1 | TK.00020 | | Tuyển tập các tác phẩm văn học thiếu nhi hay nhất mọi thời đại/ Trần Thiếu Sơn dịch. T.2 | Nxb.Thanh Hóa | 2013 |
2 | TK.00021 | | Tuyển tập các tác phẩm văn học thiếu nhi hay nhất mọi thời đại/ Trần Thiếu Sơn dịch. T.2 | Nxb.Thanh Hóa | 2013 |
3 | TK.00022 | | Tuyển tập các tác phẩm văn học thiếu nhi hay nhất mọi thời đại/ Trần Thiếu Sơn dịch. T.2 | Nxb.Thanh Hóa | 2013 |
4 | TK.00023 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2017 |
5 | TK.00024 | Sơn Tùng | Búp sen xanh/ Sơn Tùng ; Minh họa: Văn Cao | Kim Đồng | 2017 |
6 | TK.00301 | Trần Đình Sử | Văn học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2/ Trần Đình Sử. T.2 | Giáo dục | 1999 |
7 | TK.00302 | Trần Đình Sử | Văn học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2/ Trần Đình Sử. T.2 | Giáo dục | 1999 |
8 | TK.00303 | Trần Đình Sử | Văn học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2/ Trần Đình Sử. T.2 | Giáo dục | 1999 |
9 | TK.00304 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2001 |
10 | TK.00305 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2001 |
11 | TK.00306 | Lê Trường Phát | Thi pháp văn học dân gian: Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên tiểu học/ Lê Trường Phát | Giáo dục | 2001 |
12 | TK.00307 | Trần Đình Sử | Văn học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2/ Nguyễn Đình Chú. T.1 | Giáo dục | 2001 |
13 | TK.00308 | Trần Đình Sử | Văn học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2/ Nguyễn Đình Chú. T.1 | Giáo dục | 2001 |
14 | TK.00309 | Trần Đình Sử | Văn học: Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12+2/ Nguyễn Đình Chú. T.1 | Giáo dục | 2001 |
15 | TK.00356 | Lưu Đức Trung | Văn học nước ngoài: Giáo trình chính thức dùng trong các trường cao đẳng sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học/ B.s: Lưu Đức Trung (ch.b), Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn, Hà Thị Hoà | Giáo dục | 1999 |
16 | TK.00357 | Lưu Đức Trung | Văn học nước ngoài: Giáo trình chính thức dùng trong các trường cao đẳng sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học/ B.s: Lưu Đức Trung (ch.b), Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn, Hà Thị Hoà | Giáo dục | 1999 |
17 | TK.00358 | Lưu Đức Trung | Văn học nước ngoài: Giáo trình chính thức dùng trong các trường cao đẳng sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học/ B.s: Lưu Đức Trung (ch.b), Trần Lê Bảo, Lê Nguyên Cẩn, Hà Thị Hoà | Giáo dục | 1999 |
18 | TK.00426 | | Xuân Quỳnh, Bằng Việt, Phạm Tiến Duật, Nguyễn Duy: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Hoàn tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
19 | TK.00427 | | Xuân Quỳnh, Bằng Việt, Phạm Tiến Duật, Nguyễn Duy: Nhà văn và tác phẩm trong nhà trường/ Nguyễn Trọng Hoàn tuyển chọn và biên soạn | Giáo dục | 1999 |
20 | TK.00802 | | Như hoa hướng dương | Văn hóa Thông tin | 2010 |
21 | TK.00820 | Nguyen Nhat Anh | Ticket to childhood/ Nguyen Nhat Anh ; William Naythons transl. ; Ill.: Do Hoang Tuong | Nxb. Trẻ | 2019 |
22 | TK.00831 | | Anh Sáu Nam: Ký/ Hoàng Minh Nhân (ch.b.), Hồ Nghinh, Nguyễn Bá Thanh... ; H.đ.: Nguyễn Đình An... | Văn học | 2004 |
23 | TK.00832 | | Suy nghĩ mới về Nhật ký trong tù: Bản dịch trọn vẹn/ Viện Văn học Việt Nam | Giáo dục | 1993 |
24 | TK.00855 | | Những gương kiên trì học tập/ Nguyễn Lê Tuấn dịch | Nxb. Trẻ | 1998 |
25 | TK.00856 | Trần Bạch Đằng | Tuổi trẻ niềm tin và hy vọng/ Trần Bạch Đằng | Nxb. Trẻ | 1996 |
26 | TK.00857 | | Sông núi quê hương/ Lưu Quang Vũ,...; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
27 | TK.00858 | | Sông núi quê hương/ Lưu Quang Vũ,...; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
28 | TK.00859 | | Sông núi quê hương/ Lưu Quang Vũ,...; Ngô Viết Dinh sưu tầm và biên tập | Thanh niên | 1997 |
29 | TK.00867 | Konrat, N. | Phương Đông và phương Tây: Những vấn đề triết học, triết học lịch sử, văn học Đông và Tây/ N. Konrat ; Người dịch: Trịnh Bá Đĩnh | Giáo dục | 1997 |
30 | TK.00887 | | Làng Tuyên/ Ch.b : Hồ Quốc Phương, Trương Công Huấn. Q.1 | Văn học | 2001 |
31 | TK.00888 | | Làng Tuyên/ Ch.b : Hồ Quốc Phương, Trương Công Huấn. Q.1 | Văn học | 2001 |
32 | TK.00889 | | Làng Tuyên/ Ch.b : Hồ Quốc Phương, Trương Công Huấn. Q.1 | Văn học | 2001 |
33 | TK.00940 | Phan Cự Đệ | Văn học lãng mạn Việt Nam (1930-1945): Sách mở rộng và nâng cao kiến thức cho học sinh/ Phan Cự Đệ | Giáo dục | 1999 |
34 | TK.00941 | Phan Cự Đệ | Văn học lãng mạn Việt Nam (1930-1945): Sách mở rộng và nâng cao kiến thức cho học sinh/ Phan Cự Đệ | Giáo dục | 1999 |
35 | TK.00942 | Phan Cự Đệ | Văn học lãng mạn Việt Nam (1930-1945): Sách mở rộng và nâng cao kiến thức cho học sinh/ Phan Cự Đệ | Giáo dục | 1999 |
36 | TK.00986 | Nguyễn Thị Hậu | Chúng ta sẽ nói gì khi gặp lại nhau...?: Tuỳ bút/ Nguyễn Thị Hậu | Nxb. Hội Nhà văn | 2016 |
37 | TK.00987 | Nguyễn Thi | Người mẹ cầm súng: Dành cho lứa tuổi 10+/ Nguyễn Thi | Kim Đồng | 2023 |
38 | TK.01002 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2022 |
39 | TK.01005 | Nguyên Hồng | Những ngày thơ ấu: Dành cho lứa tuổi 13+/ Nguyên Hồng | Kim Đồng | 2022 |
40 | TK.01010 | Modiano, Patrick | Ở quán cà phê của tuổi trẻ lạc lối/ Patrick Modiano ; Cao Việt Dũng dịch | Văn học | 2023 |
41 | TK.01026 | Tô Hoài | Tô Hoài Hồi ký: Cỏ dại, tự truyện, cát bụi chân ai/ Tô Hoài | Nxb. Hội Nhà văn | 1997 |
42 | TK.01031 | Ngô Nguyên Phi | Nhân vật Tuỳ Đường/ Ngô Nguyên Phi. T.1 | Văn học | 1997 |
43 | TK.01036 | Nguyễn Phạm Hùng | Văn học Lý Trần nhìn từ thể loại: Chuyên khảo/ Nguyễn Phạm Hùng | Giáo dục | 1996 |
44 | TK.01041 | Bằng Giang | Văn học quốc ngữ ở Nam kỳ 1865-1930/ Bằng Giang | Nxb. Trẻ | 1992 |
45 | TK.01090 | | Tuyển tập các tác phẩm văn học thiếu nhi hay nhất mọi thời đại/ Trần Thiếu Sơn tuyển chọn. T.4 | Nxb.Thanh Hóa | 2013 |
46 | TK.01091 | | Tuyển tập các tác phẩm văn học thiếu nhi hay nhất mọi thời đại/ Trần Thiếu Sơn tuyển chọn. T.3 | Nxb.Thanh Hóa | 2013 |
47 | TK.01092 | | Tuyển tập các tác phẩm văn học thiếu nhi hay nhất mọi thời đại/ Trần Thiếu Sơn dịch. T.2 | Nxb.Thanh Hóa | 2013 |
48 | TK.01093 | | Tuyển tập các tác phẩm văn học thiếu nhi hay nhất mọi thời đại/ Trần Thiếu Sơn dịch. T.1 | Nxb.Thanh Hóa | 2013 |
49 | TK.01094 | | Tuyển tập các tác phẩm văn học thiếu nhi hay nhất mọi thời đại/ Trần Thiếu Sơn dịch. T.1 | Nxb.Thanh Hóa | 2013 |
50 | TK.01108 | Thích Nhất Hạnh | Gieo trồng hạnh phúc: = Happiness/ Thích Nhất Hạnh ; Chuyển ngữ: Chân Hội Nghiêm, Chân Duyệt Nghiêm | Lao động ; Công ty Sách Thái Hà | 2017 |
51 | TK.01443 | | Rèn kĩ năng cảm thụ văn học qua các bài tập đọc lớp 5: Sách bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh tiểu học. Dành cho học sinh khá - giỏi/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.) | Giáo dục | 2012 |
52 | TK.01444 | | Rèn kĩ năng cảm thụ văn học qua các bài tập đọc lớp 5: Sách bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh tiểu học. Dành cho học sinh khá - giỏi/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.) | Giáo dục | 2012 |
53 | TK.01449 | | Rèn kĩ năng cảm thụ văn học qua các bài tập đọc lớp 5: Sách bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh tiểu học. Dành cho học sinh khá - giỏi/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.) | Giáo dục | 2012 |
54 | TK.01450 | | Rèn kĩ năng cảm thụ văn học qua các bài tập đọc lớp 5: Sách bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh tiểu học. Dành cho học sinh khá - giỏi/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.) | Giáo dục | 2012 |
55 | TK.01451 | | Rèn kĩ năng cảm thụ văn học qua các bài tập đọc lớp 5: Sách bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh tiểu học. Dành cho học sinh khá - giỏi/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.) | Giáo dục | 2012 |
56 | TK.01452 | | Rèn kĩ năng cảm thụ văn học qua các bài tập đọc lớp 5: Sách bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học cho học sinh tiểu học. Dành cho học sinh khá - giỏi/ Lê Hữu Tỉnh (ch.b.) | Giáo dục | 2012 |
57 | TK.02230 | Goscinny, René | Nhóc nicolas: Những chuyện chưa kể/ René Goscinny & Jean - Jacques Sempé ; Trác Phong - dịch ; Hương Lan - dịch | Hội Nhà văn; Nhã Nam | 2008 |
58 | TK.02233 | | Như hoa hướng dương | Văn hóa Thông tin | 2010 |
59 | TN.01927 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.1 | Giáo dục | 2011 |
60 | TN.01928 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.1 | Giáo dục | 2011 |
61 | TN.01929 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.1 | Giáo dục | 2011 |
62 | TN.01930 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.1 | Giáo dục | 2011 |
63 | TN.01931 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.1 | Giáo dục | 2011 |
64 | TN.01932 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.2 | Giáo dục | 2011 |
65 | TN.01933 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.2 | Giáo dục | 2011 |
66 | TN.01934 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.3 | Giáo dục | 2011 |
67 | TN.01935 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.3 | Giáo dục | 2011 |
68 | TN.01936 | Trần Hoài Dương | Giấc mơ tuổi thần tiên/ Trần Hoài Dương. T.3 | Giáo dục | 2011 |
69 | TN.05073 | Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm/ Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
70 | TN.06654 | Trần Trọng Kim | Quốc văn giáo khoa thư: tuyển tập/ Trần Trọng Kim... b.s.. T.2 | nxb. Trẻ | 1995 |
71 | TN.06668 | Lê Minh Đức | Túi khôn của người xưa/ Lê Minh Đức b.s.. T.1 | Nxb. Trẻ | 2006 |
72 | TN.06677 | Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm/ Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Nxb. Kim Đồng | 1997 |
73 | TN.06678 | Đoàn Ngọc Minh | Dòng sông kỷ niệm/ Bìa và minh họa: Nguyễn Công Hoan | Nxb. Kim Đồng | 1997 |