1 | GK.00231 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
2 | GK.00850 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
3 | GK.00851 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
4 | GK.00852 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
5 | GK.00853 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
6 | GK.00854 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
7 | GK.00855 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
8 | GK.00856 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
9 | GK.00857 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
10 | GK.00858 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
11 | GK.00859 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
12 | GK.00868 | | Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục | 2023 |
13 | GK.01170 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
14 | GK.01171 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
15 | GK.01172 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
16 | GK.01173 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
17 | GK.01174 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
18 | GK.01175 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
19 | GK.01176 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
20 | GK.01177 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
21 | GK.01178 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
22 | GK.01179 | | Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
23 | GV.00415 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2023 |
24 | GV.00416 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2023 |
25 | GV.00417 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2023 |
26 | GV.00418 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2023 |
27 | GV.00419 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2023 |
28 | GV.00420 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2023 |
29 | GV.00421 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2023 |
30 | GV.00422 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2023 |
31 | GV.00423 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2023 |
32 | GV.00424 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh Trung | Giáo dục | 2023 |
33 | GV.00552 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
34 | GV.00553 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
35 | GV.00554 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
36 | GV.00555 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
37 | GV.00556 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
38 | GV.00557 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
39 | GV.00558 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
40 | GV.00559 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
41 | GV.00560 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
42 | GV.00561 | Vũ Văn Hùng | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
43 | TK.01030 | Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế/ Nguyễn Nhật Khanh | Giáo dục | 2001 |
44 | TK.01067 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu thiên tai trên trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2000 |
45 | TK.01068 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu thiên tai trên trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2000 |
46 | TK.01106 | Phan Thanh Quang | Bầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ B.s: Phan Thanh Quang | Giáo dục | 2001 |
47 | TK.01107 | Phan Thanh Quang | Bầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ B.s: Phan Thanh Quang | Giáo dục | 2001 |
48 | TK.01309 | | Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4/ Nguyễn Trại, Lương Việt Thái, Kiều Bích Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
49 | TK.01310 | | Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4/ Nguyễn Trại, Lương Việt Thái, Kiều Bích Thuỷ | Giáo dục | 2008 |
50 | TK.01311 | | Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn khoa học lớp 5: Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hoà, Lương Việt Thái, Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2017 |
51 | TK.01312 | | Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn khoa học lớp 5: Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hoà, Lương Việt Thái, Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2017 |
52 | TK.01313 | | Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn khoa học lớp 4: Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Nguyễn Thị Duyên, Lương Việt Thái, Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2017 |
53 | TK.01314 | | Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn khoa học lớp 4: Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Nguyễn Thị Duyên, Lương Việt Thái, Nguyễn Ngọc Yến | Giáo dục | 2017 |
54 | TK.01483 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu thiên tai trên trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2000 |
55 | TK.01484 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2001 |
56 | TK.01485 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2001 |
57 | TK.01486 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2001 |
58 | TK.01487 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2001 |
59 | TK.01488 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2001 |
60 | TK.01489 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2001 |
61 | TK.01490 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2001 |
62 | TK.01491 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2001 |
63 | TK.01492 | Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu Danh | Giáo dục | 2001 |
64 | TK.01532 | Phan Thanh Quang | Bầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ B.s: Phan Thanh Quang | Giáo dục | 2001 |
65 | TK.01533 | Vũ Thuý Hoa | 100 thực nghiệm khoa học vui và bổ ích/ Vũ Thuý Hoa | Phụ nữ | 2000 |
66 | TK.01534 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2 | Giáo dục | 2000 |
67 | TK.01535 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2 | Giáo dục | 2000 |
68 | TK.01536 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1 | Giáo dục | 2000 |
69 | TK.01537 | Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1 | Giáo dục | 2000 |
70 | TK.01585 | | Tiềm năng biển cả/ Biên dịch: Nguyễn Chín ; Chỉnh lý và bổ sung: Nguyễn Mộng Hưng | Đại học Quốc gia Hà Nội | 1999 |
71 | TK.01704 | Tạ Đức Dũng | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn khoa học lớp 5: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Tạ Đức Dũng. T.1 | Đại học Sư phạm | 2013 |
72 | TK.02203 | | Bài giảng và hướng dẫn chi tiết khoa học lớp 5: Mô hình trường học mới - VNEN/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
73 | TK.02498 | Huỳnh, Tấn Phương | Bài giảng và hướng dẫn chi tiết tiếng Việt 5: Mô hình giáo dục trường học mới - VNEN/ Huỳnh Tấn Phương. T.1 | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
74 | TK.02499 | | Bài giảng và hướng dẫn chi tiết khoa học lớp 5: Mô hình trường học mới - VNEN/ Huỳnh Tấn Phương | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2016 |
75 | TN.01487 | | Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2012 |
76 | TN.01488 | | Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2012 |
77 | TN.01489 | | Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2012 |
78 | TN.01490 | | Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2012 |
79 | TN.01491 | | Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịch | Kim Đồng | 2012 |
80 | TN.01494 | Michel, François | Núi lửa/ François Michel ; Minh hoạ: Robin ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
81 | TN.01495 | Michel, François | Núi lửa/ François Michel ; Minh hoạ: Robin ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2018 |
82 | TN.01882 | King, David C. | Charles Darwin/ David C. King ; Nguyễn Việt Long dịch | Dân trí | 2018 |
83 | TN.01883 | King, David C. | Charles Darwin/ David C. King ; Nguyễn Việt Long dịch | Dân trí | 2018 |
84 | TN.02841 | Phùng Ngọc Bích | Những giấc mơ và phát minh khoa học/ Phùng Ngọc Bích | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
85 | TN.02842 | Phùng Ngọc Bích | Những giấc mơ và phát minh khoa học/ Phùng Ngọc Bích | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
86 | TN.02845 | Lê Duy Hiệu | Cú hắt hơi kì diệu, sự phát minh thuốc kháng sinh peniciline/ Lê Duy Hiệu | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
87 | TN.02846 | Lê Duy Hiệu | Cú hắt hơi kì diệu, sự phát minh thuốc kháng sinh peniciline/ Lê Duy Hiệu | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
88 | TN.04650 | Phạm Đình Thắng | Động vật họ mèo/ Phạm Đình Thắng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
89 | TN.04651 | Phạm Đình Thắng | Động vật họ mèo/ Phạm Đình Thắng | Văn hóa - Thông tin | 2013 |
90 | TN.05099 | Lê Nguyên Long | Cuộc sống và sự nghiệp: Những mẩu chuyện về một số nhà sinh học/ Lê Nguyên Long, Phạm Ngọc Toàn, Hà Giang Vị; Bìa và minh họa: Hoàng Công Luận | Kim Đồng | 1997 |
91 | TN.05100 | Lê Nguyên Long | Cuộc sống và sự nghiệp: Những mẩu chuyện về một số nhà sinh học/ Lê Nguyên Long, Phạm Ngọc Toàn, Hà Giang Vị; Bìa và minh họa: Hoàng Công Luận | Kim Đồng | 1997 |
92 | TN.05101 | Lê Nguyên Long | Cuộc sống và sự nghiệp: Những mẩu chuyện về một số nhà sinh học/ Lê Nguyên Long, Phạm Ngọc Toàn, Hà Giang Vị; Bìa và minh họa: Hoàng Công Luận | Kim Đồng | 1997 |
93 | TN.05105 | Phan Thanh Quang | Những điều kỳ thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm, b.s | Giáo dục | 2001 |
94 | TN.05106 | Phan Thanh Quang | Những điều kỳ thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm, b.s | Giáo dục | 2001 |
95 | TN.05879 | Dars, Éric | Hải tặc/ Éric Dars, Éric Teyssier ; Minh hoạ: Laurent Kling ; Kim Anh dịch | Nxb. Trẻ | 2017 |
96 | TN.05884 | | Vượn Gorila: Khám phá thế giới vượn Gorila và các động vật khác thuộc bộ linh trưởng (động vật có tay)/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Minh Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
97 | TN.05885 | | Vượn Gorila: Khám phá thế giới vượn Gorila và các động vật khác thuộc bộ linh trưởng (động vật có tay)/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Minh Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
98 | TN.05886 | | Vượn Gorila: Khám phá thế giới vượn Gorila và các động vật khác thuộc bộ linh trưởng (động vật có tay)/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Minh Ngọc | Kim Đồng | 2001 |
99 | TN.05887 | | Khủng long: Khám phá thế giới khủng long, tập tính, môi trường sống và bí ẩn về sự biến mất đột ngột của chúng/ Người viết: David Norman, Angela Milner; Người dịch: Ngân Xuyên | Kim Đồng | 2001 |
100 | TN.05888 | | Khủng long: Khám phá thế giới khủng long, tập tính, môi trường sống và bí ẩn về sự biến mất đột ngột của chúng/ Người viết: David Norman, Angela Milner; Người dịch: Ngân Xuyên | Kim Đồng | 2001 |
101 | TN.05889 | | Khủng long: Khám phá thế giới khủng long, tập tính, môi trường sống và bí ẩn về sự biến mất đột ngột của chúng/ Người viết: David Norman, Angela Milner; Người dịch: Ngân Xuyên | Kim Đồng | 2001 |
102 | TN.05890 | | Voi: Khám phá cuộc sống loài động vật to nhất trên cạn/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
103 | TN.05891 | | Voi: Khám phá cuộc sống loài động vật to nhất trên cạn/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
104 | TN.05892 | | Voi: Khám phá cuộc sống loài động vật to nhất trên cạn/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn Thiều | Kim Đồng | 2001 |
105 | TN.05893 | Clutton Brock, Juliet | Chó: Khám phá thế giới các loài chó, chó sói, chó sacan và cáo- lịch sử tự nhiên, tập tính và sự thuần hóa chó/ Juliet Clutton Brock; Kim Dung dịch | Kim đồng | 2001 |
106 | TN.05894 | Clutton Brock, Juliet | Chó: Khám phá thế giới các loài chó, chó sói, chó sacan và cáo- lịch sử tự nhiên, tập tính và sự thuần hóa chó/ Juliet Clutton Brock; Kim Dung dịch | Kim đồng | 2001 |
107 | TN.05895 | Clutton Brock, Juliet | Chó: Khám phá thế giới các loài chó, chó sói, chó sacan và cáo- lịch sử tự nhiên, tập tính và sự thuần hóa chó/ Juliet Clutton Brock; Kim Dung dịch | Kim đồng | 2001 |
108 | TN.05896 | Mellville, Hermann | Cá voi: Khám phá cuộc sống bí ẩn của động vật có vú dưới biển , từ cá voi , hải cẩu nanh dài tới cá heo, bò biển/ Vassili Papastavrou ; Minh hoạ: Patrice Baffou ; Dịch: Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2000 |
109 | TN.05897 | Mellville, Hermann | Cá voi: Khám phá cuộc sống bí ẩn của động vật có vú dưới biển , từ cá voi , hải cẩu nanh dài tới cá heo, bò biển/ Vassili Papastavrou ; Minh hoạ: Patrice Baffou ; Dịch: Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2000 |
110 | TN.05898 | Mellville, Hermann | Cá voi: Khám phá cuộc sống bí ẩn của động vật có vú dưới biển , từ cá voi , hải cẩu nanh dài tới cá heo, bò biển/ Vassili Papastavrou ; Minh hoạ: Patrice Baffou ; Dịch: Nguyễn Quốc Tín | Kim Đồng | 2000 |
111 | TN.05899 | Coiley, John | Tàu hoả/ John Coiley ; Lã Thanh Tùng dịch | Kim đồng | 2001 |
112 | TN.05900 | Coiley, John | Tàu hoả/ John Coiley ; Lã Thanh Tùng dịch | Kim đồng | 2001 |
113 | TN.05901 | Coiley, John | Tàu hoả/ John Coiley ; Lã Thanh Tùng dịch | Kim đồng | 2001 |
114 | TN.05905 | Nahum, Andrew | Máy bay: Khám phá lịch sử phát triển của máy bay - từ khí cầu tự do đến máy bay phản lực siêu âm/ Andrew Nahum; Mai Thế Trung: dịch | Kim đồng | 2001 |
115 | TN.05906 | Nahum, Andrew | Máy bay: Khám phá lịch sử phát triển của máy bay - từ khí cầu tự do đến máy bay phản lực siêu âm/ Andrew Nahum; Mai Thế Trung: dịch | Kim đồng | 2001 |
116 | TN.05907 | Nahum, Andrew | Máy bay: Khám phá lịch sử phát triển của máy bay - từ khí cầu tự do đến máy bay phản lực siêu âm/ Andrew Nahum; Mai Thế Trung: dịch | Kim đồng | 2001 |
117 | TN.05908 | Mary | Thời gian và không gian: Khám phá những thay đổi về quan niệm đối với Vũ Trụ- từ quan niệm Trái Đất phẳng cho đến những nghiên cứu mới nhất về hố đen/ Mary, John Cribbin; Phạm Văn Thiều dịch | Kim đồng | 2000 |
118 | TN.05909 | Mary | Thời gian và không gian: Khám phá những thay đổi về quan niệm đối với Vũ Trụ- từ quan niệm Trái Đất phẳng cho đến những nghiên cứu mới nhất về hố đen/ Mary, John Cribbin; Phạm Văn Thiều dịch | Kim đồng | 2000 |
119 | TN.05910 | Mary | Thời gian và không gian: Khám phá những thay đổi về quan niệm đối với Vũ Trụ- từ quan niệm Trái Đất phẳng cho đến những nghiên cứu mới nhất về hố đen/ Mary, John Cribbin; Phạm Văn Thiều dịch | Kim đồng | 2000 |
120 | TN.05911 | Macquity, Miranda | tủ sách kiến thức thế hệ mới:Đại dương/ Miranda Macquitty ; Nguyễn Xuân Hồng dịch | Kim đồng | 2001 |
121 | TN.05912 | Macquity, Miranda | tủ sách kiến thức thế hệ mới:Đại dương/ Miranda Macquitty ; Nguyễn Xuân Hồng dịch | Kim đồng | 2001 |
122 | TN.05913 | Parpy-Jones, Jemima | Đại bàng/ Jemima Parpy-Jones; Mạnh Chương dịch | Kim Đồng | 2001 |
123 | TN.05914 | Greenaway, Therasa | Rừng nhiệt đới: Khám phá thế giới sinh vật trong rừng mưa nhiệt đới từ các loài chim lạ trên cây cao tới hàng triệu côn trùng ở thảm rừng/ Therasa Greenaway ; Người dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
124 | TN.05915 | Greenaway, Therasa | Rừng nhiệt đới: Khám phá thế giới sinh vật trong rừng mưa nhiệt đới từ các loài chim lạ trên cây cao tới hàng triệu côn trùng ở thảm rừng/ Therasa Greenaway ; Người dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
125 | TN.05916 | Greenaway, Therasa | Rừng nhiệt đới: Khám phá thế giới sinh vật trong rừng mưa nhiệt đới từ các loài chim lạ trên cây cao tới hàng triệu côn trùng ở thảm rừng/ Therasa Greenaway ; Người dịch: Nguyễn Việt Long | Kim Đồng | 2001 |
126 | TN.05917 | Burnie, David | Chim/ David Burnie ; Nguyễn Trung dịch. In lần thứ 3 | Kim Đồng | 2001 |
127 | TN.05918 | Burnie, David | Chim/ David Burnie ; Nguyễn Trung dịch. In lần thứ 3 | Kim Đồng | 2001 |
128 | TN.05919 | Burnie, David | Chim/ David Burnie ; Nguyễn Trung dịch. In lần thứ 3 | Kim Đồng | 2001 |
129 | TN.05920 | Clarke , Barry | Lưỡng cư: Khám phá thế giới ếch nhái, cóc, sa giông, kỳ giông - môi trường, tập tính và lịch sử tự nhiên của chúng/ Barry Clarke, Nguyễn Ngọc Hải dịch | Kim Đồng | 2001 |
130 | TN.05921 | Clarke , Barry | Lưỡng cư: Khám phá thế giới ếch nhái, cóc, sa giông, kỳ giông - môi trường, tập tính và lịch sử tự nhiên của chúng/ Barry Clarke, Nguyễn Ngọc Hải dịch | Kim Đồng | 2001 |
131 | TN.05922 | Clarke , Barry | Lưỡng cư: Khám phá thế giới ếch nhái, cóc, sa giông, kỳ giông - môi trường, tập tính và lịch sử tự nhiên của chúng/ Barry Clarke, Nguyễn Ngọc Hải dịch | Kim Đồng | 2001 |
132 | TN.05925 | Parpy-Jones, Jemima | Đại bàng/ Jemima Parpy-Jones; Mạnh Chương dịch | Kim Đồng | 2001 |
133 | TN.05926 | Parpy-Jones, Jemima | Đại bàng/ Jemima Parpy-Jones; Mạnh Chương dịch | Kim Đồng | 2001 |
134 | TN.05932 | Thục Anh | Thế giới côn trùng/ Thục Anh | Nxb Trẻ | 2000 |
135 | TN.05933 | Thục Anh | Thế giới côn trùng/ Thục Anh | Nxb Trẻ | 2000 |
136 | TN.05934 | Thục Anh | Thế giới côn trùng/ Thục Anh | Nxb Trẻ | 2000 |
137 | TN.05935 | Nguyễn Tứ | Đảo và quần đảo/ Nguyễn Tứ | Nxb. Trẻ | 2000 |
138 | TN.05936 | Nguyễn Tứ | Đảo và quần đảo/ Nguyễn Tứ | Nxb. Trẻ | 2000 |
139 | TN.05937 | Nguyễn Tứ | Đảo và quần đảo/ Nguyễn Tứ | Nxb. Trẻ | 2000 |
140 | TN.05938 | | Chuyện về gấu trúc: Tranh truyện/ Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2001 |
141 | TN.05939 | | Chuyện về gấu trúc: Tranh truyện/ Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2001 |
142 | TN.05940 | | Chuyện về gấu trúc: Tranh truyện/ Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2001 |
143 | TN.05941 | | Chuyện về gấu trúc: Tranh truyện/ Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2001 |
144 | TN.05942 | | Chuyện về gấu trúc: Tranh truyện/ Huy Toàn dịch | Kim Đồng | 2001 |
145 | TN.05943 | | Biển cả | Nxb. Trẻ | 2000 |
146 | TN.05944 | | Biển cả | Nxb. Trẻ | 2000 |
147 | TN.05945 | | Biển cả | Nxb. Trẻ | 2000 |
148 | TN.05946 | | Xe vận tải/ Người dịch: Nguyễn Tứ | Nxb. Trẻ | 2000 |
149 | TN.05947 | | Xe vận tải/ Người dịch: Nguyễn Tứ | Nxb. Trẻ | 2000 |
150 | TN.05948 | | Xe vận tải/ Người dịch: Nguyễn Tứ | Nxb. Trẻ | 2000 |
151 | TN.05949 | Thục Anh | ếch cóc loài lưỡng cư/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 1999 |
152 | TN.05950 | Thục Anh | ếch cóc loài lưỡng cư/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 1999 |
153 | TN.05951 | Thanh Nghi | Sinh vật ở ao/ Thanh Nghi | Nxb. Trẻ | 1999 |
154 | TN.05952 | Thanh Nghi | Sinh vật ở ao/ Thanh Nghi | Nxb. Trẻ | 1999 |
155 | TN.05953 | Thanh Nghi | Sinh vật ở ao/ Thanh Nghi | Nxb. Trẻ | 1999 |
156 | TN.05954 | Bích Ngọc | Chim Muông/ Bích Ngọc | Nxb. Trẻ | 2000 |
157 | TN.05955 | Bích Ngọc | Chim Muông/ Bích Ngọc | Nxb. Trẻ | 2000 |
158 | TN.05956 | Bích Ngọc | Chim Muông/ Bích Ngọc | Nxb. Trẻ | 2000 |
159 | TN.05957 | | Cá heo tạo vật thông minh/ Nhiều tác giả | Trẻ | 1999 |
160 | TN.05958 | | Cá heo tạo vật thông minh/ Nhiều tác giả | Trẻ | 1999 |
161 | TN.05959 | | Cá heo tạo vật thông minh/ Nhiều tác giả | Trẻ | 1999 |
162 | TN.05960 | Thục Anh | Chim cánh cụt/ Thục Anh | trẻ | 2000 |
163 | TN.05961 | Thục Anh | Chim cánh cụt/ Thục Anh | trẻ | 2000 |
164 | TN.05962 | Thục Anh | Chim cánh cụt/ Thục Anh | trẻ | 2000 |
165 | TN.05963 | Thục Anh | Chim săn mồi/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2000 |
166 | TN.05964 | Thục Anh | Chim săn mồi/ Thục Anh | Nxb. Trẻ | 2000 |
167 | TN.05965 | Nguyễn Tứ | Động vật cao nhất thế giới: Hươu cao cổ/ Nguyễn Tứ | Nxb. Trẻ | 2001 |
168 | TN.05966 | Nguyễn Tứ | Động vật cao nhất thế giới: Hươu cao cổ/ Nguyễn Tứ | Nxb. Trẻ | 2001 |
169 | TN.05967 | Nguyễn Tứ | Động vật cao nhất thế giới: Hươu cao cổ/ Nguyễn Tứ | Nxb. Trẻ | 2001 |
170 | TN.05968 | Bích Ngọc | Ô tô đua/ Bích Ngọc | Nxb Trẻ | 1999 |
171 | TN.05969 | Bích Ngọc | Ô tô đua/ Bích Ngọc | Nxb Trẻ | 1999 |
172 | TN.05970 | Bích Ngọc | Ô tô đua/ Bích Ngọc | Nxb Trẻ | 1999 |
173 | TN.05971 | Thanh Nghi | Thế giới quanh ta.Nước/ Biên tập: Thanh Liêm | Nxb. Trẻ | 1999 |
174 | TN.05972 | Nguyễn Tứ | Sa mạc và hoang mạc/ Nguyễn Tứ | Nxb. Trẻ | 2000 |
175 | TN.05977 | Thục Anh | Hoa/ Trí Đức, Nguyễn Trung | Trẻ | 2000 |
176 | TN.05978 | Thục Anh | Hoa/ Trí Đức, Nguyễn Trung | Trẻ | 2000 |
177 | TN.05979 | Thục Anh | Hoa/ Trí Đức, Nguyễn Trung | Trẻ | 2000 |
178 | TN.06477 | | Thường thức cuộc sống: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịch | Kim Đồng | 2019 |
179 | TN.06486 | | Tung cánh trong không trung - Con người chinh phục bầu trời: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
180 | TN.06487 | | Tung cánh trong không trung - Bay lượn với chim muông: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
181 | TN.06488 | | Tung cánh trong không trung - Bay lượn với chim muông: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
182 | TN.06489 | | Tung cánh trong không trung - Bay lượn với chim muông: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
183 | TN.06490 | | Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
184 | TN.06491 | | Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
185 | TN.06492 | | Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
186 | TN.06493 | | Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
187 | TN.06494 | | Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
188 | TN.06495 | | Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịch | Kim Đồng | 2022 |
189 | TN.06497 | Cathy Franco | Bò sát/ Jacques Dayan ; Phùng Tố Tâm dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông á | 2016 |
190 | TN.06498 | Cathy Franco | Bò sát/ Jacques Dayan ; Phùng Tố Tâm dịch | Văn học ; Công ty Văn hoá Đông á | 2016 |
191 | TN.06637 | Huy Nam | Tại sao hải âu hay bay theo tàu thuỷ/ Huy Nam b.s | Nxb. Trẻ | 2002 |
192 | TN.06639 | Nguyễn Nhật Khanh | Einstein còn là nhà sáng chế/ Nguyễn Nhật Khanh | Giáo dục | 2001 |