DANH MỤC KHOA HỌC

1GK.00231Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
2GK.00850Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
3GK.00851Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
4GK.00852Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
5GK.00853Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
6GK.00854Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
7GK.00855Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
8GK.00856Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
9GK.00857Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
10GK.00858Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
11GK.00859Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
12GK.00868Khoa học 4/ Vũ Văn Hùng(tổng ch.b.), Phan Thanh Hà(đồngch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi...Giáo dục2023
13GK.01170Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
14GK.01171Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
15GK.01172Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
16GK.01173Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
17GK.01174Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
18GK.01175Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
19GK.01176Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
20GK.01177Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
21GK.01178Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
22GK.01179Khoa học 5: Sách giáo khoa/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (đồng ch b), Hà Thị Lan Hương,...Giáo dục Việt Nam2024
23GV.00415Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh TrungGiáo dục2023
24GV.00416Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh TrungGiáo dục2023
25GV.00417Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh TrungGiáo dục2023
26GV.00418Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh TrungGiáo dục2023
27GV.00419Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh TrungGiáo dục2023
28GV.00420Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh TrungGiáo dục2023
29GV.00421Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh TrungGiáo dục2023
30GV.00422Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh TrungGiáo dục2023
31GV.00423Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh TrungGiáo dục2023
32GV.00424Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (Tổng chủ biên), Phan Thanh Hà (đồng chủ biên), Ngô Diệu Nga.,Nguyễn Thị Thanh Chi,Đào Thị Sen,Triệu Anh TrungGiáo dục2023
33GV.00552Vũ Văn HùngKhoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương...Giáo dục Việt Nam2024
34GV.00553Vũ Văn HùngKhoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương...Giáo dục Việt Nam2024
35GV.00554Vũ Văn HùngKhoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương...Giáo dục Việt Nam2024
36GV.00555Vũ Văn HùngKhoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương...Giáo dục Việt Nam2024
37GV.00556Vũ Văn HùngKhoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương...Giáo dục Việt Nam2024
38GV.00557Vũ Văn HùngKhoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương...Giáo dục Việt Nam2024
39GV.00558Vũ Văn HùngKhoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương...Giáo dục Việt Nam2024
40GV.00559Vũ Văn HùngKhoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương...Giáo dục Việt Nam2024
41GV.00560Vũ Văn HùngKhoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương...Giáo dục Việt Nam2024
42GV.00561Vũ Văn HùngKhoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương...Giáo dục Việt Nam2024
43TK.01030Nguyễn Nhật KhanhEinstein còn là nhà sáng chế/ Nguyễn Nhật KhanhGiáo dục2001
44TK.01067Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu thiên tai trên trái đất/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2000
45TK.01068Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu thiên tai trên trái đất/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2000
46TK.01106Phan Thanh QuangBầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ B.s: Phan Thanh QuangGiáo dục2001
47TK.01107Phan Thanh QuangBầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ B.s: Phan Thanh QuangGiáo dục2001
48TK.01309Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4/ Nguyễn Trại, Lương Việt Thái, Kiều Bích ThuỷGiáo dục2008
49TK.01310Bài tập tự đánh giá môn khoa học 4/ Nguyễn Trại, Lương Việt Thái, Kiều Bích ThuỷGiáo dục2008
50TK.01311Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn khoa học lớp 5: Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hoà, Lương Việt Thái, Nguyễn Ngọc YếnGiáo dục2017
51TK.01312Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn khoa học lớp 5: Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Nguyễn Thị Hoà, Lương Việt Thái, Nguyễn Ngọc YếnGiáo dục2017
52TK.01313Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn khoa học lớp 4: Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Nguyễn Thị Duyên, Lương Việt Thái, Nguyễn Ngọc YếnGiáo dục2017
53TK.01314Bài luyện tập và đề kiểm tra định kì môn khoa học lớp 4: Theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT của Bộ Giáo dục và Đào tạo/ Nguyễn Thị Thấn (ch.b.), Nguyễn Thị Duyên, Lương Việt Thái, Nguyễn Ngọc YếnGiáo dục2017
54TK.01483Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu thiên tai trên trái đất/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2000
55TK.01484Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2001
56TK.01485Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2001
57TK.01486Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2001
58TK.01487Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu hệ mặt trời/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2001
59TK.01488Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2001
60TK.01489Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu trái đất/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2001
61TK.01490Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2001
62TK.01491Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2001
63TK.01492Nguyễn Hữu DanhTìm hiểu trái đất thời tiền sử/ Nguyễn Hữu DanhGiáo dục2001
64TK.01532Phan Thanh QuangBầu trời và mặt đất: Sách thiếu nhi/ B.s: Phan Thanh QuangGiáo dục2001
65TK.01533Vũ Thuý Hoa100 thực nghiệm khoa học vui và bổ ích/ Vũ Thuý HoaPhụ nữ2000
66TK.01534Nguyễn Thị VượngVũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2Giáo dục2000
67TK.01535Nguyễn Thị VượngVũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.2Giáo dục2000
68TK.01536Nguyễn Thị VượngVũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1Giáo dục2000
69TK.01537Nguyễn Thị VượngVũ trụ quanh em/ Nguyễn Thị Vượng, Nguyễn Thanh Hương. T.1Giáo dục2000
70TK.01585Tiềm năng biển cả/ Biên dịch: Nguyễn Chín ; Chỉnh lý và bổ sung: Nguyễn Mộng HưngĐại học Quốc gia Hà Nội1999
71TK.01704Tạ Đức DũngHướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn khoa học lớp 5: Đổi mới PPGD, ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học. Bám sát nội dung điều chỉnh chương trình của Bộ GD & ĐT/ Tạ Đức Dũng. T.1Đại học Sư phạm2013
72TK.02203Bài giảng và hướng dẫn chi tiết khoa học lớp 5: Mô hình trường học mới - VNEN/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2016
73TK.02498Huỳnh, Tấn PhươngBài giảng và hướng dẫn chi tiết tiếng Việt 5: Mô hình giáo dục trường học mới - VNEN/ Huỳnh Tấn Phương. T.1Đại học Quốc gia Hà Nội2016
74TK.02499Bài giảng và hướng dẫn chi tiết khoa học lớp 5: Mô hình trường học mới - VNEN/ Huỳnh Tấn PhươngĐại học Quốc gia Hà Nội2016
75TN.01487Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịchKim Đồng2012
76TN.01488Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịchKim Đồng2012
77TN.01489Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịchKim Đồng2012
78TN.01490Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịchKim Đồng2012
79TN.01491Tri thức bách khoa 1: Động vật/ Lời, minh hoạ: Phi Phong, Tử Minh ; Vũ Liên Hoàn dịchKim Đồng2012
80TN.01494Michel, FrançoisNúi lửa/ François Michel ; Minh hoạ: Robin ; Kim Anh dịchNxb. Trẻ2018
81TN.01495Michel, FrançoisNúi lửa/ François Michel ; Minh hoạ: Robin ; Kim Anh dịchNxb. Trẻ2018
82TN.01882King, David C.Charles Darwin/ David C. King ; Nguyễn Việt Long dịchDân trí2018
83TN.01883King, David C.Charles Darwin/ David C. King ; Nguyễn Việt Long dịchDân trí2018
84TN.02841Phùng Ngọc BíchNhững giấc mơ và phát minh khoa học/ Phùng Ngọc BíchVăn hóa - Thông tin2013
85TN.02842Phùng Ngọc BíchNhững giấc mơ và phát minh khoa học/ Phùng Ngọc BíchVăn hóa - Thông tin2013
86TN.02845Lê Duy HiệuCú hắt hơi kì diệu, sự phát minh thuốc kháng sinh peniciline/ Lê Duy HiệuVăn hóa - Thông tin2013
87TN.02846Lê Duy HiệuCú hắt hơi kì diệu, sự phát minh thuốc kháng sinh peniciline/ Lê Duy HiệuVăn hóa - Thông tin2013
88TN.04650Phạm Đình ThắngĐộng vật họ mèo/ Phạm Đình ThắngVăn hóa - Thông tin2013
89TN.04651Phạm Đình ThắngĐộng vật họ mèo/ Phạm Đình ThắngVăn hóa - Thông tin2013
90TN.05099Lê Nguyên LongCuộc sống và sự nghiệp: Những mẩu chuyện về một số nhà sinh học/ Lê Nguyên Long, Phạm Ngọc Toàn, Hà Giang Vị; Bìa và minh họa: Hoàng Công LuậnKim Đồng1997
91TN.05100Lê Nguyên LongCuộc sống và sự nghiệp: Những mẩu chuyện về một số nhà sinh học/ Lê Nguyên Long, Phạm Ngọc Toàn, Hà Giang Vị; Bìa và minh họa: Hoàng Công LuậnKim Đồng1997
92TN.05101Lê Nguyên LongCuộc sống và sự nghiệp: Những mẩu chuyện về một số nhà sinh học/ Lê Nguyên Long, Phạm Ngọc Toàn, Hà Giang Vị; Bìa và minh họa: Hoàng Công LuậnKim Đồng1997
93TN.05105Phan Thanh QuangNhững điều kỳ thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm, b.sGiáo dục2001
94TN.05106Phan Thanh QuangNhững điều kỳ thú trong thế giới động vật: Sách thiếu nhi/ Phan Thanh Quang sưu tầm, b.sGiáo dục2001
95TN.05879Dars, ÉricHải tặc/ Éric Dars, Éric Teyssier ; Minh hoạ: Laurent Kling ; Kim Anh dịchNxb. Trẻ2017
96TN.05884Vượn Gorila: Khám phá thế giới vượn Gorila và các động vật khác thuộc bộ linh trưởng (động vật có tay)/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Minh NgọcKim Đồng2001
97TN.05885Vượn Gorila: Khám phá thế giới vượn Gorila và các động vật khác thuộc bộ linh trưởng (động vật có tay)/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Minh NgọcKim Đồng2001
98TN.05886Vượn Gorila: Khám phá thế giới vượn Gorila và các động vật khác thuộc bộ linh trưởng (động vật có tay)/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Minh NgọcKim Đồng2001
99TN.05887Khủng long: Khám phá thế giới khủng long, tập tính, môi trường sống và bí ẩn về sự biến mất đột ngột của chúng/ Người viết: David Norman, Angela Milner; Người dịch: Ngân XuyênKim Đồng2001
100TN.05888Khủng long: Khám phá thế giới khủng long, tập tính, môi trường sống và bí ẩn về sự biến mất đột ngột của chúng/ Người viết: David Norman, Angela Milner; Người dịch: Ngân XuyênKim Đồng2001
101TN.05889Khủng long: Khám phá thế giới khủng long, tập tính, môi trường sống và bí ẩn về sự biến mất đột ngột của chúng/ Người viết: David Norman, Angela Milner; Người dịch: Ngân XuyênKim Đồng2001
102TN.05890Voi: Khám phá cuộc sống loài động vật to nhất trên cạn/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn ThiềuKim Đồng2001
103TN.05891Voi: Khám phá cuộc sống loài động vật to nhất trên cạn/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn ThiềuKim Đồng2001
104TN.05892Voi: Khám phá cuộc sống loài động vật to nhất trên cạn/ Người viết: Ian Redmond; Người dịch: Phạm Thu Hằng, Phạm Văn ThiềuKim Đồng2001
105TN.05893Clutton Brock, JulietChó: Khám phá thế giới các loài chó, chó sói, chó sacan và cáo- lịch sử tự nhiên, tập tính và sự thuần hóa chó/ Juliet Clutton Brock; Kim Dung dịchKim đồng2001
106TN.05894Clutton Brock, JulietChó: Khám phá thế giới các loài chó, chó sói, chó sacan và cáo- lịch sử tự nhiên, tập tính và sự thuần hóa chó/ Juliet Clutton Brock; Kim Dung dịchKim đồng2001
107TN.05895Clutton Brock, JulietChó: Khám phá thế giới các loài chó, chó sói, chó sacan và cáo- lịch sử tự nhiên, tập tính và sự thuần hóa chó/ Juliet Clutton Brock; Kim Dung dịchKim đồng2001
108TN.05896Mellville, HermannCá voi: Khám phá cuộc sống bí ẩn của động vật có vú dưới biển , từ cá voi , hải cẩu nanh dài tới cá heo, bò biển/ Vassili Papastavrou ; Minh hoạ: Patrice Baffou ; Dịch: Nguyễn Quốc TínKim Đồng2000
109TN.05897Mellville, HermannCá voi: Khám phá cuộc sống bí ẩn của động vật có vú dưới biển , từ cá voi , hải cẩu nanh dài tới cá heo, bò biển/ Vassili Papastavrou ; Minh hoạ: Patrice Baffou ; Dịch: Nguyễn Quốc TínKim Đồng2000
110TN.05898Mellville, HermannCá voi: Khám phá cuộc sống bí ẩn của động vật có vú dưới biển , từ cá voi , hải cẩu nanh dài tới cá heo, bò biển/ Vassili Papastavrou ; Minh hoạ: Patrice Baffou ; Dịch: Nguyễn Quốc TínKim Đồng2000
111TN.05899Coiley, JohnTàu hoả/ John Coiley ; Lã Thanh Tùng dịchKim đồng2001
112TN.05900Coiley, JohnTàu hoả/ John Coiley ; Lã Thanh Tùng dịchKim đồng2001
113TN.05901Coiley, JohnTàu hoả/ John Coiley ; Lã Thanh Tùng dịchKim đồng2001
114TN.05905Nahum, AndrewMáy bay: Khám phá lịch sử phát triển của máy bay - từ khí cầu tự do đến máy bay phản lực siêu âm/ Andrew Nahum; Mai Thế Trung: dịchKim đồng2001
115TN.05906Nahum, AndrewMáy bay: Khám phá lịch sử phát triển của máy bay - từ khí cầu tự do đến máy bay phản lực siêu âm/ Andrew Nahum; Mai Thế Trung: dịchKim đồng2001
116TN.05907Nahum, AndrewMáy bay: Khám phá lịch sử phát triển của máy bay - từ khí cầu tự do đến máy bay phản lực siêu âm/ Andrew Nahum; Mai Thế Trung: dịchKim đồng2001
117TN.05908MaryThời gian và không gian: Khám phá những thay đổi về quan niệm đối với Vũ Trụ- từ quan niệm Trái Đất phẳng cho đến những nghiên cứu mới nhất về hố đen/ Mary, John Cribbin; Phạm Văn Thiều dịchKim đồng2000
118TN.05909MaryThời gian và không gian: Khám phá những thay đổi về quan niệm đối với Vũ Trụ- từ quan niệm Trái Đất phẳng cho đến những nghiên cứu mới nhất về hố đen/ Mary, John Cribbin; Phạm Văn Thiều dịchKim đồng2000
119TN.05910MaryThời gian và không gian: Khám phá những thay đổi về quan niệm đối với Vũ Trụ- từ quan niệm Trái Đất phẳng cho đến những nghiên cứu mới nhất về hố đen/ Mary, John Cribbin; Phạm Văn Thiều dịchKim đồng2000
120TN.05911Macquity, Mirandatủ sách kiến thức thế hệ mới:Đại dương/ Miranda Macquitty ; Nguyễn Xuân Hồng dịchKim đồng2001
121TN.05912Macquity, Mirandatủ sách kiến thức thế hệ mới:Đại dương/ Miranda Macquitty ; Nguyễn Xuân Hồng dịchKim đồng2001
122TN.05913Parpy-Jones, JemimaĐại bàng/ Jemima Parpy-Jones; Mạnh Chương dịchKim Đồng2001
123TN.05914Greenaway, TherasaRừng nhiệt đới: Khám phá thế giới sinh vật trong rừng mưa nhiệt đới từ các loài chim lạ trên cây cao tới hàng triệu côn trùng ở thảm rừng/ Therasa Greenaway ; Người dịch: Nguyễn Việt LongKim Đồng2001
124TN.05915Greenaway, TherasaRừng nhiệt đới: Khám phá thế giới sinh vật trong rừng mưa nhiệt đới từ các loài chim lạ trên cây cao tới hàng triệu côn trùng ở thảm rừng/ Therasa Greenaway ; Người dịch: Nguyễn Việt LongKim Đồng2001
125TN.05916Greenaway, TherasaRừng nhiệt đới: Khám phá thế giới sinh vật trong rừng mưa nhiệt đới từ các loài chim lạ trên cây cao tới hàng triệu côn trùng ở thảm rừng/ Therasa Greenaway ; Người dịch: Nguyễn Việt LongKim Đồng2001
126TN.05917Burnie, DavidChim/ David Burnie ; Nguyễn Trung dịch. In lần thứ 3Kim Đồng2001
127TN.05918Burnie, DavidChim/ David Burnie ; Nguyễn Trung dịch. In lần thứ 3Kim Đồng2001
128TN.05919Burnie, DavidChim/ David Burnie ; Nguyễn Trung dịch. In lần thứ 3Kim Đồng2001
129TN.05920Clarke , BarryLưỡng cư: Khám phá thế giới ếch nhái, cóc, sa giông, kỳ giông - môi trường, tập tính và lịch sử tự nhiên của chúng/ Barry Clarke, Nguyễn Ngọc Hải dịchKim Đồng2001
130TN.05921Clarke , BarryLưỡng cư: Khám phá thế giới ếch nhái, cóc, sa giông, kỳ giông - môi trường, tập tính và lịch sử tự nhiên của chúng/ Barry Clarke, Nguyễn Ngọc Hải dịchKim Đồng2001
131TN.05922Clarke , BarryLưỡng cư: Khám phá thế giới ếch nhái, cóc, sa giông, kỳ giông - môi trường, tập tính và lịch sử tự nhiên của chúng/ Barry Clarke, Nguyễn Ngọc Hải dịchKim Đồng2001
132TN.05925Parpy-Jones, JemimaĐại bàng/ Jemima Parpy-Jones; Mạnh Chương dịchKim Đồng2001
133TN.05926Parpy-Jones, JemimaĐại bàng/ Jemima Parpy-Jones; Mạnh Chương dịchKim Đồng2001
134TN.05932Thục AnhThế giới côn trùng/ Thục AnhNxb Trẻ2000
135TN.05933Thục AnhThế giới côn trùng/ Thục AnhNxb Trẻ2000
136TN.05934Thục AnhThế giới côn trùng/ Thục AnhNxb Trẻ2000
137TN.05935Nguyễn TứĐảo và quần đảo/ Nguyễn TứNxb. Trẻ2000
138TN.05936Nguyễn TứĐảo và quần đảo/ Nguyễn TứNxb. Trẻ2000
139TN.05937Nguyễn TứĐảo và quần đảo/ Nguyễn TứNxb. Trẻ2000
140TN.05938Chuyện về gấu trúc: Tranh truyện/ Huy Toàn dịchKim Đồng2001
141TN.05939Chuyện về gấu trúc: Tranh truyện/ Huy Toàn dịchKim Đồng2001
142TN.05940Chuyện về gấu trúc: Tranh truyện/ Huy Toàn dịchKim Đồng2001
143TN.05941Chuyện về gấu trúc: Tranh truyện/ Huy Toàn dịchKim Đồng2001
144TN.05942Chuyện về gấu trúc: Tranh truyện/ Huy Toàn dịchKim Đồng2001
145TN.05943Biển cảNxb. Trẻ2000
146TN.05944Biển cảNxb. Trẻ2000
147TN.05945Biển cảNxb. Trẻ2000
148TN.05946Xe vận tải/ Người dịch: Nguyễn TứNxb. Trẻ2000
149TN.05947Xe vận tải/ Người dịch: Nguyễn TứNxb. Trẻ2000
150TN.05948Xe vận tải/ Người dịch: Nguyễn TứNxb. Trẻ2000
151TN.05949Thục Anhếch cóc loài lưỡng cư/ Thục AnhNxb. Trẻ1999
152TN.05950Thục Anhếch cóc loài lưỡng cư/ Thục AnhNxb. Trẻ1999
153TN.05951Thanh NghiSinh vật ở ao/ Thanh NghiNxb. Trẻ1999
154TN.05952Thanh NghiSinh vật ở ao/ Thanh NghiNxb. Trẻ1999
155TN.05953Thanh NghiSinh vật ở ao/ Thanh NghiNxb. Trẻ1999
156TN.05954Bích NgọcChim Muông/ Bích NgọcNxb. Trẻ2000
157TN.05955Bích NgọcChim Muông/ Bích NgọcNxb. Trẻ2000
158TN.05956Bích NgọcChim Muông/ Bích NgọcNxb. Trẻ2000
159TN.05957Cá heo tạo vật thông minh/ Nhiều tác giảTrẻ1999
160TN.05958Cá heo tạo vật thông minh/ Nhiều tác giảTrẻ1999
161TN.05959Cá heo tạo vật thông minh/ Nhiều tác giảTrẻ1999
162TN.05960Thục AnhChim cánh cụt/ Thục Anhtrẻ2000
163TN.05961Thục AnhChim cánh cụt/ Thục Anhtrẻ2000
164TN.05962Thục AnhChim cánh cụt/ Thục Anhtrẻ2000
165TN.05963Thục AnhChim săn mồi/ Thục AnhNxb. Trẻ2000
166TN.05964Thục AnhChim săn mồi/ Thục AnhNxb. Trẻ2000
167TN.05965Nguyễn TứĐộng vật cao nhất thế giới: Hươu cao cổ/ Nguyễn TứNxb. Trẻ2001
168TN.05966Nguyễn TứĐộng vật cao nhất thế giới: Hươu cao cổ/ Nguyễn TứNxb. Trẻ2001
169TN.05967Nguyễn TứĐộng vật cao nhất thế giới: Hươu cao cổ/ Nguyễn TứNxb. Trẻ2001
170TN.05968Bích NgọcÔ tô đua/ Bích NgọcNxb Trẻ1999
171TN.05969Bích NgọcÔ tô đua/ Bích NgọcNxb Trẻ1999
172TN.05970Bích NgọcÔ tô đua/ Bích NgọcNxb Trẻ1999
173TN.05971Thanh NghiThế giới quanh ta.Nước/ Biên tập: Thanh LiêmNxb. Trẻ1999
174TN.05972Nguyễn TứSa mạc và hoang mạc/ Nguyễn TứNxb. Trẻ2000
175TN.05977Thục AnhHoa/ Trí Đức, Nguyễn TrungTrẻ2000
176TN.05978Thục AnhHoa/ Trí Đức, Nguyễn TrungTrẻ2000
177TN.05979Thục AnhHoa/ Trí Đức, Nguyễn TrungTrẻ2000
178TN.06477Thường thức cuộc sống: Để trở thành nhà bác học tí hon : Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Dư Diệu Đông ch.b. ; Nhiên Hà dịchKim Đồng2019
179TN.06486Tung cánh trong không trung - Con người chinh phục bầu trời: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịchKim Đồng2022
180TN.06487Tung cánh trong không trung - Bay lượn với chim muông: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịchKim Đồng2022
181TN.06488Tung cánh trong không trung - Bay lượn với chim muông: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịchKim Đồng2022
182TN.06489Tung cánh trong không trung - Bay lượn với chim muông: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịchKim Đồng2022
183TN.06490Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịchKim Đồng2022
184TN.06491Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịchKim Đồng2022
185TN.06492Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịchKim Đồng2022
186TN.06493Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịchKim Đồng2022
187TN.06494Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịchKim Đồng2022
188TN.06495Tung cánh trong không trung - Cất cánh cùng côn trùng: Dành cho lứa tuổi 6-13/ Beauty of science ; Minh hoạ: Koma Zhang ; Keng dịchKim Đồng2022
189TN.06497Cathy FrancoBò sát/ Jacques Dayan ; Phùng Tố Tâm dịchVăn học ; Công ty Văn hoá Đông á2016
190TN.06498Cathy FrancoBò sát/ Jacques Dayan ; Phùng Tố Tâm dịchVăn học ; Công ty Văn hoá Đông á2016
191TN.06637Huy NamTại sao hải âu hay bay theo tàu thuỷ/ Huy Nam b.sNxb. Trẻ2002
192TN.06639Nguyễn Nhật KhanhEinstein còn là nhà sáng chế/ Nguyễn Nhật KhanhGiáo dục2001