | TN.04985 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1068 | TN.04986 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1069 | TN.04987 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1070 | TN.04988 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1071 | TN.04989 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1072 | TN.04990 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1073 | TN.04991 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1074 | TN.04992 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1075 | TN.04993 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1076 | TN.04994 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1077 | TN.04995 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1078 | TN.04996 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1079 | TN.04997 | Nguyễn Quỳnh | Cậu bé ngược lại/ Nguyễn Quỳnh ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Công Mỹ | Kim Đồng | 2002 |
1080 | TN.05026 | | Xứ sở thần tiên: = The fairy land : Truyện giúp trẻ nâng cao năng lực đọc và kể chuyện bằng tiếng Anh/ Nguyễn Quốc Hùng giới thiệu, dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1081 | TN.05027 | | Xứ sở thần tiên: = The fairy land : Truyện giúp trẻ nâng cao năng lực đọc và kể chuyện bằng tiếng Anh/ Nguyễn Quốc Hùng giới thiệu, dịch | Phụ nữ Việt Nam | 2020 |
1082 | TN.05028 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
1083 | TN.05029 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
1084 | TN.05030 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
1085 | TN.05031 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
1086 | TN.05032 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
1087 | TN.05033 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
1088 | TN.05034 | Trang Thanh | Mắt chuồn chuồn kim: Tập truyện/ Trang Thanh | Kim Đồng | 2011 |
1089 | TN.05052 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
1090 | TN.05053 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
1091 | TN.05059 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần/ Nguyễn Quang Thiều | Kim Đồng | 1997 |
1092 | TN.05060 | Nguyễn Quang Thiều | Bí mật hồ cá thần/ Nguyễn Quang Thiều | Kim Đồng | 1997 |
1093 | TN.05061 | Đoàn Lư | Tướng cướp hoàn lương: Truyện ngắn/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Bùi Mạnh Cường | Kim Đồng | 1998 |
1094 | TN.05062 | Đoàn Lư | Tướng cướp hoàn lương: Truyện ngắn/ Đoàn Lư ; Bìa và minh hoạ: Bùi Mạnh Cường | Kim Đồng | 1998 |
1095 | TN.05063 | | Kho báu trong núi phia mạ/ Triệu Thị Mai s.t và kể ; Nguyễn Tuấn bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
1096 | TN.05064 | | Kho báu trong núi phia mạ/ Triệu Thị Mai s.t và kể ; Nguyễn Tuấn bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
1097 | TN.05065 | | Kho báu trong núi phia mạ/ Triệu Thị Mai s.t và kể ; Nguyễn Tuấn bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
1098 | TN.05066 | | Kho báu trong núi phia mạ/ Triệu Thị Mai s.t và kể ; Nguyễn Tuấn bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
1099 | TN.05067 | | Kho báu trong núi phia mạ/ Triệu Thị Mai s.t và kể ; Nguyễn Tuấn bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
1100 | TN.05068 | | Kho báu trong núi phia mạ/ Triệu Thị Mai s.t và kể ; Nguyễn Tuấn bìa và minh họa | Kim Đồng | 1999 |
1101 | TN.05069 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1102 | TN.05070 | Hồ Cẩm Sa | Nhóm chim sẻ: Truyện ngắn/ Hồ Cẩm Sa | Kim Đồng | 2000 |
1103 | TN.05080 | An-Nơ | Cuộc phiêu lưu của cô chuột rừng/ An-Nơ,Saputông Mari;Nguyễn Thị Thìn dịch | Kim Đồng | 1996 |
1104 | TN.05081 | An-Nơ | Cuộc phiêu lưu của cô chuột rừng/ An-Nơ,Saputông Mari;Nguyễn Thị Thìn dịch | Kim Đồng | 1996 |
1105 | TN.05085 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi ; Thọ Trường bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1106 | TN.05086 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi ; Thọ Trường bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1107 | TN.05087 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi ; Thọ Trường bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1108 | TN.05088 | Trúc Chi | Cổ tích trong tủ đồ chơi/ Trúc Chi ; Thọ Trường bìa và minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1109 | TN.05089 | Lê, Đức Dương | Ơi con sáo mùa hạ: Tập truyện ngắn/ Lê Đức Dương ; Nguyễn Công Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1110 | TN.05090 | Lê, Đức Dương | Ơi con sáo mùa hạ: Tập truyện ngắn/ Lê Đức Dương ; Nguyễn Công Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1111 | TN.05091 | Lê, Đức Dương | Ơi con sáo mùa hạ: Tập truyện ngắn/ Lê Đức Dương ; Nguyễn Công Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1112 | TN.05092 | Lê, Đức Dương | Ơi con sáo mùa hạ: Tập truyện ngắn/ Lê Đức Dương ; Nguyễn Công Hoan bìa và minh họa | Kim Đồng | 1997 |
1113 | TN.05096 | Đoàn Hữu Nam | Đi tìm bố/ Đoàn Hữu Nam ; Thanh Hồng minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1114 | TN.05097 | Đoàn Hữu Nam | Đi tìm bố/ Đoàn Hữu Nam ; Thanh Hồng minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1115 | TN.05098 | Đoàn Hữu Nam | Đi tìm bố/ Đoàn Hữu Nam ; Thanh Hồng minh họa | Kim Đồng | 1998 |
1116 | TN.05102 | Vũ, Kim Dũng | Cô kiến trinh sát/ Vũ Kim Dũng ; Bìa và minh hoạ: Lại Phú Đại | Kim Đồng | 1997 |
1117 | TN.05103 | Vũ, Kim Dũng | Cô kiến trinh sát/ Vũ Kim Dũng ; Bìa và minh hoạ: Lại Phú Đại | Kim Đồng | 1997 |
1118 | TN.05104 | Vũ, Kim Dũng | Cô kiến trinh sát/ Vũ Kim Dũng ; Bìa và minh hoạ: Lại Phú Đại | Kim Đồng | 1997 |
1119 | TN.05108 | Trần Đình Nhân | Chú mèo hoang: Tập truyện ngắn/ Trần Đình Nhân, Mh: Hồng Hưng | Kim Đồng | 1997 |
1120 | TN.05109 | Cù Thị Phương Dung | Mi Mi đi tìm hạnh phúc: Truyện thiếu nhi/ Cù Thị Phương Dung ; Bìa và minh hoạ: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1998 |
1121 | TN.05110 | Cù Thị Phương Dung | Mi Mi đi tìm hạnh phúc: Truyện thiếu nhi/ Cù Thị Phương Dung ; Bìa và minh hoạ: Đào Hồng Hải | Kim Đồng | 1998 |
1122 | TN.05111 | Berton, Agnes | Khu vườn của mụ phù thuỷ: Truyện ngắn/ Agnes Berton ; Dịch: Quỳnh Liên ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
1123 | TN.05112 | Berton, Agnes | Khu vườn của mụ phù thuỷ: Truyện ngắn/ Agnes Berton ; Dịch: Quỳnh Liên ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
1124 | TN.05113 | Berton, Agnes | Khu vườn của mụ phù thuỷ: Truyện ngắn/ Agnes Berton ; Dịch: Quỳnh Liên ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà | Kim Đồng | 2000 |
1125 | TN.05123 | Hồ Anh Tuấn | Chàng dũng sỹ dưới đáy biển: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Hồ Anh Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
1126 | TN.05124 | Hồ Anh Tuấn | Chàng dũng sỹ dưới đáy biển: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Hồ Anh Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
1127 | TN.05125 | Hồ Anh Tuấn | Chàng dũng sỹ dưới đáy biển: Tập truyện chọn lọc dành cho nhi đồng/ Hồ Anh Tuấn | Kim Đồng | 2005 |
1128 | TN.05126 | | Võ sĩ bọ ngựa: truyện ngắn/ CTô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
1129 | TN.05127 | | Võ sĩ bọ ngựa: truyện ngắn/ CTô Hoài | Kim Đồng | 2006 |
1130 | TN.05128 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
1131 | TN.05129 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
1132 | TN.05130 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
1133 | TN.05131 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
1134 | TN.05132 | Trần Minh | Khoang và Mun: Tập truyện/ Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2014 |
1135 | TN.05135 | Tônxtôi, Lep | Người nông dân và thuỷ thần/ Lep Tônxtôi;Cao Đức Tiến dịch,Tô Ngọc Thành bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1136 | TN.05136 | Tônxtôi, Lep | Người nông dân và thuỷ thần/ Lep Tônxtôi;Cao Đức Tiến dịch,Tô Ngọc Thành bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1137 | TN.05137 | Tônxtôi, Lep | Người nông dân và thuỷ thần/ Lep Tônxtôi;Cao Đức Tiến dịch,Tô Ngọc Thành bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1138 | TN.05138 | Tônxtôi, Lep | Người nông dân và thuỷ thần/ Lep Tônxtôi;Cao Đức Tiến dịch,Tô Ngọc Thành bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1139 | TN.05139 | Tônxtôi, Lep | Người nông dân và thuỷ thần/ Lep Tônxtôi;Cao Đức Tiến dịch,Tô Ngọc Thành bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1140 | TN.05142 | | Oẳn tù tí: Trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam | Kim Đồng | 2008 |
1141 | TN.05143 | | Oẳn tù tí: Trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam | Kim Đồng | 2008 |
1142 | TN.05144 | | Oẳn tù tí: Trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam | Kim Đồng | 2008 |
1143 | TN.05212 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
1144 | TN.05213 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
1145 | TN.05214 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
1146 | TN.05215 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
1147 | TN.05216 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
1148 | TN.05217 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
1149 | TN.05218 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
1150 | TN.05219 | Hoàng Tương Lai | Hai người con tiên: Truyện cổ dân tộc Tày/ Hoàng Tương Lai s.t., b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh | Kim Đồng | 2014 |
1151 | TN.05255 | | Nàng công chúa nhái | Kim Đồng | 2003 |
1152 | TN.05256 | | Nàng công chúa nhái | Kim Đồng | 2003 |
1153 | TN.05257 | | Nàng công chúa nhái | Kim Đồng | 2003 |
1154 | TN.05258 | | Nàng công chúa nhái | Kim Đồng | 2003 |
1155 | TN.05259 | | Nàng công chúa nhái | Kim Đồng | 2003 |
1156 | TN.05260 | | Nàng công chúa nhái | Kim Đồng | 2003 |
1157 | TN.05261 | | Nàng công chúa nhái | Kim Đồng | 2003 |
1158 | TN.05262 | | Nàng công chúa nhái | Kim Đồng | 2003 |
1159 | TN.05263 | | Nàng công chúa nhái | Kim Đồng | 2003 |
1160 | TN.05299 | Pfeiff, Margo | Bóng mát yêu thương/ M.Pfeiff, M.J.Wolf, R.T.Miller ; Lê Anh Dũng tuyển dịch | Giáo dục | 1999 |
1161 | TN.05300 | Pfeiff, Margo | Bóng mát yêu thương/ M.Pfeiff, M.J.Wolf, R.T.Miller ; Lê Anh Dũng tuyển dịch | Giáo dục | 1999 |
1162 | TN.05308 | Thái Chí Thanh | Điều ước của nàng Ly: Tập truyện/ Thái Chí Thanh ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
1163 | TN.05309 | Thái Chí Thanh | Điều ước của nàng Ly: Tập truyện/ Thái Chí Thanh ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
1164 | TN.05310 | Thái Chí Thanh | Điều ước của nàng Ly: Tập truyện/ Thái Chí Thanh ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2015 |
1165 | TN.05323 | Vương Anh | Ngồng ngoàng hóa đá/ Vương Anh | Kim Đồng | 1999 |
1166 | TN.05324 | Vương Anh | Ngồng ngoàng hóa đá/ Vương Anh | Kim Đồng | 1999 |
1167 | TN.05425 | Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 2006 |
1168 | TN.05426 | Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 2006 |
1169 | TN.05427 | Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Chú dê con biết đếm đến mười/ Minh hoạ và vẽ bìa: Nguyễn Bích; Thuý Toàn dịch | Kim Đồng | 2006 |
1170 | TN.05524 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
1171 | TN.05525 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
1172 | TN.05526 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
1173 | TN.05527 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
1174 | TN.05528 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
1175 | TN.05529 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
1176 | TN.05530 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
1177 | TN.05531 | | Truyện Trạng Việt Nam: Truyện Ba Phi/ Bìa: Đỗ Đình Tân; Minh họa: Bùi Hải Nam | Kim Đồng | 2008 |
1178 | TN.05543 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng ; Trương Hiếu bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
1179 | TN.05544 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng ; Trương Hiếu bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
1180 | TN.05545 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng ; Trương Hiếu bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
1181 | TN.05546 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng ; Trương Hiếu bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
1182 | TN.05547 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng ; Trương Hiếu bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
1183 | TN.05548 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng ; Trương Hiếu bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
1184 | TN.05549 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng ; Trương Hiếu bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
1185 | TN.05550 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng ; Trương Hiếu bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
1186 | TN.05551 | | Hoa hậu thành Bát Đa: Truyện cổ tích ả Rập/ Ng. dịch: Phạm Thành Hưng ; Trương Hiếu bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
1187 | TN.05621 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
1188 | TN.05622 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
1189 | TN.05623 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
1190 | TN.05624 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
1191 | TN.05625 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
1192 | TN.05626 | Nguyễn Kiên | Ông tướng canh đền/ Nguyễn Kiên | Kim Đồng | 2015 |
1193 | TN.05627 | | Truyện cười dân gian Việt Nam: Con rắn vuông/ Nhóm biên soạn : Trần Đình Nam...[và những người khác] | Kim Đồng | 2010 |
1194 | TN.05628 | | Truyện cười dân gian Việt Nam: Con rắn vuông/ Nhóm biên soạn : Trần Đình Nam...[và những người khác] | Kim Đồng | 2010 |
1195 | TN.05629 | | Truyện cười dân gian Việt Nam: Con rắn vuông/ Nhóm biên soạn : Trần Đình Nam...[và những người khác] | Kim Đồng | 2010 |
1196 | TN.05630 | | Truyện cười dân gian Việt Nam: Con rắn vuông/ Nhóm biên soạn : Trần Đình Nam...[và những người khác] | Kim Đồng | 2010 |
1197 | TN.05631 | | Truyện cười dân gian Việt Nam: Con rắn vuông/ Nhóm biên soạn : Trần Đình Nam...[và những người khác] | Kim Đồng | 2010 |
1198 | TN.05632 | | Truyện cười dân gian Việt Nam: Con rắn vuông/ Nhóm biên soạn : Trần Đình Nam...[và những người khác] | Kim Đồng | 2010 |
1199 | TN.05633 | | Truyện cười dân gian Việt Nam: Con rắn vuông/ Nhóm biên soạn : Trần Đình Nam...[và những người khác] | Kim Đồng | 2010 |
1200 | TN.05652 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
1201 | TN.05653 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
1202 | TN.05654 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
1203 | TN.05655 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
1204 | TN.05656 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
1205 | TN.05657 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
1206 | TN.05658 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
1207 | TN.05659 | | Giọt nước tí xíu: Tập truyện/ Lã Thị Bắc Lý t.ch ; Công Hoan minh họa | Kim Đồng | 2004 |
1208 | TN.05660 | | Mắt đen của tôi ơi/ Vũ Thị Thu Phương, Mạc Phạm Ngọc Hà, Huy Tâm... | Kim Đồng | 2015 |
1209 | TN.05661 | | Mắt đen của tôi ơi/ Vũ Thị Thu Phương, Mạc Phạm Ngọc Hà, Huy Tâm... | Kim Đồng | 2015 |
1210 | TN.05662 | | Mắt đen của tôi ơi/ Vũ Thị Thu Phương, Mạc Phạm Ngọc Hà, Huy Tâm... | Kim Đồng | 2015 |
1211 | TN.05663 | | Mắt đen của tôi ơi/ Vũ Thị Thu Phương, Mạc Phạm Ngọc Hà, Huy Tâm... | Kim Đồng | 2015 |
1212 | TN.05749 | Nôxôp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxôp ; Người dịch: Vũ Ngọc Bình; Bìa: Đỗ Hùng Tuân. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
1213 | TN.05750 | Nôxôp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxôp ; Người dịch: Vũ Ngọc Bình; Bìa: Đỗ Hùng Tuân. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
1214 | TN.05751 | Nôxôp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxôp ; Người dịch: Vũ Ngọc Bình; Bìa: Đỗ Hùng Tuân. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
1215 | TN.05752 | Nôxôp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxôp ; Người dịch: Vũ Ngọc Bình; Bìa: Đỗ Hùng Tuân. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
1216 | TN.05753 | Nôxôp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxôp ; Người dịch: Vũ Ngọc Bình; Bìa: Đỗ Hùng Tuân. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
1217 | TN.05796 | Nguyễn Đổng Chi | Kho tàng truyện Cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi. T.1 | Nxb. Trẻ | 1999 |
1218 | TN.05797 | Nguyễn Đổng Chi | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam/ Nguyễn Đổng Chi. T.3 | Nxb. Văn nghệ TP.HCM | 1999 |
1219 | TN.05841 | | Truyện cổ tích về loài vật | Văn học | 2014 |
1220 | TN.05842 | | Truyện cổ tích về loài vật | Văn học | 2014 |
1221 | TN.05843 | | Sự tích về các loài hoa | Văn học | 2014 |
1222 | TN.05844 | | Sự tích về các loài hoa | Văn học | 2014 |
1223 | TN.05845 | | Sự tích về các loài hoa | Văn học | 2014 |
1224 | TN.05846 | | Sự tích về các loài hoa | Văn học | 2014 |
1225 | TN.05847 | | Sự tích về các loài hoa | Văn học | 2014 |
1226 | TN.05848 | | Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Bảo An s.t., giới thiệu | Văn học | 2014 |
1227 | TN.05849 | | Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Bảo An s.t., giới thiệu | Văn học | 2014 |
1228 | TN.05850 | | Tuyển tập truyện cổ tích Việt Nam hay nhất/ Bảo An s.t., giới thiệu | Văn học | 2014 |
1229 | TN.05851 | | Truyện cổ tích các loài vật: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Phạm Thu Yến tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2005 |
1230 | TN.05852 | | Truyện cổ tích các loài vật: Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học/ Phạm Thu Yến tuyển chọn và giới thiệu | Giáo dục | 2005 |
1231 | TN.05853 | Bảo An | Truyện, thơ câu đố dành cho thiếu nhi/ Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
1232 | TN.05854 | Bảo An | Truyện, thơ câu đố dành cho thiếu nhi/ Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
1233 | TN.05855 | Bảo An | Truyện, thơ câu đố dành cho thiếu nhi/ Bảo An b.s. | Văn học | 2014 |
1234 | TN.06446 | Phạm Đức | Cụ Đồ Cóc ở vườn/ Phạm Đức | Kim Đồng | 2011 |
1235 | TN.06481 | Nguyễn Đình Quảng | Con châu chấu bay: Truyện ngắn/ Nguyễn Đình Quảng | Kim Đồng | 2001 |
1236 | TN.06537 | Võ Thị Xuân Hà | Những bông điệp cuối mùa/ Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần Minh Tâm | Kim Đồng | 2014 |
1237 | TN.06614 | Dương Thu ái | Những bài học trí tuệ/ Dương Thu ái b.s. T.1 | Nxb. Hải Phòng | 1997 |
1238 | TN.06616 | Nguyễn Anh Thân | Vẹt con đi học: Tập truyện/ Nguyễn Anh Thân | Kim Đồng | 2013 |
1239 | TN.06625 | Trần Đình Nhân | Chú mèo hoang: Tập truyện ngắn/ Trần Đình Nhân, Mh: Hồng Hưng | Kim Đồng | 1997 |
1240 | TN.06636 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy ; bìa và minh hoạ: Ngọc Quỳ | Kim Đồng | 1997 |
1241 | TN.06638 | | Di tích của Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Kim Liên/ Trần Minh Siêu biên soạn | Trẻ | 2007 |
1242 | TN.06643 | Trịnh Kim Thanh | Con gái người lính đảo: Tập truyện đọc thêm môn giáo dục công dân và môn ngữ văn ở THCS/ Trịnh Kim Thanh, Nguyễn An Khanh, Nguyễn Tâm Quang.. ; Nguyễn Kim Phong.. tuyển chọn | Giáo dục | 2002 |
1243 | TN.06650 | | Những câu chuyện bổ ích và lí thú/ Lưu Thu Thuỷ, Trần Thị Xuân Hương biên soạn, tuyển chọn. T.1 | Giáo dục | 2003 |
1244 | TN.06651 | Hữu Tiến | Ngọn suối chân rừng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hữu Tiến; Trần Việt Hưng: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1245 | TN.06652 | Hữu Tiến | Ngọn suối chân rừng: Tập truyện cho nhi đồng/ Hữu Tiến; Trần Việt Hưng: Bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 1997 |
1246 | TN.06653 | Vũ, Kim Dũng | Cô kiến trinh sát/ Vũ Kim Dũng ; Bìa và minh hoạ: Lại Phú Đại | Kim Đồng | 1997 |
1247 | TN.06656 | Nguyễn Khắc Viện | Bé trâu đánh cọp/ Nguyễn Khắc Viện | Kim Đồng | 2004 |
1248 | TN.06658 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1249 | TN.06659 | Hoàng Hạc | Chiếc mảng bay: Truyện vừa/ Hoàng Hạc ; Bìa và minh hoạ: Nguyễn Mạnh Hùng | Kim Đồng | 2000 |
1250 | TN.06660 | Nôxôp, Nicôlai | Chuyện phiêu lưu của Mít đặc và các bạn/ Nicôlai Nôxôp ; Người dịch: Vũ Ngọc Bình; Bìa: Đỗ Hùng Tuân. T.2 | Kim Đồng | 1997 |
1251 | TN.06662 | Trần, Kim Trắc | Đôi bạn: Tập truyện tranh chọn lọc dành cho nhi đồng/ Trần Kim Trắc | Kim Đồng | 2005 |
1252 | TN.06664 | Ngô Văn Phú | Ván ô ăn quan: Tập văn/ Ngô Văn Phú ; Bìa và minh hoạ: Đào Hải | Kim Đồng | 1999 |
1253 | TN.06666 | Triệu Thị Mai | Hòn đá thần kì: Truyện cổ/ Triệu Thị Mai s.t., b.s. | Kim Đồng | 2011 |
1254 | TN.06667 | Lý Khắc Cung | Những chú hươu non của tôi: Tập truyện thiếu nhi/ Lý Khắc Cung | Văn hoá dân tộc | 2000 |
1255 | TN.06670 | Nguyễn Sỹ Mai | Cuộc sống lang thang của anh em nhà nhện/ Nguyễn Sỹ Mai | Giáo dục | 1999 |
1256 | TN.06671 | | Dấu lặng của rừng: Tuyển tập thêm môn giáo dục công dân và môn ngữ văn ở THCS/ Nguyễn Kim Phong, Nguyễn Văn Tùng tuyển chọn | Giáo dục | 2002 |
1257 | TN.06675 | Quang Huy | Ngôi nhà trống/ Quang Huy ; bìa và minh hoạ: Ngọc Quỳ | Kim Đồng | 1997 |
1258 | TN.06681 | Ngô Quân Miện | Chú bé nhặt bông gạo/ Ngô Quân Miện; Ngô Xuân Khôi: vẽ bìa và minh hoạ | Kim Đồng | 2004 |
1259 | TN.06689 | Phong Thu | Kể chuyện truyền thống Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh/ Phong Thu | Nxb. Trẻ | 2000 |
1260 | TN.06690 | Phong Thu | Kể chuyện truyền thống Đội thiếu niên tiền phong Hồ Chí Minh/ Phong Thu | Nxb. Trẻ | 2000 |
1261 | TN.07150 | Trương Hữu Lợi | Ngôi sao nhỏ đi tìm ánh sáng: Tập truyện/ Trương Hữu Lợi ; Minh hoạ: Phan Huỳnh Hạnh Phúc | Kim Đồng | 2013 |