1 | TN.03086 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
2 | TN.03087 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
3 | TN.03088 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
4 | TN.03089 | Dương Thuấn | Cưỡi ngựa đi săn/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2006 |
5 | TN.03804 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
6 | TN.03805 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
7 | TN.03806 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
8 | TN.03807 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
9 | TN.03808 | Thanh Hào | Chuyên cây nếp cái hoa vàng: Truyện thơ/ Thanh Hào ; Ngọc Anh bìa minh họa | Kim Đồng | 2006 |
10 | TN.03859 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
11 | TN.03860 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
12 | TN.03861 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
13 | TN.03862 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
14 | TN.03863 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
15 | TN.03864 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
16 | TN.03865 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
17 | TN.03866 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
18 | TN.03867 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
19 | TN.03868 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
20 | TN.03869 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
21 | TN.03870 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
22 | TN.03871 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
23 | TN.03872 | | Út Ỏ về kinh/ Nguyễn Khôi d. và chuyển thể ; Nguyễn Văn Hải bìa và minh họa | Kim Đồng | 2002 |
24 | TN.03901 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
25 | TN.03902 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
26 | TN.03903 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
27 | TN.03904 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
28 | TN.03905 | Vương Trọng | Cánh chim phai khắt: Truyện thơ/ Vương Trọng ; Bìa và minh hoạ: Lê Minh Hải | Kim Đồng | 2006 |
29 | TN.04037 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
30 | TN.04038 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
31 | TN.04039 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
32 | TN.04040 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
33 | TN.04041 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
34 | TN.04042 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
35 | TN.04043 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
36 | TN.04044 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
37 | TN.04045 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
38 | TN.04046 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
39 | TN.04047 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
40 | TN.04048 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
41 | TN.04049 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
42 | TN.04050 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
43 | TN.04051 | Nguyễn Khôi | Em bé-Nàng Hổ: Truyện thơ dân tộc Thái/ Nguyễn Khôi dịch và chuyển thể | Kim Đồng | 2003 |
44 | TN.04197 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
45 | TN.04198 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
46 | TN.04199 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
47 | TN.04200 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
48 | TN.04201 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
49 | TN.04202 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
50 | TN.04203 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
51 | TN.04204 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
52 | TN.04205 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
53 | TN.04206 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
54 | TN.04207 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
55 | TN.04208 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
56 | TN.04209 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
57 | TN.04210 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
58 | TN.04211 | Nguyễn Trung Hậu | Hoa ban trắng: Truyện thơ về sự tích hoa ban/ Nguyễn Trung Hậu | Kim Đồng | 2002 |
59 | TN.04343 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
60 | TN.04344 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
61 | TN.04345 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
62 | TN.04346 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
63 | TN.04347 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
64 | TN.04348 | Nam Hương | Trăm hoa và cây thông: Thơ ngụ ngôn/ Nam Hương | Kim Đồng | 2015 |
65 | TN.04360 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
66 | TN.04361 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
67 | TN.04362 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
68 | TN.04363 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
69 | TN.04364 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
70 | TN.04365 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
71 | TN.04366 | Y Phương | Bài hát cho Sa: Thơ/ Y Phương | Kim Đồng | 2011 |
72 | TN.04461 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
73 | TN.04462 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
74 | TN.04463 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
75 | TN.04464 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
76 | TN.04465 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
77 | TN.04466 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
78 | TN.04467 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
79 | TN.04468 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
80 | TN.04493 | Trần Cường | Mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2004 |
81 | TN.04494 | Trần Cường | Mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2004 |
82 | TN.04495 | Trần Cường | Mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2004 |
83 | TN.04496 | Trần Cường | Mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2004 |
84 | TN.04497 | Trần Cường | Mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2004 |
85 | TN.04498 | Trần Cường | Mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2004 |
86 | TN.04546 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
87 | TN.04547 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
88 | TN.04548 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
89 | TN.04549 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
90 | TN.04550 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
91 | TN.04551 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
92 | TN.04552 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
93 | TN.04553 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
94 | TN.04554 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
95 | TN.04555 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
96 | TN.04556 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
97 | TN.04557 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
98 | TN.04558 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
99 | TN.04559 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
100 | TN.04560 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
101 | TN.04561 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
102 | TN.04562 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
103 | TN.04563 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
104 | TN.04690 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
105 | TN.04691 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
106 | TN.04692 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
107 | TN.04693 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
108 | TN.04694 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
109 | TN.04695 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
110 | TN.04696 | Nguyễn Hoàng Sơn | Bức tranh của bé Hằng: Tập truyện thơ/ Nguyễn Hoàng Sơn ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Dương Cầm | Kim Đồng | 2000 |
111 | TN.04741 | Tố Hữu | Chuyện em Hoà/ Tố Hữu ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Công Luận | Kim Đồng | 1997 |
112 | TN.04742 | Tố Hữu | Chuyện em Hoà/ Tố Hữu ; Bìa và minh hoạ: Hoàng Công Luận | Kim Đồng | 1997 |
113 | TN.04786 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
114 | TN.04787 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
115 | TN.04788 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
116 | TN.04789 | Nguyễn Chí Thuật | Chàng trai đi tìm hạnh phúc: Tập truyện thơ/ Nguyễn Chí Thuật ; Bìa, minh hoạ: Công Cừ | Kim Đồng | 2005 |
117 | TN.04858 | Nguyễn Thái tuyển chọn | Nhất cao là núi Tản Viên: ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
118 | TN.04859 | Nguyễn Thái tuyển chọn | Nhất cao là núi Tản Viên: ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
119 | TN.04860 | Nguyễn Thái tuyển chọn | Nhất cao là núi Tản Viên: ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
120 | TN.04861 | Nguyễn Thái tuyển chọn | Nhất cao là núi Tản Viên: ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
121 | TN.04862 | Nguyễn Thái tuyển chọn | Nhất cao là núi Tản Viên: ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
122 | TN.04863 | Nguyễn Thái tuyển chọn | Nhất cao là núi Tản Viên: ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
123 | TN.04864 | Nguyễn Thái tuyển chọn | Nhất cao là núi Tản Viên: ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
124 | TN.04865 | Nguyễn Thái tuyển chọn | Nhất cao là núi Tản Viên: ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
125 | TN.04866 | Nguyễn Thái tuyển chọn | Nhất cao là núi Tản Viên: ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
126 | TN.04867 | Nguyễn Thái tuyển chọn | Nhất cao là núi Tản Viên: ca dao về thiên nhiên, đất nước, con người Việt Nam/ Nguyễn Thái tuyển chọn | Kim Đồng | 2004 |
127 | TN.04923 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
128 | TN.04924 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
129 | TN.04925 | Nguyễn Đình Quảng | Mèo con thi nhảy: Tập thơ ngụ ngôn/ Bìa và minh họa: Thọ Tường | Kim Đồng | 2002 |
130 | TN.04936 | Trần Cường | Mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2004 |
131 | TN.04937 | Trần Cường | Mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2004 |
132 | TN.04938 | Trần Cường | Mèo đeo nhạc: Truyện thơ ngụ ngôn/ Trần Cường | Kim Đồng | 2004 |
133 | TN.04978 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa: Thành Chương; Minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
134 | TN.04979 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa: Thành Chương; Minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
135 | TN.04980 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa: Thành Chương; Minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
136 | TN.04981 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa: Thành Chương; Minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
137 | TN.04982 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa: Thành Chương; Minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
138 | TN.04983 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa: Thành Chương; Minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
139 | TN.04984 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa: Thành Chương; Minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
140 | TN.05163 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
141 | TN.05164 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
142 | TN.05165 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
143 | TN.05166 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
144 | TN.05167 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
145 | TN.05168 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
146 | TN.05169 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
147 | TN.05170 | Puskin, A | Nàng công chúa Thiên Nga: Cổ tích thơ/ A. Puskin ; Người dịch: Hoàng Trung Thông | Kim Đồng | 2000 |
148 | TN.05301 | | Chuyện chú sóc/ Mã Thế Vinh và những người khác; Mh: Nguyễn Thanh Hồng | Kim Đồng | 1996 |
149 | TN.05302 | | Chuyện chú sóc/ Mã Thế Vinh và những người khác; Mh: Nguyễn Thanh Hồng | Kim Đồng | 1996 |
150 | TN.05368 | Dương Thuấn | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
151 | TN.05369 | Dương Thuấn | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
152 | TN.05370 | Dương Thuấn | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
153 | TN.05371 | Dương Thuấn | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
154 | TN.05372 | Dương Thuấn | Sự tích hồ Ba Bể: Truyện thơ/ Dương Thuấn | Kim Đồng | 2011 |
155 | TN.05666 | Nguyễn, Đình Quảng | Cốc mò, cò xơi: thơ ngụ ngôn/ Nguyễn Đình Quảng ; Ngọc Anh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
156 | TN.05667 | Nguyễn, Đình Quảng | Cốc mò, cò xơi: thơ ngụ ngôn/ Nguyễn Đình Quảng ; Ngọc Anh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
157 | TN.05668 | Nguyễn, Đình Quảng | Cốc mò, cò xơi: thơ ngụ ngôn/ Nguyễn Đình Quảng ; Ngọc Anh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
158 | TN.05669 | Nguyễn, Đình Quảng | Cốc mò, cò xơi: thơ ngụ ngôn/ Nguyễn Đình Quảng ; Ngọc Anh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
159 | TN.05670 | Nguyễn, Đình Quảng | Cốc mò, cò xơi: thơ ngụ ngôn/ Nguyễn Đình Quảng ; Ngọc Anh bìa và minh họa | Kim Đồng | 2005 |
160 | TN.06028 | Nguyễn Trinh Vực | Thơ ngụ ngôn La Fontaine: Fables De La Fontaine/ Nguyễn Trinh Vực. T.1 | Giáo Dục | 1998 |
161 | TN.06029 | Nguyễn Trinh Vực | Thơ ngụ ngôn La Fontaine: Fables De La Fontaine/ Nguyễn Trinh Vực. T.1 | Giáo Dục | 1998 |
162 | TN.06030 | Nguyễn Trinh Vực | Thơ ngụ ngôn La Fontaine: Fables De La Fontaine/ Nguyễn Trinh Vực. T.1 | Giáo Dục | 1998 |
163 | TN.06655 | La Phông ten | Truyện ngụ ngôn/ La Phông ten ; Văn Qua dịch | Kim Đồng | 1997 |
164 | TN.06673 | Bế Kiến Quốc | Dòng suối thần kỳ: truyện thơ/ Bế Kiến Quốc ; Bìa: Thành Chương; Minh hoạ: Huệ Anh | Kim Đồng | 2004 |
165 | TN.06693 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |
166 | TN.06694 | | Chú Cuội của người Lô Lô: Cổ tích kể bằng thơ/ Cao Xuân Thái | Kim Đồng | 2007 |