1 | TK.00351 | Văn Giá | Văn miêu tả tuyển chọn/ Tuyển chọn: Văn Giá, Nguyễn Nghiệp, Nguyễn Trí, Trần Hoà Bình | Giáo dục | 2001 |
2 | TK.00352 | Văn Giá | Văn miêu tả tuyển chọn/ Tuyển chọn: Văn Giá, Nguyễn Nghiệp, Nguyễn Trí, Trần Hoà Bình | Giáo dục | 2001 |
3 | TK.00353 | Vũ Tú Nam | Văn miêu tả và kể chuyện/ B.s: Vũ Tú Nam, Phạm Hổ, Bùi Hiển.. | Giáo dục | 2001 |
4 | TK.00354 | Vũ Tú Nam | Văn miêu tả và kể chuyện/ B.s: Vũ Tú Nam, Phạm Hổ, Bùi Hiển.. | Giáo dục | 2001 |
5 | TK.00355 | Vũ Tú Nam | Văn miêu tả và kể chuyện/ B.s: Vũ Tú Nam, Phạm Hổ, Bùi Hiển.. | Giáo dục | 2001 |
6 | TK.00478 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2006 |
7 | TK.00479 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2006 |
8 | TK.00480 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.2 | Giáo dục | 2006 |
9 | TK.00481 | | Em tập bình văn. T.1 | Giáo dục | 2006 |
10 | TK.00482 | | Em tập bình văn. T.1 | Giáo dục | 2006 |
11 | TK.00483 | | Em tập bình văn. T.1 | Giáo dục | 2006 |
12 | TK.00484 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.3 | Giáo dục | 2006 |
13 | TK.00485 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.3 | Giáo dục | 2006 |
14 | TK.00486 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.3 | Giáo dục | 2006 |
15 | TK.00487 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.4 | Giáo dục | 2006 |
16 | TK.00488 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.4 | Giáo dục | 2006 |
17 | TK.00489 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.4 | Giáo dục | 2006 |
18 | TK.00490 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.5 | Giáo dục | 2006 |
19 | TK.00491 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.5 | Giáo dục | 2006 |
20 | TK.00492 | | Em tập bình văn: Tuyển chọn những bài thi bình truyện ngắn chọn lọc viết cho thanh niên học sinh, sinh viên/ Trần Đăng Khoa, Vũ Xuân Vinh tuyển chọn. T.5 | Giáo dục | 2006 |
21 | TK.00634 | Vũ Khắc Tuân | Bài tập luyện viết văn miêu tả ở tiểu học/ Vũ Khắc Tuân b.s. T.2 | Giáo dục | 2003 |
22 | TK.00635 | Vũ Khắc Tuân | Bài tập luyện viết văn miêu tả ở tiểu học/ Vũ Khắc Tuân. T.1 | Giáo dục | 2003 |
23 | TK.00636 | Nguyễn Quốc Siêu | Bồi dưỡng văn tiểu học/ Nguyễn Quốc Siêu | Nxb. Hà Nội | 2002 |
24 | TK.01343 | | Những bài văn đạt giải Quốc gia cấp Tiểu học/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga... | Đại học Sư phạm | 2010 |
25 | TK.01345 | | Những bài văn đạt giải Quốc gia cấp tiểu học/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga.. | Đại học Sư phạm | 2006 |
26 | TK.01346 | | Những bài văn đạt giải Quốc gia cấp tiểu học/ Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Nguyễn Việt Nga.. | Đại học Sư phạm | 2006 |
27 | TK.01379 | Vũ Tú Nam | Văn miêu tả và kể chuyện/ B.s: Vũ Tú Nam, Phạm Hổ, Bùi Hiển, Nguyễn Quang Sáng | Giáo dục | 1999 |
28 | TK.01569 | | Rèn luyện kĩ năng làm văn và những bài văn tham khảo: Dành cho học sinh tiểu học/ Phạm Ngọc Thắm, Tạ Minh Thắng | Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh | 2012 |
29 | TK.01660 | Vũ Khắc Tuân | 162 bài văn chọn lọc 5/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
30 | TK.01723 | | 125 bài văn hay lớp 4/ S.t., b.s.: Phan Thị Nga, Nguyễn Hồng Nga, Đinh Xuân Anh, Đặng Lê Tuyết Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
31 | TK.01724 | | 125 bài văn hay lớp 4/ S.t., b.s.: Phan Thị Nga, Nguyễn Hồng Nga, Đinh Xuân Anh, Đặng Lê Tuyết Trinh | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2012 |
32 | TK.01733 | | Tuyển chọn những bài văn kể chuyện 4/ Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hoà... | Đại học Sư phạm | 2011 |
33 | TK.01734 | | Tuyển chọn những bài văn kể chuyện 4/ Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hoà... | Đại học Sư phạm | 2011 |
34 | TK.01735 | | Tuyển chọn những bài văn kể chuyện 4/ Tạ Đức Hiền, Ngô Thu Yến, Nguyễn Minh Hoà... | Đại học Sư phạm | 2011 |
35 | TK.01789 | Phạm Ngọc Thắm | Tuyển chọn 300 bài văn hay và 160 bài văn mẫu: Dành cho học sinh các khối lớp 2 - 3 - 4 - 5 | Đại học Sư phạm TP.HCM | 2012 |
36 | TK.02082 | | 270 đề và bài văn lớp 2/ Lê Anh Xuân chủ biên; Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Hương Lan biên soạn | Nxb.Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh | 2012 |
37 | TK.02086 | | 162 bài văn chọn lọc 4/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
38 | TK.02087 | | 162 bài văn chọn lọc 4/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
39 | TK.02088 | | 162 bài văn chọn lọc 4/ Vũ Khắc Tuân | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh | 2009 |
40 | TK.02113 | | Những bài làm văn mẫu 4/ Lê Phương Liên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
41 | TK.02114 | | Những bài làm văn mẫu 4/ Lê Phương Liên. T.2 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2013 |
42 | TK.02115 | Lê, Phương Liên | Những bài làm văn mẫu 4/ Lê Phương Liên. T.1 | Đại học Quốc gia | 2013 |
43 | TK.02319 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2/ Lê Xuân Anh, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Kiều Anh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
44 | TK.02320 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2/ Lê Xuân Anh, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Kiều Anh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
45 | TK.02321 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2/ Lê Xuân Anh, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Kiều Anh... | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2021 |
46 | TN.02606 | Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
47 | TN.02607 | Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
48 | TN.02608 | Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
49 | TN.02609 | Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
50 | TN.02610 | Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
51 | TN.02611 | Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
52 | TN.02612 | Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
53 | TN.02613 | Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Động vật nhỏ đáng yêu: Sách kiến thức dành cho các em từ 7 đến 11 tuổi/ Người dịch: Nguyễn Thị Thu Hà | Kim Đồng | 2004 |
54 | TN.02826 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
55 | TN.02827 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
56 | TN.02828 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
57 | TN.02829 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
58 | TN.03401 | Tạ Duy Anh | Chơi cùng trời đất: Tản văn/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2012 |
59 | TN.03402 | Tạ Duy Anh | Chơi cùng trời đất: Tản văn/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2012 |
60 | TN.03403 | Tạ Duy Anh | Chơi cùng trời đất: Tản văn/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2012 |
61 | TN.03404 | Tạ Duy Anh | Chơi cùng trời đất: Tản văn/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2012 |
62 | TN.03405 | Tạ Duy Anh | Chơi cùng trời đất: Tản văn/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2012 |
63 | TN.03406 | Tạ Duy Anh | Chơi cùng trời đất: Tản văn/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2012 |
64 | TN.03407 | Tạ Duy Anh | Chơi cùng trời đất: Tản văn/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2012 |
65 | TN.03408 | Tạ Duy Anh | Chơi cùng trời đất: Tản văn/ Tạ Duy Anh | Kim Đồng | 2012 |
66 | TN.03479 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
67 | TN.03480 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
68 | TN.03481 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
69 | TN.03482 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
70 | TN.03483 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
71 | TN.03484 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
72 | TN.03485 | Lê Hoài Nam | Sơn ca trong bụi cỏ: Tản văn/ Lê Hoài Nam | Kim Đồng | 2013 |
73 | TN.03486 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
74 | TN.03487 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
75 | TN.03488 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
76 | TN.03489 | Hiếu Minh | Quê hương yêu dấu: Tản văn/ Hiếu Minh | Kim Đồng | 2014 |
77 | TN.04748 | Rôđari, Gianni | Truyện kể của Gianni Rôđari: Giải thưởng Anđecxen 1970/ Gianni Rôđari ; Phan Thanh Quang dịch | Giáo dục | 1998 |
78 | TN.04749 | Rôđari, Gianni | Truyện kể của Gianni Rôđari: Giải thưởng Anđecxen 1970/ Gianni Rôđari ; Phan Thanh Quang dịch | Giáo dục | 1998 |
79 | TN.05764 | Nguyên Ngọc; Bìa: Ngân Chài | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
80 | TN.05765 | Nguyên Ngọc; Bìa: Ngân Chài | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
81 | TN.05766 | Nguyên Ngọc; Bìa: Ngân Chài | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
82 | TN.05767 | Nguyên Ngọc; Bìa: Ngân Chài | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
83 | TN.05768 | Nguyên Ngọc; Bìa: Ngân Chài | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
84 | TN.05769 | Nguyên Ngọc; Bìa: Ngân Chài | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
85 | TN.05770 | Nguyên Ngọc; Bìa: Ngân Chài | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
86 | TN.05771 | Nguyên Ngọc; Bìa: Ngân Chài | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
87 | TN.05772 | Nguyên Ngọc; Bìa: Ngân Chài | Đất nước đứng lên: Tiểu thuyết/ Nguyên Ngọc. T.1 | Kim Đồng | 1997 |
88 | TN.05929 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2017 |
89 | TN.05930 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2017 |
90 | TN.05931 | Tô Hoài | Dế Mèn phiêu lưu ký/ Tô Hoài ; Minh hoạ: Tạ Huy Long | Kim Đồng | 2017 |