1 | TK.00602 | | Pháp lệnh xử lý vi phạm hành chính | Chính trị quốc gia | 1999 |
2 | TK.00620 | Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Pháp lệnh cán bộ, công chức; Pháp lệnh thực hành tiết kiệm, chống lãng phí; Pháp lệnh chống tham nhũng và các văn bản hướng dẫn thi hành/ Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | Chính trị quốc gia | 1999 |
3 | TK.00701 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Chính trị quốc gia | 2001 |
4 | TK.00702 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Chính trị quốc gia | 2001 |
5 | TK.00703 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Chính trị quốc gia | 2001 |
6 | TK.00704 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Chính trị quốc gia | 2001 |
7 | TK.00705 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh thực hành tiết kiệm chống lãng phí | Chính trị quốc gia | 2001 |
8 | TK.00706 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh về nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể của Hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân ở mỗi cấp | Chính trị Quốc gia | 2000 |
9 | TK.00707 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh về nhiệm vụ, quyền hạn cụ thể của Hội đồng nhân dân và uỷ ban nhân dân ở mỗi cấp | Chính trị Quốc gia | 2000 |
10 | TK.00708 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh cán bộ, công chức | Chính trị quốc gia | 2001 |
11 | TK.00709 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh cán bộ, công chức | Chính trị quốc gia | 2001 |
12 | TK.00712 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh Cán bộ, Công chức/ Việt Nam (CHXHCN) | Chính trị Quốc gia | 2000 |
13 | TK.00713 | Việt Nam (CHXHCN) | Pháp lệnh sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh Cán bộ, Công chức/ Việt Nam (CHXHCN) | Chính trị Quốc gia | 2000 |